VNX ExchangeChuyển đổi VNX Exchange (VNXLU) sang Vietnamese Đồng (VND)

VNXLU/VND: 1 VNXLU ≈ ₫103.43 VND

Lần cập nhật mới nhất:

VNX Exchange Thị trường hôm nay

VNX Exchange đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNXLU chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫103.43. Với nguồn cung lưu hành là 0 VNXLU, tổng vốn hóa thị trường của VNXLU tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của VNXLU tính bằng VND đã giảm ₫-0.3945, biểu thị mức giảm -0.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNXLU tính bằng VND là ₫307,373.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫19.77.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNXLU sang VND

103.43-0.38%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNXLU sang VND là ₫103.43 VND, với tỷ lệ thay đổi là -0.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VNXLU/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNXLU/VND trong ngày qua.

Giao dịch VNX Exchange

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VNXLU/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VNXLU/-- Spot is $ and 0%, and VNXLU/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi VNX Exchange sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi VNXLU sang VND

logo VNX ExchangeSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1VNXLU
103.43VND
2VNXLU
206.86VND
3VNXLU
310.29VND
4VNXLU
413.72VND
5VNXLU
517.15VND
6VNXLU
620.58VND
7VNXLU
724.01VND
8VNXLU
827.45VND
9VNXLU
930.88VND
10VNXLU
1,034.31VND
100VNXLU
10,343.13VND
500VNXLU
51,715.69VND
1000VNXLU
103,431.38VND
5000VNXLU
517,156.94VND
10000VNXLU
1,034,313.89VND

Bảng chuyển đổi VND sang VNXLU

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo VNX Exchange
1VND
0.009668VNXLU
2VND
0.01933VNXLU
3VND
0.029VNXLU
4VND
0.03867VNXLU
5VND
0.04834VNXLU
6VND
0.058VNXLU
7VND
0.06767VNXLU
8VND
0.07734VNXLU
9VND
0.08701VNXLU
10VND
0.09668VNXLU
100000VND
966.82VNXLU
500000VND
4,834.12VNXLU
1000000VND
9,668.24VNXLU
5000000VND
48,341.22VNXLU
10000000VND
96,682.44VNXLU

Bảng chuyển đổi số tiền VNXLU sang VND và VND sang VNXLU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VNXLU sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang VNXLU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VNX Exchange phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNXLU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNXLU = $0 USD, 1 VNXLU = €0 EUR, 1 VNXLU = ₹0.35 INR, 1 VNXLU = Rp63.76 IDR, 1 VNXLU = $0.01 CAD, 1 VNXLU = £0 GBP, 1 VNXLU = ฿0.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.00106
logo BTCBTC
0.0000001961
logo ETHETH
0.000008122
logo USDTUSDT
0.02031
logo XRPXRP
0.009615
logo BNBBNB
0.00003128
logo SOLSOL
0.0001326
logo USDCUSDC
0.02032
logo DOGEDOGE
0.1065
logo TRXTRX
0.07677
logo ADAADA
0.03021
logo STETHSTETH
0.000008129
logo WBTCWBTC
0.0000001967
logo HYPEHYPE
0.0006332
logo SUISUI
0.006551
logo LINKLINK
0.001496

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng VNX Exchange của bạn

01

Nhập số lượng VNXLU của bạn

Nhập số lượng VNXLU của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNX Exchange hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNX Exchange.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNX Exchange sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua VNX Exchange

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VNX Exchange sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNX Exchange sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNX Exchange sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi VNX Exchange sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến VNX Exchange (VNXLU)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.