VNX Exchange Thị trường hôm nay
VNX Exchange đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VNXLU chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.03274. Với nguồn cung lưu hành là 0 VNXLU, tổng vốn hóa thị trường của VNXLU tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của VNXLU tính bằng HKD đã giảm $-0.0001249, biểu thị mức giảm -0.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNXLU tính bằng HKD là $97.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.006261.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNXLU sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNXLU sang HKD là $0.03274 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -0.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VNXLU/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNXLU/HKD trong ngày qua.
Giao dịch VNX Exchange
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VNXLU/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VNXLU/-- Spot is $ and 0%, and VNXLU/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi VNX Exchange sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi VNXLU sang HKD
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1VNXLU | 0.03HKD |
2VNXLU | 0.06HKD |
3VNXLU | 0.09HKD |
4VNXLU | 0.13HKD |
5VNXLU | 0.16HKD |
6VNXLU | 0.19HKD |
7VNXLU | 0.22HKD |
8VNXLU | 0.26HKD |
9VNXLU | 0.29HKD |
10VNXLU | 0.32HKD |
10000VNXLU | 327.46HKD |
50000VNXLU | 1,637.32HKD |
100000VNXLU | 3,274.64HKD |
500000VNXLU | 16,373.23HKD |
1000000VNXLU | 32,746.47HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang VNXLU
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1HKD | 30.53VNXLU |
2HKD | 61.07VNXLU |
3HKD | 91.61VNXLU |
4HKD | 122.15VNXLU |
5HKD | 152.68VNXLU |
6HKD | 183.22VNXLU |
7HKD | 213.76VNXLU |
8HKD | 244.3VNXLU |
9HKD | 274.83VNXLU |
10HKD | 305.37VNXLU |
100HKD | 3,053.76VNXLU |
500HKD | 15,268.81VNXLU |
1000HKD | 30,537.63VNXLU |
5000HKD | 152,688.18VNXLU |
10000HKD | 305,376.37VNXLU |
Bảng chuyển đổi số tiền VNXLU sang HKD và HKD sang VNXLU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VNXLU sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang VNXLU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1VNX Exchange phổ biến
VNX Exchange | 1 VNXLU |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.35INR |
![]() | Rp63.76IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.14THB |
VNX Exchange | 1 VNXLU |
---|---|
![]() | ₽0.39RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.14TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.61JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNXLU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNXLU = $0 USD, 1 VNXLU = €0 EUR, 1 VNXLU = ₹0.35 INR, 1 VNXLU = Rp63.76 IDR, 1 VNXLU = $0.01 CAD, 1 VNXLU = £0 GBP, 1 VNXLU = ฿0.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.3 |
![]() | 0.0006053 |
![]() | 0.02454 |
![]() | 64.13 |
![]() | 28.34 |
![]() | 0.09663 |
![]() | 0.3998 |
![]() | 64.21 |
![]() | 327.68 |
![]() | 236.7 |
![]() | 93.24 |
![]() | 0.02464 |
![]() | 0.000607 |
![]() | 1.74 |
![]() | 19.48 |
![]() | 4.48 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng VNX Exchange của bạn
Nhập số lượng VNXLU của bạn
Nhập số lượng VNXLU của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNX Exchange hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNX Exchange.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNX Exchange sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua VNX Exchange
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ VNX Exchange sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNX Exchange sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNX Exchange sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi VNX Exchange sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến VNX Exchange (VNXLU)

Cách yêu cầu Airdrop SOPH: Hướng dẫn đầy đủ cho phân phối năm 2025
Khám phá Airdrop SOPH 2025: Tìm hiểu điều kiện đủ, quy trình yêu cầu và chiến lược tối đa hóa.

World Liberty Financial USD là gì? Triển vọng cho USD1 là gì?
World Liberty Financials USD1 cung cấp các giải pháp cấp độ tổ chức khác biệt cho thị trường stablecoin.

James Wynn là ai? Từ khu ổ chuột đến hợp đồng 1,2 tỷ đô la – Một canh bạc liều lĩnh
Chiến lược giao dịch của James Wynns kết hợp trực giác thị trường chính xác với việc chấp nhận rủi ro cực kỳ cao.

GOHOME Token: Memecoin năm 2025 vượt qua giá Bitcoin
Khám phá GOHOME, memecoin cách mạng nhằm vượt qua Bitcoin vào năm 2025.

Circle Đua Tới IPO — Liệu USDC Có Thể Thách Thức Ngai Vàng Của Tether?
Nhà phát hành stablecoin lớn thứ hai thế giới, Circle, đã chính thức bắt đầu con đường niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán New York.

Hội nghị Bitcoin 2025: Khi Phó Tổng thống Mỹ trở thành đồng minh với các chuyên gia mã hóa
Hội nghị Bitcoin 2025 là sự kiện được đầu tư chính trị nhiều nhất và có ý nghĩa chiến lược quan trọng nhất trong lịch sử các hội nghị Bitcoin.