XRPChuyển đổi XRP (XRP) sang Armenian Dram (AMD)

XRP/AMD: 1 XRP ≈ ֏908.07 AMD

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Armenian Dram (AMD) là ֏908.07. Với nguồn cung lưu hành là 58,622,147,738 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng AMD là ֏20,622,880,618,656,120.39. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng AMD đã giảm ֏-25.14, biểu thị mức giảm -2.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng AMD là ֏1,317.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ֏1.04.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang AMD

֏908.07-2.69%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang AMD là ֏908.07 AMD, với tỷ lệ thay đổi là -2.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/AMD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/AMD trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.33, with a 24-hour trading change of -3.51%, XRP/USDT Spot is $2.33 and -3.51%, and XRP/USDT Perpetual is $2.33 and -3.63%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Armenian Dram

Bảng chuyển đổi XRP sang AMD

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo AMD
1XRP
907.3AMD
2XRP
1,814.6AMD
3XRP
2,721.9AMD
4XRP
3,629.2AMD
5XRP
4,536.51AMD
6XRP
5,443.81AMD
7XRP
6,351.11AMD
8XRP
7,258.41AMD
9XRP
8,165.71AMD
10XRP
9,073.02AMD
100XRP
90,730.2AMD
500XRP
453,651.02AMD
1000XRP
907,302.04AMD
5000XRP
4,536,510.2AMD
10000XRP
9,073,020.41AMD

Bảng chuyển đổi AMD sang XRP

logo AMDSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1AMD
0.001102XRP
2AMD
0.002204XRP
3AMD
0.003306XRP
4AMD
0.004408XRP
5AMD
0.00551XRP
6AMD
0.006613XRP
7AMD
0.007715XRP
8AMD
0.008817XRP
9AMD
0.009919XRP
10AMD
0.01102XRP
100000AMD
110.21XRP
500000AMD
551.08XRP
1000000AMD
1,102.16XRP
5000000AMD
5,510.84XRP
10000000AMD
11,021.68XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang AMD và AMD sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang AMD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 AMD sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.34 USD, 1 XRP = €2.1 EUR, 1 XRP = ₹195.82 INR, 1 XRP = Rp35,557.86 IDR, 1 XRP = $3.18 CAD, 1 XRP = £1.76 GBP, 1 XRP = ฿77.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AMD, ETH sang AMD, USDT sang AMD, BNB sang AMD, SOL sang AMD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AMDAMD
logo GTGT
0.06003
logo BTCBTC
0.00001252
logo ETHETH
0.0005201
logo USDTUSDT
1.29
logo XRPXRP
0.5506
logo BNBBNB
0.002012
logo SOLSOL
0.007692
logo USDCUSDC
1.29
logo DOGEDOGE
5.97
logo ADAADA
1.7
logo TRXTRX
4.74
logo STETHSTETH
0.0005211
logo WBTCWBTC
0.00001258
logo SUISUI
0.3407
logo LINKLINK
0.08414
logo AVAXAVAX
0.05683

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Armenian Dram nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AMD sang GT, AMD sang USDT, AMD sang BTC, AMD sang ETH, AMD sang USBT, AMD sang PEPE, AMD sang EIGEN, AMD sang OG, v.v.

Nhập số lượng XRP của bạn

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Armenian Dram

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Armenian Dram hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Armenian Dram hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang AMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua XRP

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Armenian Dram (AMD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Armenian Dram trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Armenian Dram?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Armenian Dram không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Armenian Dram (AMD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.