XRPChuyển đổi XRP (XRP) sang Armenian Dram (AMD)

XRP/AMD: 1 XRP ≈ ֏916.59 AMD

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Armenian Dram (AMD) là ֏916.59. Với nguồn cung lưu hành là 58,622,147,738 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng AMD là ֏20,816,440,078,387,534.49. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng AMD đã giảm ֏-22.93, biểu thị mức giảm -2.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng AMD là ֏1,317.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ֏1.04.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang AMD

֏916.59-2.43%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang AMD là ֏916.59 AMD, với tỷ lệ thay đổi là -2.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/AMD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/AMD trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.38, with a 24-hour trading change of -0.83%, XRP/USDT Spot is $2.38 and -0.83%, and XRP/USDT Perpetual is $2.38 and -0.85%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Armenian Dram

Bảng chuyển đổi XRP sang AMD

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo AMD
1XRP
916.59AMD
2XRP
1,833.19AMD
3XRP
2,749.79AMD
4XRP
3,666.39AMD
5XRP
4,582.99AMD
6XRP
5,499.59AMD
7XRP
6,416.19AMD
8XRP
7,332.79AMD
9XRP
8,249.39AMD
10XRP
9,165.99AMD
100XRP
91,659.97AMD
500XRP
458,299.87AMD
1000XRP
916,599.75AMD
5000XRP
4,582,998.78AMD
10000XRP
9,165,997.56AMD

Bảng chuyển đổi AMD sang XRP

logo AMDSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1AMD
0.00109XRP
2AMD
0.002181XRP
3AMD
0.003272XRP
4AMD
0.004363XRP
5AMD
0.005454XRP
6AMD
0.006545XRP
7AMD
0.007636XRP
8AMD
0.008727XRP
9AMD
0.009818XRP
10AMD
0.0109XRP
100000AMD
109.09XRP
500000AMD
545.49XRP
1000000AMD
1,090.98XRP
5000000AMD
5,454.94XRP
10000000AMD
10,909.88XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang AMD và AMD sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang AMD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 AMD sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.37 USD, 1 XRP = €2.12 EUR, 1 XRP = ₹197.66 INR, 1 XRP = Rp35,891.59 IDR, 1 XRP = $3.21 CAD, 1 XRP = £1.78 GBP, 1 XRP = ฿78.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AMD, ETH sang AMD, USDT sang AMD, BNB sang AMD, SOL sang AMD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AMDAMD
logo GTGT
0.05995
logo BTCBTC
0.00001248
logo ETHETH
0.0005192
logo USDTUSDT
1.29
logo XRPXRP
0.5454
logo BNBBNB
0.002005
logo SOLSOL
0.007665
logo USDCUSDC
1.29
logo DOGEDOGE
5.95
logo ADAADA
1.7
logo TRXTRX
4.8
logo STETHSTETH
0.0005178
logo WBTCWBTC
0.00001249
logo SUISUI
0.3374
logo LINKLINK
0.08336
logo AVAXAVAX
0.0565

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Armenian Dram nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AMD sang GT, AMD sang USDT, AMD sang BTC, AMD sang ETH, AMD sang USBT, AMD sang PEPE, AMD sang EIGEN, AMD sang OG, v.v.

Nhập số lượng XRP của bạn

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Armenian Dram

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Armenian Dram hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Armenian Dram hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang AMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua XRP

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Armenian Dram (AMD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Armenian Dram trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Armenian Dram?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Armenian Dram không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Armenian Dram (AMD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.