InitiaINIT sang IDR:Chuyển đổi Initia (INIT) sang Indonesian Rupiah (IDR)

INIT/IDR: 1 INIT ≈ Rp6,277.23 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Initia Thị trường hôm nay

Initia đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của INIT chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp6,277.23. Với nguồn cung lưu hành là 148,750,000 INIT, tổng vốn hóa thị trường của INIT tính bằng IDR là Rp14,164,573,070,766,765.45. Trong 24h qua, giá của INIT tính bằng IDR đã giảm Rp-359.36, biểu thị mức giảm -5.410000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INIT tính bằng IDR là Rp21,935.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp5,113.71.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INIT sang IDR

Rp6,277.23-5.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INIT sang IDR là Rp6,277.23 IDR, với sự thay đổi -5.41% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá INIT/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INIT/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Initia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo InitiaINIT/USDT
Giao ngay
$0.4156
-5.15%
logo InitiaINIT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.4154
-0.72%

The real-time trading price of INIT/USDT Spot is $0.4156, with a 24-hour trading change of -5.15%, INIT/USDT Spot is $0.4156 and -5.15%, and INIT/USDT Perpetual is $0.4154 and -0.72%.

Bảng chuyển đổi Initia sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi INIT sang IDR

logo InitiaSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1INIT
6,259.03IDR
2INIT
12,518.06IDR
3INIT
18,777.09IDR
4INIT
25,036.13IDR
5INIT
31,295.16IDR
6INIT
37,554.19IDR
7INIT
43,813.23IDR
8INIT
50,072.26IDR
9INIT
56,331.29IDR
10INIT
62,590.32IDR
100INIT
625,903.29IDR
500INIT
3,129,516.47IDR
1000INIT
6,259,032.94IDR
5000INIT
31,295,164.74IDR
10000INIT
62,590,329.49IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang INIT

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Initia
1IDR
0.0001597INIT
2IDR
0.0003195INIT
3IDR
0.0004793INIT
4IDR
0.000639INIT
5IDR
0.0007988INIT
6IDR
0.0009586INIT
7IDR
0.001118INIT
8IDR
0.001278INIT
9IDR
0.001437INIT
10IDR
0.001597INIT
1000000IDR
159.76INIT
5000000IDR
798.84INIT
10000000IDR
1,597.69INIT
50000000IDR
7,988.45INIT
100000000IDR
15,976.9INIT

Bảng chuyển đổi số tiền INIT sang IDR và IDR sang INIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INIT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang INIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Initia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INIT = $0.41 USD, 1 INIT = €0.37 EUR, 1 INIT = ₹34.57 INR, 1 INIT = Rp6,277.24 IDR, 1 INIT = $0.56 CAD, 1 INIT = £0.31 GBP, 1 INIT = ฿13.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001884
logo BTCBTC
0.0000002846
logo ETHETH
0.000009053
logo XRPXRP
0.01086
logo USDTUSDT
0.03295
logo BNBBNB
0.00004309
logo SOLSOL
0.0001854
logo USDCUSDC
0.03297
logo SMARTSMART
7.93
logo DOGEDOGE
0.1474
logo STETHSTETH
0.000009094
logo TRXTRX
0.1051
logo ADAADA
0.04203
logo WBTCWBTC
0.0000002857
logo HYPEHYPE
0.0007828
logo XLMXLM
0.08

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Initia (INIT) sang Indonesian Rupiah (IDR)

01

Nhập số lượng INIT của bạn

Nhập số lượng INIT của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Initia hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Initia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Initia sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Initia sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Initia sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Initia sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Initia sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Initia (INIT)

Tìm hiểu thêm về Initia (INIT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.