Initia Thị trường hôm nay
Initia đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Initia chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp7,172.25. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 148,750,000 INIT, tổng vốn hóa thị trường của Initia tính bằng IDR là Rp16,184,171,454,467,198.42. Trong 24h qua, giá của Initia tính bằng IDR đã tăng Rp483.73, biểu thị mức tăng +7.190000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Initia tính bằng IDR là Rp21,935.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp5,884.34.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INIT sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INIT sang IDR là Rp7,172.25 IDR, với sự thay đổi +7.190000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá INIT/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INIT/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Initia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4767 | +7.680000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4765 | +8.250000% |
The real-time trading price of INIT/USDT Spot is $0.4767, with a 24-hour trading change of +7.680000%, INIT/USDT Spot is $0.4767 and +7.680000%, and INIT/USDT Perpetual is $0.4765 and +8.250000%.
Bảng chuyển đổi Initia sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi INIT sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INIT | 7,102.47IDR |
2INIT | 14,204.94IDR |
3INIT | 21,307.41IDR |
4INIT | 28,409.88IDR |
5INIT | 35,512.35IDR |
6INIT | 42,614.82IDR |
7INIT | 49,717.29IDR |
8INIT | 56,819.76IDR |
9INIT | 63,922.23IDR |
10INIT | 71,024.7IDR |
100INIT | 710,247.02IDR |
500INIT | 3,551,235.12IDR |
1000INIT | 7,102,470.25IDR |
5000INIT | 35,512,351.27IDR |
10000INIT | 71,024,702.54IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang INIT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0001407INIT |
2IDR | 0.0002815INIT |
3IDR | 0.0004223INIT |
4IDR | 0.0005631INIT |
5IDR | 0.0007039INIT |
6IDR | 0.0008447INIT |
7IDR | 0.0009855INIT |
8IDR | 0.001126INIT |
9IDR | 0.001267INIT |
10IDR | 0.001407INIT |
1000000IDR | 140.79INIT |
5000000IDR | 703.98INIT |
10000000IDR | 1,407.96INIT |
50000000IDR | 7,039.8INIT |
100000000IDR | 14,079.6INIT |
Bảng chuyển đổi số tiền INIT sang IDR và IDR sang INIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INIT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang INIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Initia phổ biến
Initia | 1 INIT |
---|---|
![]() | $0.47USD |
![]() | €0.42EUR |
![]() | ₹39.5INR |
![]() | Rp7,172.25IDR |
![]() | $0.64CAD |
![]() | £0.36GBP |
![]() | ฿15.59THB |
Initia | 1 INIT |
---|---|
![]() | ₽43.69RUB |
![]() | R$2.57BRL |
![]() | د.إ1.74AED |
![]() | ₺16.14TRY |
![]() | ¥3.33CNY |
![]() | ¥68.08JPY |
![]() | $3.68HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INIT = $0.47 USD, 1 INIT = €0.42 EUR, 1 INIT = ₹39.5 INR, 1 INIT = Rp7,172.25 IDR, 1 INIT = $0.64 CAD, 1 INIT = £0.36 GBP, 1 INIT = ฿15.59 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.002018 |
![]() | 0.0000003101 |
![]() | 0.00001344 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01513 |
![]() | 0.0000508 |
![]() | 0.0002262 |
![]() | 0.03298 |
![]() | 5.89 |
![]() | 0.1207 |
![]() | 0.1989 |
![]() | 0.00001344 |
![]() | 0.05638 |
![]() | 0.0000003097 |
![]() | 0.0008605 |
![]() | 0.01173 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Initia (INIT) sang Indonesian Rupiah (IDR)
Nhập số lượng INIT của bạn
Nhập số lượng INIT của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Initia hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Initia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Initia sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Initia sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Initia sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Initia sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Initia sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Initia (INIT)

Прогноз ціни монети INIT на 2025 - 2030 роки
У 2026 році очікується, що INIT буде мати середню ціну $1.35, що представляє потенційне збільшення на 176.73% від поточної ціни.

Гаманець Gate Падіння: Участь в Аірдроп Infinity Ground та поділитися $10,000 токенів AIN
Гаманець Gate BountyDrop збирає інформацію про наразі популярні Аірдроп проєкти.

Аналіз тенденції цін на AXS: Який прогноз для Axie Infinity?
Axie Infinity - це проект веб-гри Web3 на ланцюгу Ronin, який спровокував лихоманку Play-to-Earn у 2021 році.

Token EDGE: Ядро Definitive On-Chain торгової платформи
Токени EDGE ведуть нову еру торгівлі DeFi

Монета INIT: Ціна, Посібник по покупці та порівняння в 2025 році
Відкрийте для себе монету INIT, високої зірки криптосвіту 2025 року.

Ціна монети INIT та стратегія інвестування на 2025 рік: аналіз криптовалюти Web3
Досліджуйте вибуховий ріст монети INIT, революційну технологію Web3 та інвестиційні стратегії на 2025 рік.