e-Radix Thị trường hôm nay
e-Radix đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của e-Radix chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.008453. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 831,540,076.36 EXRD, tổng vốn hóa thị trường của e-Radix tính bằng USD là $7,029,349.19. Trong 24h qua, giá của e-Radix tính bằng USD đã tăng $0.000378, biểu thị mức tăng +4.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của e-Radix tính bằng USD là $0.6602, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.005757.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EXRD sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EXRD sang USD là $0.008453 USD, với tỷ lệ thay đổi là +4.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EXRD/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EXRD/USD trong ngày qua.
Giao dịch e-Radix
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of EXRD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, EXRD/-- Spot is $ and 0%, and EXRD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi e-Radix sang US Dollar
Bảng chuyển đổi EXRD sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EXRD | 0USD |
2EXRD | 0.01USD |
3EXRD | 0.02USD |
4EXRD | 0.03USD |
5EXRD | 0.04USD |
6EXRD | 0.05USD |
7EXRD | 0.05USD |
8EXRD | 0.06USD |
9EXRD | 0.07USD |
10EXRD | 0.08USD |
100000EXRD | 845.34USD |
500000EXRD | 4,226.7USD |
1000000EXRD | 8,453.41USD |
5000000EXRD | 42,267.05USD |
10000000EXRD | 84,534.1USD |
Bảng chuyển đổi USD sang EXRD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 118.29EXRD |
2USD | 236.59EXRD |
3USD | 354.88EXRD |
4USD | 473.18EXRD |
5USD | 591.47EXRD |
6USD | 709.77EXRD |
7USD | 828.06EXRD |
8USD | 946.36EXRD |
9USD | 1,064.65EXRD |
10USD | 1,182.95EXRD |
100USD | 11,829.54EXRD |
500USD | 59,147.72EXRD |
1000USD | 118,295.45EXRD |
5000USD | 591,477.28EXRD |
10000USD | 1,182,954.57EXRD |
Bảng chuyển đổi số tiền EXRD sang USD và USD sang EXRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 EXRD sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang EXRD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1e-Radix phổ biến
e-Radix | 1 EXRD |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.71INR |
![]() | Rp128.24IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.28THB |
e-Radix | 1 EXRD |
---|---|
![]() | ₽0.78RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.29TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.22JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EXRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EXRD = $0.01 USD, 1 EXRD = €0.01 EUR, 1 EXRD = ₹0.71 INR, 1 EXRD = Rp128.24 IDR, 1 EXRD = $0.01 CAD, 1 EXRD = £0.01 GBP, 1 EXRD = ฿0.28 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.51 |
![]() | 0.004659 |
![]() | 0.1901 |
![]() | 499.88 |
![]() | 223.51 |
![]() | 0.7303 |
![]() | 2.94 |
![]() | 500.2 |
![]() | 2,298.95 |
![]() | 679.71 |
![]() | 1,821.69 |
![]() | 0.1894 |
![]() | 0.004658 |
![]() | 141.03 |
![]() | 14.68 |
![]() | 32.45 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng e-Radix của bạn
Nhập số lượng EXRD của bạn
Nhập số lượng EXRD của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá e-Radix hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua e-Radix.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi e-Radix sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua e-Radix
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ e-Radix sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ e-Radix sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ e-Radix sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi e-Radix sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến e-Radix (EXRD)

Quyền lực và Tiền điện tử: Bên trong bữa tối của Trump
Bữa tối được mã hóa của Trump đã vượt qua các hoạt động thương mại thông thường và thực sự trở thành một sự kiện tượng trưng của việc mã hóa ảnh hưởng chính trị.

Cách mua Cardano (ADA) vào năm 2025: Hướng dẫn hoàn chỉnh cho nhà đầu tư
Khám phá hướng dẫn tối ưu để mua Cardano (ADA) vào năm 2025.

Với Tổng cung của XRP được đặt là 100 Tỷ, Nó có thể đạt giá bao nhiêu trong tương lai?
Giá trị tương lai của XRP sẽ phụ thuộc vào việc Ripple có thể chuyển đổi các đối tác ngân hàng thành thanh khoản trên chuỗi.

Elderglade (ELDE): khai mở một kỷ nguyên mới của hệ sinh thái game Web3
Elderglade là hệ sinh thái trò chơi lai đầu tiên trên thế giới kết hợp trò chơi di động với MMORPGs

Đồng tiền ELDE là gì? Làm thế nào để mua và tham gia vào hệ sinh thái Elderglade Gaming
Elderglade đã giải quyết sự mất cân bằng lâu dài trong lĩnh vực GameFi thông qua khái niệm ưu tiên về niềm vui chơi game, và token ELDE của nó đang tạo nên một làn sóng mới trong lĩnh vực GameFi.

Elderglade (ELDE) Token Now Live on Gate: Hệ sinh thái Web3 Gaming mở rộng
Khám phá Elderglade (ELDE), hệ sinh thái game Web3 đột phá kết hợp trải nghiệm di động và MMORPG.