e-Radix Thị trường hôm nay
e-Radix đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của e-Radix chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.6454. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 831,540,076.36 EXRD, tổng vốn hóa thị trường của e-Radix tính bằng INR là ₹44,837,180,263.02. Trong 24h qua, giá của e-Radix tính bằng INR đã tăng ₹0.03218, biểu thị mức tăng +5.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của e-Radix tính bằng INR là ₹55.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.481.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EXRD sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EXRD sang INR là ₹0.6454 INR, với tỷ lệ thay đổi là +5.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EXRD/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EXRD/INR trong ngày qua.
Giao dịch e-Radix
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of EXRD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, EXRD/-- Spot is $ and 0%, and EXRD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi e-Radix sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi EXRD sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EXRD | 0.64INR |
2EXRD | 1.29INR |
3EXRD | 1.93INR |
4EXRD | 2.58INR |
5EXRD | 3.22INR |
6EXRD | 3.87INR |
7EXRD | 4.51INR |
8EXRD | 5.16INR |
9EXRD | 5.8INR |
10EXRD | 6.45INR |
1000EXRD | 645.42INR |
5000EXRD | 3,227.14INR |
10000EXRD | 6,454.28INR |
50000EXRD | 32,271.42INR |
100000EXRD | 64,542.85INR |
Bảng chuyển đổi INR sang EXRD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 1.54EXRD |
2INR | 3.09EXRD |
3INR | 4.64EXRD |
4INR | 6.19EXRD |
5INR | 7.74EXRD |
6INR | 9.29EXRD |
7INR | 10.84EXRD |
8INR | 12.39EXRD |
9INR | 13.94EXRD |
10INR | 15.49EXRD |
100INR | 154.93EXRD |
500INR | 774.67EXRD |
1000INR | 1,549.35EXRD |
5000INR | 7,746.79EXRD |
10000INR | 15,493.58EXRD |
Bảng chuyển đổi số tiền EXRD sang INR và INR sang EXRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EXRD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang EXRD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1e-Radix phổ biến
e-Radix | 1 EXRD |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.65INR |
![]() | Rp117.2IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.25THB |
e-Radix | 1 EXRD |
---|---|
![]() | ₽0.71RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.26TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.11JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EXRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EXRD = $0.01 USD, 1 EXRD = €0.01 EUR, 1 EXRD = ₹0.65 INR, 1 EXRD = Rp117.2 IDR, 1 EXRD = $0.01 CAD, 1 EXRD = £0.01 GBP, 1 EXRD = ฿0.25 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3202 |
![]() | 0.00005766 |
![]() | 0.002337 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.75 |
![]() | 0.009142 |
![]() | 0.04016 |
![]() | 5.98 |
![]() | 33.03 |
![]() | 21.92 |
![]() | 9.04 |
![]() | 0.002335 |
![]() | 0.00005757 |
![]() | 0.1738 |
![]() | 1.93 |
![]() | 0.4411 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng e-Radix của bạn
Nhập số lượng EXRD của bạn
Nhập số lượng EXRD của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá e-Radix hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua e-Radix.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi e-Radix sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ e-Radix sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ e-Radix sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ e-Radix sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi e-Radix sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến e-Radix (EXRD)

Circle Berlari Menuju IPO — Dapatkah USDC Menantang Takhta Tether?
Penerbit stablecoin terbesar kedua di dunia, Circle, secara resmi telah memulai langkah untuk terdaftar di Bursa Efek New York.

Konferensi Bitcoin 2025: Ketika Wakil Presiden AS Menjadi Sekutu dengan Para Ahli Enkripsi
Konferensi Bitcoin 2025 adalah acara yang paling penuh muatan politik dan secara strategis signifikan dalam sejarah konferensi Bitcoin.

Memahami Genius Act Stablecoin: Tinjauan Komprehensif
Stablecoin Genius Act adalah perkembangan inovatif di bidang keuangan digital.

Apa itu Loom Network?
Loom Network adalah platform perintis di ruang cryptocurrency.

Koin Stabil USD1 di 2025: Tren Adopsi dan Keuntungan bagi Investor Web3
Jelajahi kebangkitan stablecoin USD1 dan dampaknya terhadap Web3 dan DeFi.

Apa itu proyek Sweat
Operasi token SWEAT didasarkan pada ekosistem inovatif yang mengubah data latihan pengguna menjadi nilai ekonomi melalui cara-cara teknologi.