今日Cronos ID市場價格
與昨天相比,Cronos ID價格跌。
CROID轉換為Russian Ruble (RUB)的當前價格為₽2.81。加密貨幣流通量為155,686,789.15 CROID,CROID以RUB計算的總市值為₽40,563,719,262.96。 過去24小時,CROID以RUB計算的交易價減少了₽-0.03858,跌幅為-1.35%。從歷史上看,CROID以RUB計算的歷史最高價為₽42.43。 相比之下,CROID以RUB計算的歷史最低價為₽2.45。
1CROID兌換到RUB價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 CROID 兌換 RUB 的匯率為 ₽2.81 RUB,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -1.35% ,Gate的 CROID/RUB 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 CROID/RUB 的歷史變化數據。
交易Cronos ID
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
CROID/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, CROID/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,CROID/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Cronos ID兌換到Russian Ruble轉換表
CROID兌換到RUB轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CROID | 2.81RUB |
2CROID | 5.63RUB |
3CROID | 8.45RUB |
4CROID | 11.27RUB |
5CROID | 14.09RUB |
6CROID | 16.91RUB |
7CROID | 19.73RUB |
8CROID | 22.55RUB |
9CROID | 25.37RUB |
10CROID | 28.19RUB |
100CROID | 281.95RUB |
500CROID | 1,409.75RUB |
1000CROID | 2,819.5RUB |
5000CROID | 14,097.53RUB |
10000CROID | 28,195.06RUB |
RUB兌換到CROID轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1RUB | 0.3546CROID |
2RUB | 0.7093CROID |
3RUB | 1.06CROID |
4RUB | 1.41CROID |
5RUB | 1.77CROID |
6RUB | 2.12CROID |
7RUB | 2.48CROID |
8RUB | 2.83CROID |
9RUB | 3.19CROID |
10RUB | 3.54CROID |
1000RUB | 354.67CROID |
5000RUB | 1,773.35CROID |
10000RUB | 3,546.71CROID |
50000RUB | 17,733.59CROID |
100000RUB | 35,467.19CROID |
上述 CROID 兌換 RUB 和RUB 兌換 CROID 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 CROID 兌換RUB的換算關系及具體數值,以及1 到 100000 RUB 兌換 CROID 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Cronos ID兌換
上表列出了 1 CROID 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 CROID = $0.03 USD、1 CROID = €0.03 EUR、1 CROID = ₹2.55 INR、1 CROID = Rp462.85 IDR、1 CROID = $0.04 CAD、1 CROID = £0.02 GBP、1 CROID = ฿1.01 THB等。
熱門兌換對
BTC兌RUB
ETH兌RUB
USDT兌RUB
XRP兌RUB
BNB兌RUB
SOL兌RUB
USDC兌RUB
SMART兌RUB
TRX兌RUB
DOGE兌RUB
STETH兌RUB
ADA兌RUB
WBTC兌RUB
HYPE兌RUB
BCH兌RUB
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 RUB、ETH 兌換 RUB、USDT 兌換 RUB、BNB 兌換RUB、SOL 兌換 RUB 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.3224 |
![]() | 0.0000524 |
![]() | 0.00225 |
![]() | 5.4 |
![]() | 2.57 |
![]() | 0.008547 |
![]() | 0.03902 |
![]() | 5.41 |
![]() | 868.34 |
![]() | 19.8 |
![]() | 34.02 |
![]() | 0.00225 |
![]() | 9.49 |
![]() | 0.00005241 |
![]() | 0.1639 |
![]() | 0.01136 |
上表為您提供了將任意數量的Russian Ruble兌換成熱門貨幣的功能,包括 RUB 兌換 GT,RUB 兌換 USDT,RUB 兌換 BTC,RUB 兌換 ETH,RUB 兌換 USBT,RUB 兌換 PEPE,RUB 兌換 EIGEN,RUB 兌換OG 等。
輸入Cronos ID金額
輸入CROID金額
輸入CROID金額
選擇Russian Ruble
在下拉菜單中點擊選擇Russian Ruble或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Cronos ID 轉換為 RUB,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Cronos ID兌換Russian Ruble (RUB) 轉換器?
2.此頁面上Cronos ID到Russian Ruble的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Cronos ID到Russian Ruble的匯率?
4.我可以將Cronos ID轉換為Russian Ruble之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Russian Ruble (RUB)嗎?
了解有關Cronos ID (CROID)的最新資訊

NuCoin: Tiềm năng Đầu tư và Blockchain sử dụng AI vào năm 2025
NuCoin (NUC) là một token sáng tạo trong lĩnh vực Blockchain cho năm 2025, thuộc hệ sinh thái NuGenesis.

VON Token: Ngôi sao đầu tư mới của GameFi và Play-to-Earn trong năm 2025
VON Token là token tiện ích sinh thái của dEmpire of Vampire.

AIDOGE: Cuộc bùng nổ đầu tư DeFi Token AI và Meme năm 2025
AIDOGE là một TOKEN Meme được mong đợi nhiều trong thị trường tiền điện tử năm 2025.

Dự trữ dư thừa dựa trên đồng coin: Những lợi thế cốt lõi của đầu tư DeFi và Blockchain vào năm 2025
Dự trữ thặng dư dựa trên coin đề cập đến các tài sản tiền điện tử được nắm giữ bởi các dự án blockchain hoặc các giao thức Tài chính phi tập trung.

Ví tiền Gate ra mắt BountyDrop: Nền tảng nhiệm vụ Airdrop một cửa
BountyDrop, tạo ra một trung tâm tương tác Airdrop trên chuỗi một điểm đến cho bạn.

Ví tiền Gate: Giải pháp tối ưu cho mọi nhu cầu Web3
Tại sao đây là Ví tiền Web3 được hàng triệu người lựa chọn