BlackHole Protocol Thị trường hôm nay
BlackHole Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BLACK chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.01197. Với nguồn cung lưu hành là 6,750,000 BLACK, tổng vốn hóa thị trường của BLACK tính bằng GBP là £60,717.95. Trong 24h qua, giá của BLACK tính bằng GBP đã giảm £-0.0002782, biểu thị mức giảm -2.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BLACK tính bằng GBP là £0.1995, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0004501.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BLACK sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BLACK sang GBP là £0.01197 GBP, với sự thay đổi -2.27% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BLACK/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BLACK/GBP trong ngày qua.
Giao dịch BlackHole Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01594 | -1.11% |
The real-time trading price of BLACK/USDT Spot is $0.01594, with a 24-hour trading change of -1.11%, BLACK/USDT Spot is $0.01594 and -1.11%, and BLACK/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi BlackHole Protocol sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi BLACK sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BLACK | 0.01GBP |
2BLACK | 0.02GBP |
3BLACK | 0.03GBP |
4BLACK | 0.04GBP |
5BLACK | 0.05GBP |
6BLACK | 0.07GBP |
7BLACK | 0.08GBP |
8BLACK | 0.09GBP |
9BLACK | 0.1GBP |
10BLACK | 0.11GBP |
10,000BLACK | 119.77GBP |
50,000BLACK | 598.88GBP |
100,000BLACK | 1,197.76GBP |
500,000BLACK | 5,988.84GBP |
1,000,000BLACK | 11,977.69GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang BLACK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 83.48BLACK |
2GBP | 166.97BLACK |
3GBP | 250.46BLACK |
4GBP | 333.95BLACK |
5GBP | 417.44BLACK |
6GBP | 500.93BLACK |
7GBP | 584.41BLACK |
8GBP | 667.9BLACK |
9GBP | 751.39BLACK |
10GBP | 834.88BLACK |
100GBP | 8,348.84BLACK |
500GBP | 41,744.24BLACK |
1,000GBP | 83,488.48BLACK |
5,000GBP | 417,442.44BLACK |
10,000GBP | 834,884.89BLACK |
Bảng chuyển đổi số tiền BLACK sang GBP và GBP sang BLACK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 BLACK sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang BLACK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1BlackHole Protocol phổ biến
BlackHole Protocol | 1 BLACK |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.34INR |
![]() | Rp243.03IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.53THB |
BlackHole Protocol | 1 BLACK |
---|---|
![]() | ₽1.48RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.55TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.31JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BLACK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BLACK = $0.02 USD, 1 BLACK = €0.01 EUR, 1 BLACK = ₹1.34 INR, 1 BLACK = Rp243.03 IDR, 1 BLACK = $0.02 CAD, 1 BLACK = £0.01 GBP, 1 BLACK = ฿0.53 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
XLM chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 39.27 |
![]() | 0.005696 |
![]() | 0.1698 |
![]() | 198.5 |
![]() | 665.66 |
![]() | 0.8431 |
![]() | 3.75 |
![]() | 665.91 |
![]() | 92,878.22 |
![]() | 0.17 |
![]() | 2,941.62 |
![]() | 1,971.39 |
![]() | 829.52 |
![]() | 0.005699 |
![]() | 1,437.03 |
![]() | 16.25 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi BlackHole Protocol (BLACK) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng BLACK của bạn
Nhập số lượng BLACK của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BlackHole Protocol hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BlackHole Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BlackHole Protocol sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ BlackHole Protocol sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BlackHole Protocol sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BlackHole Protocol sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi BlackHole Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến BlackHole Protocol (BLACK)

What Is Liquidation? Hard Lessons and Risk Management Tips from Leveraged Crypto Trading
Getting Liquidated is not a "black swan" event, but rather an inevitable result of market fluctuations resonating with human greed.

What Is the USD to Naira Black Market Exchange Rate?
In official channels, the exchange rate of Naira to the US dollar fluctuates around 1486:1; while in the unregulated street black market, the exchange rate has surpassed 1515 Naira to 1 US dollar.

Black Panther Web3 Integration: Revolutionizing Marvel\'s Digital Experience in 2025
Explore how Black Panther will integrate Web3 in 2025, completely revolutionizing Marvels digital experience.