Zircuit Thị trường hôm nay
Zircuit đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZRC chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.1077. Với nguồn cung lưu hành là 2,194,923,458 ZRC, tổng vốn hóa thị trường của ZRC tính bằng SAR là ﷼887,092,033.82. Trong 24h qua, giá của ZRC tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.005461, biểu thị mức giảm -4.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZRC tính bằng SAR là ﷼0.5566, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.084.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZRC sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZRC sang SAR là ﷼0.1077 SAR, với tỷ lệ thay đổi là -4.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZRC/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZRC/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Zircuit
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02914 | -4.89% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02909 | -6.43% |
The real-time trading price of ZRC/USDT Spot is $0.02914, with a 24-hour trading change of -4.89%, ZRC/USDT Spot is $0.02914 and -4.89%, and ZRC/USDT Perpetual is $0.02909 and -6.43%.
Bảng chuyển đổi Zircuit sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi ZRC sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZRC | 0.1SAR |
2ZRC | 0.21SAR |
3ZRC | 0.32SAR |
4ZRC | 0.43SAR |
5ZRC | 0.53SAR |
6ZRC | 0.64SAR |
7ZRC | 0.75SAR |
8ZRC | 0.86SAR |
9ZRC | 0.96SAR |
10ZRC | 1.07SAR |
1000ZRC | 107.77SAR |
5000ZRC | 538.87SAR |
10000ZRC | 1,077.75SAR |
50000ZRC | 5,388.75SAR |
100000ZRC | 10,777.5SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang ZRC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 9.27ZRC |
2SAR | 18.55ZRC |
3SAR | 27.83ZRC |
4SAR | 37.11ZRC |
5SAR | 46.39ZRC |
6SAR | 55.67ZRC |
7SAR | 64.95ZRC |
8SAR | 74.22ZRC |
9SAR | 83.5ZRC |
10SAR | 92.78ZRC |
100SAR | 927.85ZRC |
500SAR | 4,639.29ZRC |
1000SAR | 9,278.58ZRC |
5000SAR | 46,392.94ZRC |
10000SAR | 92,785.89ZRC |
Bảng chuyển đổi số tiền ZRC sang SAR và SAR sang ZRC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZRC sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang ZRC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zircuit phổ biến
Zircuit | 1 ZRC |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.4INR |
![]() | Rp435.98IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.95THB |
Zircuit | 1 ZRC |
---|---|
![]() | ₽2.66RUB |
![]() | R$0.16BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺0.98TRY |
![]() | ¥0.2CNY |
![]() | ¥4.14JPY |
![]() | $0.22HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZRC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZRC = $0.03 USD, 1 ZRC = €0.03 EUR, 1 ZRC = ₹2.4 INR, 1 ZRC = Rp435.98 IDR, 1 ZRC = $0.04 CAD, 1 ZRC = £0.02 GBP, 1 ZRC = ฿0.95 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.95 |
![]() | 0.001267 |
![]() | 0.05078 |
![]() | 133.28 |
![]() | 59.47 |
![]() | 0.1995 |
![]() | 0.8516 |
![]() | 133.41 |
![]() | 690.81 |
![]() | 490.55 |
![]() | 193.74 |
![]() | 0.05112 |
![]() | 0.00127 |
![]() | 3.65 |
![]() | 41.89 |
![]() | 9.45 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zircuit của bạn
Nhập số lượng ZRC của bạn
Nhập số lượng ZRC của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zircuit hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zircuit.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zircuit sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zircuit
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zircuit sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zircuit sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zircuit sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zircuit sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zircuit (ZRC)

USDC 是什么?美国稳定币法案有什么影响?
USDC 是一种与美元 1:1 锚定的稳定币。

2025 年黄金价格预测:多重因素驱动下的机遇与挑战
2025 年,黄金市场延续了近年来的强劲势头,价格屡创新高。

Altlayer 是什么项目?ALT 代币价格预测分析
Altlayer 凭借再质押 Rollup 技术,正在重新定义区块链的扩容范式。

Baby Doge Coin:新生代 Meme 币的崛起与未来展望
Baby Doge Coin 的崛起,很大程度上得益于强大的社群力量以及在社交媒体上的传播。

Flux价格分析:2025年市场趋势与Web3整合
探索Flux在Web3基础设施中的爆炸性增长及其潜在的价格飙升。

Hyperskids 代币:2025年价格、购买指南和市场分析
发现Hyperskids 代币:下一个加密货币热点。