ZAI StablecoinChuyển đổi ZAI Stablecoin (USDZ) sang Indonesian Rupiah (IDR)

USDZ/IDR: 1 USDZ ≈ Rp15,097.84 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

ZAI Stablecoin Thị trường hôm nay

ZAI Stablecoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZAI Stablecoin chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp15,097.84. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 USDZ, tổng vốn hóa thị trường của ZAI Stablecoin tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của ZAI Stablecoin tính bằng IDR đã tăng Rp15.08, biểu thị mức tăng +0.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZAI Stablecoin tính bằng IDR là Rp104,671.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp14,201.39.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDZ sang IDR

Rp15,097.84+0.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDZ sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDZ/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDZ/IDR trong ngày qua.

Giao dịch ZAI Stablecoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDZ/-- Spot is $ and 0%, and USDZ/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ZAI Stablecoin sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi USDZ sang IDR

logo ZAI StablecoinSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1USDZ
15,097.84IDR
2USDZ
30,195.69IDR
3USDZ
45,293.53IDR
4USDZ
60,391.38IDR
5USDZ
75,489.23IDR
6USDZ
90,587.07IDR
7USDZ
105,684.92IDR
8USDZ
120,782.77IDR
9USDZ
135,880.61IDR
10USDZ
150,978.46IDR
100USDZ
1,509,784.63IDR
500USDZ
7,548,923.16IDR
1000USDZ
15,097,846.32IDR
5000USDZ
75,489,231.61IDR
10000USDZ
150,978,463.22IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang USDZ

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo ZAI Stablecoin
1IDR
0.00006623USDZ
2IDR
0.0001324USDZ
3IDR
0.0001987USDZ
4IDR
0.0002649USDZ
5IDR
0.0003311USDZ
6IDR
0.0003974USDZ
7IDR
0.0004636USDZ
8IDR
0.0005298USDZ
9IDR
0.0005961USDZ
10IDR
0.0006623USDZ
10000000IDR
662.34USDZ
50000000IDR
3,311.73USDZ
100000000IDR
6,623.46USDZ
500000000IDR
33,117.3USDZ
1000000000IDR
66,234.61USDZ

Bảng chuyển đổi số tiền USDZ sang IDR và IDR sang USDZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDZ sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang USDZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZAI Stablecoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDZ = $0.99 USD, 1 USDZ = €0.89 EUR, 1 USDZ = ₹82.76 INR, 1 USDZ = Rp15,027.82 IDR, 1 USDZ = $1.34 CAD, 1 USDZ = £0.74 GBP, 1 USDZ = ฿32.67 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001542
logo BTCBTC
0.0000003129
logo ETHETH
0.00001332
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01409
logo BNBBNB
0.00005116
logo SOLSOL
0.0001986
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.15
logo ADAADA
0.04505
logo TRXTRX
0.1208
logo STETHSTETH
0.00001332
logo WBTCWBTC
0.0000003138
logo SUISUI
0.008521
logo LINKLINK
0.00212
logo AVAXAVAX
0.001488

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ZAI Stablecoin của bạn

01

Nhập số lượng USDZ của bạn

Nhập số lượng USDZ của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZAI Stablecoin hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZAI Stablecoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZAI Stablecoin sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ZAI Stablecoin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZAI Stablecoin sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZAI Stablecoin sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZAI Stablecoin sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZAI Stablecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ZAI Stablecoin (USDZ)

Tìm hiểu thêm về ZAI Stablecoin (USDZ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.