USD Mapped Token Thị trường hôm nay
USD Mapped Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USD Mapped Token chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ3.7. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 USDM, tổng vốn hóa thị trường của USD Mapped Token tính bằng AED là د.إ0. Trong 24h qua, giá của USD Mapped Token tính bằng AED đã tăng د.إ0.0002203, biểu thị mức tăng +0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USD Mapped Token tính bằng AED là د.إ10.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ3.37.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDM sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDM sang AED là د.إ3.7 AED, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDM/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDM/AED trong ngày qua.
Giao dịch USD Mapped Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USDM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDM/-- Spot is $ and 0%, and USDM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi USD Mapped Token sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi USDM sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDM | 3.7AED |
2USDM | 7.41AED |
3USDM | 11.12AED |
4USDM | 14.83AED |
5USDM | 18.54AED |
6USDM | 22.25AED |
7USDM | 25.96AED |
8USDM | 29.67AED |
9USDM | 33.38AED |
10USDM | 37.09AED |
100USDM | 370.92AED |
500USDM | 1,854.61AED |
1000USDM | 3,709.22AED |
5000USDM | 18,546.12AED |
10000USDM | 37,092.25AED |
Bảng chuyển đổi AED sang USDM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 0.2695USDM |
2AED | 0.5391USDM |
3AED | 0.8087USDM |
4AED | 1.07USDM |
5AED | 1.34USDM |
6AED | 1.61USDM |
7AED | 1.88USDM |
8AED | 2.15USDM |
9AED | 2.42USDM |
10AED | 2.69USDM |
1000AED | 269.59USDM |
5000AED | 1,347.99USDM |
10000AED | 2,695.98USDM |
50000AED | 13,479.9USDM |
100000AED | 26,959.8USDM |
Bảng chuyển đổi số tiền USDM sang AED và AED sang USDM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDM sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AED sang USDM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1USD Mapped Token phổ biến
USD Mapped Token | 1 USDM |
---|---|
![]() | $1.01USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹84.38INR |
![]() | Rp15,321.43IDR |
![]() | $1.37CAD |
![]() | £0.76GBP |
![]() | ฿33.31THB |
USD Mapped Token | 1 USDM |
---|---|
![]() | ₽93.33RUB |
![]() | R$5.49BRL |
![]() | د.إ3.71AED |
![]() | ₺34.47TRY |
![]() | ¥7.12CNY |
![]() | ¥145.44JPY |
![]() | $7.87HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDM = $1.01 USD, 1 USDM = €0.9 EUR, 1 USDM = ₹84.38 INR, 1 USDM = Rp15,321.43 IDR, 1 USDM = $1.37 CAD, 1 USDM = £0.76 GBP, 1 USDM = ฿33.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
HYPE chuyển đổi sang AED
SUI chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.42 |
![]() | 0.001252 |
![]() | 0.05265 |
![]() | 136.07 |
![]() | 59.22 |
![]() | 0.2057 |
![]() | 0.8704 |
![]() | 136.22 |
![]() | 727.63 |
![]() | 473.11 |
![]() | 198.52 |
![]() | 0.05277 |
![]() | 0.001254 |
![]() | 111,422.4 |
![]() | 3.62 |
![]() | 40.37 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng USD Mapped Token của bạn
Nhập số lượng USDM của bạn
Nhập số lượng USDM của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USD Mapped Token hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USD Mapped Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USD Mapped Token sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USD Mapped Token sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USD Mapped Token sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USD Mapped Token sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi USD Mapped Token sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USD Mapped Token (USDM)

Analyse de la valeur de collection et d'investissement des NFT de Trump
La valeur du Trump NFT est essentiellement un jeu de prime de consensus et de rareté.

L'essor du Crypto Quant : Dévoiler la nouvelle infrastructure de la finance Web3
Quant Crypto évolue dun concept technique vers le moteur central des solutions cross-chain de niveau institutionnel.

Stacks (STX) : Le Leading Bitcoin Layer 2
Stacks (STX), avec son avantage technologique de premier arrivé et son écosystème dynamique, est devenu le leader de la révolution des contrats intelligents Bitcoin.

Qu'est-ce que le jeton SWEAT : Le guide ultime pour gagner et utiliser SWEAT en 2025
Découvrez lavenir du move-to-earn avec le jeton SWEAT en 2025.

Comment vendre de l'or en 2025 : Un guide complet pour les investisseurs Web3
Découvrez comment vendre de lor en 2025 avec les innovations Web3.

Prix du Jeton LayerZero : Analyse et Performance du Marché en 2025
Plongez dans la performance de LayerZero en 2025, lanalyse du prix du jeton ZRO et la dominance inter-chaînes.