TerraUSD (Wormhole) Thị trường hôm nay
TerraUSD (Wormhole) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của UST chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.06082. Với nguồn cung lưu hành là 0 UST, tổng vốn hóa thị trường của UST tính bằng BRL là R$0. Trong 24h qua, giá của UST tính bằng BRL đã giảm R$-0.002423, biểu thị mức giảm -3.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UST tính bằng BRL là R$5.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.03487.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UST sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UST sang BRL là R$0.06082 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -3.83% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UST/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UST/BRL trong ngày qua.
Giao dịch TerraUSD (Wormhole)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of UST/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, UST/-- Spot is $ and 0%, and UST/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi TerraUSD (Wormhole) sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi UST sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UST | 0.06BRL |
2UST | 0.12BRL |
3UST | 0.18BRL |
4UST | 0.24BRL |
5UST | 0.3BRL |
6UST | 0.36BRL |
7UST | 0.42BRL |
8UST | 0.48BRL |
9UST | 0.54BRL |
10UST | 0.6BRL |
10000UST | 608.26BRL |
50000UST | 3,041.31BRL |
100000UST | 6,082.62BRL |
500000UST | 30,413.13BRL |
1000000UST | 60,826.27BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang UST
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 16.44UST |
2BRL | 32.88UST |
3BRL | 49.32UST |
4BRL | 65.76UST |
5BRL | 82.2UST |
6BRL | 98.64UST |
7BRL | 115.08UST |
8BRL | 131.52UST |
9BRL | 147.96UST |
10BRL | 164.4UST |
100BRL | 1,644.02UST |
500BRL | 8,220.13UST |
1000BRL | 16,440.26UST |
5000BRL | 82,201.31UST |
10000BRL | 164,402.62UST |
Bảng chuyển đổi số tiền UST sang BRL và BRL sang UST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UST sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang UST, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1TerraUSD (Wormhole) phổ biến
TerraUSD (Wormhole) | 1 UST |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.93INR |
![]() | Rp169.64IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.37THB |
TerraUSD (Wormhole) | 1 UST |
---|---|
![]() | ₽1.03RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.38TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.61JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UST = $0.01 USD, 1 UST = €0.01 EUR, 1 UST = ₹0.93 INR, 1 UST = Rp169.64 IDR, 1 UST = $0.02 CAD, 1 UST = £0.01 GBP, 1 UST = ฿0.37 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.99 |
![]() | 0.0008848 |
![]() | 0.03711 |
![]() | 91.87 |
![]() | 42.73 |
![]() | 0.1422 |
![]() | 0.6148 |
![]() | 91.96 |
![]() | 516.59 |
![]() | 329.98 |
![]() | 140.85 |
![]() | 0.03712 |
![]() | 0.000888 |
![]() | 2.65 |
![]() | 29.65 |
![]() | 6.94 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng TerraUSD (Wormhole) của bạn
Nhập số lượng UST của bạn
Nhập số lượng UST của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TerraUSD (Wormhole) hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TerraUSD (Wormhole).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi TerraUSD (Wormhole) sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ TerraUSD (Wormhole) sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ TerraUSD (Wormhole) sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ TerraUSD (Wormhole) sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi TerraUSD (Wormhole) sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến TerraUSD (Wormhole) (UST)

Justin Sun宣称JST 将成百倍代币,Tron生态引热议
Tron 创始人 Justin Sun 在社交媒体平台 X 发布了一则重磅声明,称 JST(JUST)代币已实现基本面逆转,并预测其将成为“下一个百倍代币”

JST 币 (JUST) 是什么?波场 (TRON) 上的下一代 DeFi
JST 币,也称为 JUST,是构建于波场 (TRON) 区块链上的 Just (JUST) 生态系统的原生代币。在本文中,我们将探讨 JST 币是什么、它如何运作,以及它作为波场 (TRON) 上 DeFi 驱动力的潜力。

JustLend (JST): TRON生态下的DeFi平台分析
JustLend(JST)作为TRON去中心化金融的领军者,正引领着数字资产管理的革命。

SUPERTRUST(SUT):开启区块链真实经济的新篇章
SUPERTRUST 是一个全球区块链真实经济平台,旨在通过去中心化技术打破传统金融的壁垒。

Trust钱包:一个安全且易于使用的加密货币钱包
Trust Wallet也支持NFT(非同质化代币)。您可以在应用程序内直接查看和管理您的数字收藏品

什么是USTREAM代币?它如何改变了实时互动平台和社交媒体直播?
从Ustream起始的便捷性到实时互动的魅力,直播平台正在为用户带来前所未有的体验。