StaikaChuyển đổi Staika (STIK) sang Euro (EUR)

STIK/EUR: 1 STIK ≈ €0.8029 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Staika Thị trường hôm nay

Staika đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của STIK chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8029. Với nguồn cung lưu hành là 120,265,292.48 STIK, tổng vốn hóa thị trường của STIK tính bằng EUR là €86,509,604.11. Trong 24h qua, giá của STIK tính bằng EUR đã giảm €-0.009258, biểu thị mức giảm -1.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của STIK tính bằng EUR là €5.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2239.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1STIK sang EUR

0.8029-1.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 STIK sang EUR là €0.8029 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá STIK/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STIK/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Staika

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo StaikaSTIK/USDT
Giao ngay
$0.8962
-1.15%

The real-time trading price of STIK/USDT Spot is $0.8962, with a 24-hour trading change of -1.15%, STIK/USDT Spot is $0.8962 and -1.15%, and STIK/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Staika sang Euro

Bảng chuyển đổi STIK sang EUR

logo StaikaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1STIK
0.8EUR
2STIK
1.6EUR
3STIK
2.4EUR
4STIK
3.21EUR
5STIK
4.01EUR
6STIK
4.81EUR
7STIK
5.62EUR
8STIK
6.42EUR
9STIK
7.22EUR
10STIK
8.02EUR
1000STIK
802.9EUR
5000STIK
4,014.52EUR
10000STIK
8,029.05EUR
50000STIK
40,145.27EUR
100000STIK
80,290.55EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang STIK

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Staika
1EUR
1.24STIK
2EUR
2.49STIK
3EUR
3.73STIK
4EUR
4.98STIK
5EUR
6.22STIK
6EUR
7.47STIK
7EUR
8.71STIK
8EUR
9.96STIK
9EUR
11.2STIK
10EUR
12.45STIK
100EUR
124.54STIK
500EUR
622.73STIK
1000EUR
1,245.47STIK
5000EUR
6,227.38STIK
10000EUR
12,454.76STIK

Bảng chuyển đổi số tiền STIK sang EUR và EUR sang STIK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 STIK sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang STIK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Staika phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STIK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 STIK = $0.9 USD, 1 STIK = €0.8 EUR, 1 STIK = ₹74.87 INR, 1 STIK = Rp13,595.12 IDR, 1 STIK = $1.22 CAD, 1 STIK = £0.67 GBP, 1 STIK = ฿29.56 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
29.07
logo BTCBTC
0.005326
logo ETHETH
0.2197
logo USDTUSDT
557.92
logo XRPXRP
256
logo BNBBNB
0.8435
logo SOLSOL
3.61
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
2,905.54
logo TRXTRX
2,080.2
logo ADAADA
819.52
logo STETHSTETH
0.2198
logo WBTCWBTC
0.005329
logo HYPEHYPE
15.68
logo SUISUI
169.78
logo LINKLINK
40.67

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Staika của bạn

01

Nhập số lượng STIK của bạn

Nhập số lượng STIK của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Staika hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Staika.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Staika sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Staika

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Staika sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Staika sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Staika sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Staika sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Staika (STIK)

أين يمكن شراء عملة TRUMP؟

أين يمكن شراء عملة TRUMP؟

أسعار عملة TRUMP مرتبطة بشكل كبير بديناميات ترامب السياسية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28
أخبار عملة ترامب: تحركات عائلة ترامب في مجال العملات الرقمية

أخبار عملة ترامب: تحركات عائلة ترامب في مجال العملات الرقمية

ارتفاع ترامب يشكل تطور العملات الرقمية من تجربة فنية إلى أداة سياسية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28
تحليل قيمة عملة MUBARAK

تحليل قيمة عملة MUBARAK

بفضل الخلفية الثقافية الشرق أوسطية وشخصياً CZ، ارتفعت عملة MUBARAK إلى قيمة سوقية تبلغ 180 مليون دولار في أسبوع واحد فقط.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28
B3 القاعدة: تمكين مستقبل الألعاب على السلسلة

B3 القاعدة: تمكين مستقبل الألعاب على السلسلة

تعتبر B3 Base نظامًا للألعاب موزعًا أفقيًا، ونظامًا تشغيليًا فائق القابلية على الشبكة Base Layer 2. كحلا للمشكلة في الطبقة 3

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28
أخبار توشي للعملات الرقمية وتحليل الأسعار

أخبار توشي للعملات الرقمية وتحليل الأسعار

TOSHI، كعملة Meme الأفضل في نظام Base chain، يظهر إمكانيات فريدة مع تماسك المجتمع ونموذج إحتراقي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28
ENS Crypto: الاستثمار في مجال العملات الرقمية والعملات في عام 2025

ENS Crypto: الاستثمار في مجال العملات الرقمية والعملات في عام 2025

استكشاف النمو المتفجر لENS في Web3، من استراتيجيات الاستثمار في النطاقات إلى ثورة الهوية الرقمية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.