Space ID Thị trường hôm nay
Space ID đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ID chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫4,444.48. Với nguồn cung lưu hành là 430,506,132 ID, tổng vốn hóa thị trường của ID tính bằng VND là ₫47,087,289,854,262,480.66. Trong 24h qua, giá của ID tính bằng VND đã giảm ₫-90.89, biểu thị mức giảm -1.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ID tính bằng VND là ₫45,291.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫3,671.74.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ID sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ID sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -1.99% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ID/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ID/VND trong ngày qua.
Giao dịch Space ID
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1806 | -2.74% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1805 | -2.43% |
The real-time trading price of ID/USDT Spot is $0.1806, with a 24-hour trading change of -2.74%, ID/USDT Spot is $0.1806 and -2.74%, and ID/USDT Perpetual is $0.1805 and -2.43%.
Bảng chuyển đổi Space ID sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi ID sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ID | 4,493.7VND |
2ID | 8,987.4VND |
3ID | 13,481.1VND |
4ID | 17,974.8VND |
5ID | 22,468.5VND |
6ID | 26,962.2VND |
7ID | 31,455.9VND |
8ID | 35,949.6VND |
9ID | 40,443.3VND |
10ID | 44,937VND |
100ID | 449,370VND |
500ID | 2,246,850VND |
1000ID | 4,493,700.01VND |
5000ID | 22,468,500.06VND |
10000ID | 44,937,000.13VND |
Bảng chuyển đổi VND sang ID
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0002225ID |
2VND | 0.000445ID |
3VND | 0.0006676ID |
4VND | 0.0008901ID |
5VND | 0.001112ID |
6VND | 0.001335ID |
7VND | 0.001557ID |
8VND | 0.00178ID |
9VND | 0.002002ID |
10VND | 0.002225ID |
1000000VND | 222.53ID |
5000000VND | 1,112.66ID |
10000000VND | 2,225.33ID |
50000000VND | 11,126.68ID |
100000000VND | 22,253.37ID |
Bảng chuyển đổi số tiền ID sang VND và VND sang ID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ID sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang ID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Space ID phổ biến
Space ID | 1 ID |
---|---|
![]() | $0.18USD |
![]() | €0.16EUR |
![]() | ₹15.09INR |
![]() | Rp2,739.65IDR |
![]() | $0.24CAD |
![]() | £0.14GBP |
![]() | ฿5.96THB |
Space ID | 1 ID |
---|---|
![]() | ₽16.69RUB |
![]() | R$0.98BRL |
![]() | د.إ0.66AED |
![]() | ₺6.16TRY |
![]() | ¥1.27CNY |
![]() | ¥26.01JPY |
![]() | $1.41HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ID = $0.18 USD, 1 ID = €0.16 EUR, 1 ID = ₹15.09 INR, 1 ID = Rp2,739.65 IDR, 1 ID = $0.24 CAD, 1 ID = £0.14 GBP, 1 ID = ฿5.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001084 |
![]() | 0.0000001942 |
![]() | 0.000007803 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.009273 |
![]() | 0.00003039 |
![]() | 0.0001337 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.1077 |
![]() | 0.07431 |
![]() | 0.03003 |
![]() | 0.000007792 |
![]() | 0.0000001945 |
![]() | 0.0005796 |
![]() | 0.006427 |
![]() | 0.001475 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Space ID của bạn
Nhập số lượng ID của bạn
Nhập số lượng ID của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Space ID hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Space ID.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Space ID sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Space ID sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Space ID sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Space ID sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Space ID sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Space ID (ID)

عملة Hyperskids: سعر 2025، دليل الشراء، وتحليل السوق
اكتشف عملة Hyperskids: النقطة الساخنة التالية للعملات المشفرة.

تطور بروتوكول DeFi: Morpho وFluid تقود انفجار الإقراض لعام 2025
استكشاف تطور بروتوكولات DeFi في عام 2025، مع التركيز على انتعاش قروض مورفوس ومنصة ابتكارية للسوائل.

ما هو SPACE ID؟ كل ما تحتاج إلى معرفته حول عملة ID
SPACE ID هو شبكة خدمة أسماء موزعة تتيح لأي شخص تسجيل نطاقات قابلة للقراءة من .bnb و .arb و .eth التي تعيد توجيهها إلى عناوين المحافظ والوسائط الاجتماعية، وحتى تجزئة محتوى المواقع الإلكترونية.

ما هو VIDT Datalink (VIDT)؟ تعرف على منصة VIDT Datalink وعملة VIDT
تقدم VIDT Datalink (VIDT) منصة مبنية على تقنية البلوكشين اللامركزية توفر التحقق الآمن والشفاف للأصول الرقمية والوثائق.

عملة BID: ثورة مدفوعة بالذكاء الاصطناعي في الأصول الرقمية لمنشئي المحتوى
تفصيل المقال منصات وكيل الذكاء الاصطناعي وآلية العائد، وتحليل تطبيق تكنولوجيا سلسلة الكتل في ضمان ملكية الأصول الرقمية.

دليل تنزيل Gate.io APK: تداول أكثر من 3700 عملة مشفرة على جهاز Android الخاص بك
كواحدة من البورصات الرائدة في العالم، Gate.io تدعم أكثر من 3700 نوعًا من الأصول الرقمية، بدءًا من بيتكوين (BTC) إلى العملات البديلة الشهيرة مثل SOL و DOGE.