Space and Time Thị trường hôm nay
Space and Time đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Space and Time chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.1337. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,000,000,000 SXT, tổng vốn hóa thị trường của Space and Time tính bằng USD là $668,500,000. Trong 24h qua, giá của Space and Time tính bằng USD đã tăng $0.003362, biểu thị mức tăng +2.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Space and Time tính bằng USD là $0.178, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.117.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SXT sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SXT sang USD là $0.1337 USD, với tỷ lệ thay đổi là +2.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SXT/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SXT/USD trong ngày qua.
Giao dịch Space and Time
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1317 | 1.62% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1318 | 2.01% |
The real-time trading price of SXT/USDT Spot is $0.1317, with a 24-hour trading change of 1.62%, SXT/USDT Spot is $0.1317 and 1.62%, and SXT/USDT Perpetual is $0.1318 and 2.01%.
Bảng chuyển đổi Space and Time sang US Dollar
Bảng chuyển đổi SXT sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SXT | 0.13USD |
2SXT | 0.26USD |
3SXT | 0.4USD |
4SXT | 0.53USD |
5SXT | 0.66USD |
6SXT | 0.8USD |
7SXT | 0.93USD |
8SXT | 1.06USD |
9SXT | 1.2USD |
10SXT | 1.33USD |
1000SXT | 133.7USD |
5000SXT | 668.5USD |
10000SXT | 1,337USD |
50000SXT | 6,685USD |
100000SXT | 13,370USD |
Bảng chuyển đổi USD sang SXT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 7.47SXT |
2USD | 14.95SXT |
3USD | 22.43SXT |
4USD | 29.91SXT |
5USD | 37.39SXT |
6USD | 44.87SXT |
7USD | 52.35SXT |
8USD | 59.83SXT |
9USD | 67.31SXT |
10USD | 74.79SXT |
100USD | 747.94SXT |
500USD | 3,739.71SXT |
1000USD | 7,479.43SXT |
5000USD | 37,397.15SXT |
10000USD | 74,794.31SXT |
Bảng chuyển đổi số tiền SXT sang USD và USD sang SXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SXT sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang SXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Space and Time phổ biến
Space and Time | 1 SXT |
---|---|
![]() | $0.13USD |
![]() | €0.12EUR |
![]() | ₹11.17INR |
![]() | Rp2,028.19IDR |
![]() | $0.18CAD |
![]() | £0.1GBP |
![]() | ฿4.41THB |
Space and Time | 1 SXT |
---|---|
![]() | ₽12.36RUB |
![]() | R$0.73BRL |
![]() | د.إ0.49AED |
![]() | ₺4.56TRY |
![]() | ¥0.94CNY |
![]() | ¥19.25JPY |
![]() | $1.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SXT = $0.13 USD, 1 SXT = €0.12 EUR, 1 SXT = ₹11.17 INR, 1 SXT = Rp2,028.19 IDR, 1 SXT = $0.18 CAD, 1 SXT = £0.1 GBP, 1 SXT = ฿4.41 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
AVAX chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.44 |
![]() | 0.004826 |
![]() | 0.1953 |
![]() | 499.97 |
![]() | 204.83 |
![]() | 0.7609 |
![]() | 2.87 |
![]() | 500.05 |
![]() | 2,039.73 |
![]() | 604.3 |
![]() | 1,911.82 |
![]() | 0.1974 |
![]() | 124.26 |
![]() | 0.004826 |
![]() | 28.89 |
![]() | 19.55 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Space and Time của bạn
Nhập số lượng SXT của bạn
Nhập số lượng SXT của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Space and Time hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Space and Time.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Space and Time sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Space and Time
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Space and Time sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Space and Time sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Space and Time sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Space and Time sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Space and Time (SXT)

什麼是MANA?了解其在元宇宙中的作用
MANA是Decentraland的原生代幣,這是一個建立在以太坊區塊鏈上的去中心化虛擬現實平台。

比特幣ETF是什麼?一篇文章讀懂數字資產投資新趨勢
本章將深入探討比特幣及其核心概念

GRASS代幣價格多少?Grass 是什麼項目?
Grass是一個專注於Layer2擴容解決方案的區塊鏈協議。

XRP價格走勢深度解析,XRP前景如何?
XRP是Ripple公司推出的原生加密貨幣,定位於全球跨境支付基礎設施。

什麼是ZEN?了解Horizen的未來潛力
Horizen前身爲ZENCash,是一個致力於構建隱私保護和可擴展分布式網路的開源項目。

LINK代幣價格預測2025
Chainlink的成功源於其在Web3生態系統中的核心地位。