Solayer Thị trường hôm nay
Solayer đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LAYER chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥4.37. Với nguồn cung lưu hành là 210,000,000 LAYER, tổng vốn hóa thị trường của LAYER tính bằng CNY là ¥6,481,320,258.18. Trong 24h qua, giá của LAYER tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0746, biểu thị mức giảm -1.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LAYER tính bằng CNY là ¥24.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥4.22.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAYER sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAYER sang CNY là ¥4.37 CNY, với sự thay đổi -1.67% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LAYER/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAYER/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Solayer
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.6202 | -2.51% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.6201 | -2.41% |
The real-time trading price of LAYER/USDT Spot is $0.6202, with a 24-hour trading change of -2.51%, LAYER/USDT Spot is $0.6202 and -2.51%, and LAYER/USDT Perpetual is $0.6201 and -2.41%.
Bảng chuyển đổi Solayer sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi LAYER sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAYER | 4.42CNY |
2LAYER | 8.84CNY |
3LAYER | 13.26CNY |
4LAYER | 17.68CNY |
5LAYER | 22.1CNY |
6LAYER | 26.52CNY |
7LAYER | 30.94CNY |
8LAYER | 35.36CNY |
9LAYER | 39.78CNY |
10LAYER | 44.2CNY |
100LAYER | 442.02CNY |
500LAYER | 2,210.12CNY |
1,000LAYER | 4,420.24CNY |
5,000LAYER | 22,101.2CNY |
10,000LAYER | 44,202.4CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang LAYER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.2262LAYER |
2CNY | 0.4524LAYER |
3CNY | 0.6786LAYER |
4CNY | 0.9049LAYER |
5CNY | 1.13LAYER |
6CNY | 1.35LAYER |
7CNY | 1.58LAYER |
8CNY | 1.8LAYER |
9CNY | 2.03LAYER |
10CNY | 2.26LAYER |
1,000CNY | 226.23LAYER |
5,000CNY | 1,131.16LAYER |
10,000CNY | 2,262.32LAYER |
50,000CNY | 11,311.6LAYER |
100,000CNY | 22,623.2LAYER |
Bảng chuyển đổi số tiền LAYER sang CNY và CNY sang LAYER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 LAYER sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang LAYER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Solayer phổ biến
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | $0.63USD |
![]() | €0.56EUR |
![]() | ₹52.36INR |
![]() | Rp9,506.87IDR |
![]() | $0.85CAD |
![]() | £0.47GBP |
![]() | ฿20.67THB |
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | ₽57.91RUB |
![]() | R$3.41BRL |
![]() | د.إ2.3AED |
![]() | ₺21.39TRY |
![]() | ¥4.42CNY |
![]() | ¥90.25JPY |
![]() | $4.88HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAYER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAYER = $0.63 USD, 1 LAYER = €0.56 EUR, 1 LAYER = ₹52.36 INR, 1 LAYER = Rp9,506.87 IDR, 1 LAYER = $0.85 CAD, 1 LAYER = £0.47 GBP, 1 LAYER = ฿20.67 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
XLM chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.15 |
![]() | 0.0006082 |
![]() | 0.01899 |
![]() | 23.25 |
![]() | 70.87 |
![]() | 0.08934 |
![]() | 0.408 |
![]() | 70.88 |
![]() | 16,749.71 |
![]() | 0.01909 |
![]() | 333.11 |
![]() | 217.24 |
![]() | 94.54 |
![]() | 0.0006097 |
![]() | 1.71 |
![]() | 174.59 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Solayer (LAYER) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng LAYER của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solayer hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solayer.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solayer sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Solayer sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Solayer sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Solayer (LAYER)

What Is Starknet? Understanding the Layer 2 Scaling Solution with STRK Token
Discover Starknet, a Layer 2 solution boosting Ethereum scalability with the STRK token.

MERL Token Price Prediction: Can This Bitcoin Layer 2 Rising Star Break the $0.2 Mark?
Against the backdrop of surging demand for Bitcoin Layer 2 scaling, if MERL can establish barriers in terms of dApp scale and user experience, it is expected to become a dark horse in the field.

What Is a High-Level Layer in Blockchain? Understanding the Web3 Application Layer
Explore how high-level layers power Web3 by enabling decentralized apps and user interactions.

Caldera Latest News: ERA Token Launch Sparks a Layer 2 Modular Revolution
Calderas modular Rollup ecosystem is redefining the boundaries of Ethereum scaling, and this is just the beginning.

What is Flare Network (FLR)? Learn About the Layer 1 Project Dedicated to Data
In the rapidly growing landscape of blockchain innovation, Flare Network (FLR) stands out as a Layer 1 blockchain designed to unlock the value of off-chain data.

What Is BOX? Unboxing the Web3 Social Layer Powered by DeBox
Discover how BOX by DeBox brings social interaction to Web3 with decentralized identity and community tools.
Tìm hiểu thêm về Solayer (LAYER)

Solayer (LAYER) là gì?

Layer3 là gì?

Nuffle: Ethereum's Finality-As-A-Service Layer

Mạng Layer 2 của Bitcoin là gì?

Top 12 Layer 2 Solutions trên Ethereum
