Silver Token Thị trường hôm nay
Silver Token đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Silver Token chuyển đổi sang Euro (EUR) là €32.57. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 XAGX, tổng vốn hóa thị trường của Silver Token tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Silver Token tính bằng EUR đã tăng €0.3235, biểu thị mức tăng +1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Silver Token tính bằng EUR là €32.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €15.94.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XAGX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XAGX sang EUR là €32.57 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XAGX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XAGX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Silver Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XAGX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XAGX/-- Spot is $ and 0%, and XAGX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Silver Token sang Euro
Bảng chuyển đổi XAGX sang EUR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1XAGX | 32.57EUR |
2XAGX | 65.14EUR |
3XAGX | 97.72EUR |
4XAGX | 130.29EUR |
5XAGX | 162.87EUR |
6XAGX | 195.44EUR |
7XAGX | 228.02EUR |
8XAGX | 260.59EUR |
9XAGX | 293.17EUR |
10XAGX | 325.74EUR |
100XAGX | 3,257.49EUR |
500XAGX | 16,287.46EUR |
1000XAGX | 32,574.92EUR |
5000XAGX | 162,874.62EUR |
10000XAGX | 325,749.24EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang XAGX
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1EUR | 0.03069XAGX |
2EUR | 0.06139XAGX |
3EUR | 0.09209XAGX |
4EUR | 0.1227XAGX |
5EUR | 0.1534XAGX |
6EUR | 0.1841XAGX |
7EUR | 0.2148XAGX |
8EUR | 0.2455XAGX |
9EUR | 0.2762XAGX |
10EUR | 0.3069XAGX |
10000EUR | 306.98XAGX |
50000EUR | 1,534.92XAGX |
100000EUR | 3,069.84XAGX |
500000EUR | 15,349.22XAGX |
1000000EUR | 30,698.45XAGX |
Bảng chuyển đổi số tiền XAGX sang EUR và EUR sang XAGX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XAGX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EUR sang XAGX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Silver Token phổ biến
Silver Token | 1 XAGX |
---|---|
![]() | $36.36USD |
![]() | €32.57EUR |
![]() | ₹3,037.6INR |
![]() | Rp551,571.59IDR |
![]() | $49.32CAD |
![]() | £27.31GBP |
![]() | ฿1,199.25THB |
Silver Token | 1 XAGX |
---|---|
![]() | ₽3,359.98RUB |
![]() | R$197.77BRL |
![]() | د.إ133.53AED |
![]() | ₺1,241.05TRY |
![]() | ¥256.45CNY |
![]() | ¥5,235.9JPY |
![]() | $283.3HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XAGX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XAGX = $36.36 USD, 1 XAGX = €32.57 EUR, 1 XAGX = ₹3,037.6 INR, 1 XAGX = Rp551,571.59 IDR, 1 XAGX = $49.32 CAD, 1 XAGX = £27.31 GBP, 1 XAGX = ฿1,199.25 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.55 |
![]() | 0.005204 |
![]() | 0.2206 |
![]() | 557.79 |
![]() | 246.29 |
![]() | 0.8523 |
![]() | 3.59 |
![]() | 558.43 |
![]() | 2,994.89 |
![]() | 177,067.16 |
![]() | 1,978.57 |
![]() | 823.88 |
![]() | 0.2203 |
![]() | 0.005207 |
![]() | 15.54 |
![]() | 168.45 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Silver Token của bạn
Nhập số lượng XAGX của bạn
Nhập số lượng XAGX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Silver Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Silver Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Silver Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Silver Token sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Silver Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Silver Token sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Silver Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Silver Token (XAGX)

Prakiraan Harga Toncoin (TON) 2025: Apakah Tembusan di Atas $10 Dalam Jangkauan?
Toncoin adalah token utilitas dari blockchain TON

Gate Alpha: Memperkenalkan Era Baru Perdagangan Aset On-Chain yang Lebih Sederhana, Aman, dan Beragam
Kunci dari ketenaran Gate Alpha terletak pada perpaduan mulus antara keuntungan pertukaran terpusat dan terdesentralisasi.

Dari Gameplay ke Pemerintahan: Bagaimana WEMIX Merevolusi Permainan Web3
WEMIX sedang mengubah pemain menjadi pemangku kepentingan dengan cara yang tidak pernah bisa dilakukan oleh game tradisional.

LayerEdge (EDGEN): Mendefinisikan Verifikasi Trustless Melalui Bitcoin pada 2025
LayerEdge adalah protokol terdesentralisasi yang mengagregasi dan memverifikasi bukti nol-pengetahuan.

Sophon (SOPH): Token AI yang Menggerakkan Infrastruktur Agen Cerdas di Web3
Sophon adalah platform blockchain Layer-2 modular yang fokus pada memungkinkan agen pintar yang didukung AI

Apa itu Moonpig? Taruhan Berisiko Tinggi Antara MOONPIG dan James Wynn
James Wynn telah membentuk Moonpig sebagai simbol desentralisasi, tetapi reputasi pribadinya telah menjadi heliks ganda dari nilai token.