Ref FinanceChuyển đổi Ref Finance (REF) sang Indonesian Rupiah (IDR)

REF/IDR: 1 REF ≈ Rp997.56 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Ref Finance Thị trường hôm nay

Ref Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ref Finance chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp997.56. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 38,426,854.79 REF, tổng vốn hóa thị trường của Ref Finance tính bằng IDR là Rp581,503,954,206,249.21. Trong 24h qua, giá của Ref Finance tính bằng IDR đã tăng Rp17.26, biểu thị mức tăng +1.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ref Finance tính bằng IDR là Rp161,405.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp727.86.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REF sang IDR

Rp997.56+1.76%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REF sang IDR là Rp997.56 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +1.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá REF/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REF/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Ref Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Ref FinanceREF/USDT
Giao ngay
$0.06465
1.49%

The real-time trading price of REF/USDT Spot is $0.06465, with a 24-hour trading change of 1.49%, REF/USDT Spot is $0.06465 and 1.49%, and REF/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Ref Finance sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi REF sang IDR

logo Ref FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1REF
997.56IDR
2REF
1,995.12IDR
3REF
2,992.68IDR
4REF
3,990.24IDR
5REF
4,987.8IDR
6REF
5,985.37IDR
7REF
6,982.93IDR
8REF
7,980.49IDR
9REF
8,978.05IDR
10REF
9,975.61IDR
100REF
99,756.18IDR
500REF
498,780.9IDR
1000REF
997,561.81IDR
5000REF
4,987,809.09IDR
10000REF
9,975,618.19IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang REF

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ref Finance
1IDR
0.001002REF
2IDR
0.002004REF
3IDR
0.003007REF
4IDR
0.004009REF
5IDR
0.005012REF
6IDR
0.006014REF
7IDR
0.007017REF
8IDR
0.008019REF
9IDR
0.009021REF
10IDR
0.01002REF
100000IDR
100.24REF
500000IDR
501.22REF
1000000IDR
1,002.44REF
5000000IDR
5,012.22REF
10000000IDR
10,024.44REF

Bảng chuyển đổi số tiền REF sang IDR và IDR sang REF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 REF sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang REF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ref Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REF = $0.07 USD, 1 REF = €0.06 EUR, 1 REF = ₹5.49 INR, 1 REF = Rp997.56 IDR, 1 REF = $0.09 CAD, 1 REF = £0.05 GBP, 1 REF = ฿2.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002009
logo BTCBTC
0.000000324
logo ETHETH
0.00001444
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.0163
logo BNBBNB
0.00005299
logo SOLSOL
0.000244
logo USDCUSDC
0.03297
logo SMARTSMART
6.34
logo TRXTRX
0.1214
logo DOGEDOGE
0.2143
logo STETHSTETH
0.00001447
logo ADAADA
0.0601
logo WBTCWBTC
0.0000003241
logo HYPEHYPE
0.0009249
logo BCHBCH
0.00007323

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ref Finance của bạn

01

Nhập số lượng REF của bạn

Nhập số lượng REF của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ref Finance hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ref Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ref Finance sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ref Finance sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ref Finance sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ref Finance sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ref Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ref Finance (REF)

Tìm hiểu thêm về Ref Finance (REF)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.