Punchy Token Thị trường hôm nay
Punchy Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PUNCH chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0001401. Với nguồn cung lưu hành là 0 PUNCH, tổng vốn hóa thị trường của PUNCH tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của PUNCH tính bằng EUR đã giảm €-0.0000003652, biểu thị mức giảm -0.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PUNCH tính bằng EUR là €0.01083, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00003315.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PUNCH sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PUNCH sang EUR là €0.0001401 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PUNCH/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PUNCH/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Punchy Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PUNCH/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PUNCH/-- Spot is $ and 0%, and PUNCH/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Punchy Token sang Euro
Bảng chuyển đổi PUNCH sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PUNCH | 0EUR |
2PUNCH | 0EUR |
3PUNCH | 0EUR |
4PUNCH | 0EUR |
5PUNCH | 0EUR |
6PUNCH | 0EUR |
7PUNCH | 0EUR |
8PUNCH | 0EUR |
9PUNCH | 0EUR |
10PUNCH | 0EUR |
1000000PUNCH | 140.12EUR |
5000000PUNCH | 700.63EUR |
10000000PUNCH | 1,401.27EUR |
50000000PUNCH | 7,006.38EUR |
100000000PUNCH | 14,012.77EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PUNCH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 7,136.34PUNCH |
2EUR | 14,272.69PUNCH |
3EUR | 21,409.04PUNCH |
4EUR | 28,545.38PUNCH |
5EUR | 35,681.73PUNCH |
6EUR | 42,818.08PUNCH |
7EUR | 49,954.42PUNCH |
8EUR | 57,090.77PUNCH |
9EUR | 64,227.12PUNCH |
10EUR | 71,363.46PUNCH |
100EUR | 713,634.68PUNCH |
500EUR | 3,568,173.4PUNCH |
1000EUR | 7,136,346.8PUNCH |
5000EUR | 35,681,734.03PUNCH |
10000EUR | 71,363,468.06PUNCH |
Bảng chuyển đổi số tiền PUNCH sang EUR và EUR sang PUNCH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 PUNCH sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PUNCH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Punchy Token phổ biến
Punchy Token | 1 PUNCH |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp2.37IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Punchy Token | 1 PUNCH |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PUNCH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PUNCH = $0 USD, 1 PUNCH = €0 EUR, 1 PUNCH = ₹0.01 INR, 1 PUNCH = Rp2.37 IDR, 1 PUNCH = $0 CAD, 1 PUNCH = £0 GBP, 1 PUNCH = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.17 |
![]() | 0.005096 |
![]() | 0.1993 |
![]() | 558.11 |
![]() | 243.49 |
![]() | 0.8328 |
![]() | 3.34 |
![]() | 558.2 |
![]() | 2,774.67 |
![]() | 1,921.42 |
![]() | 770.42 |
![]() | 0.1995 |
![]() | 13.09 |
![]() | 0.005096 |
![]() | 408,324.55 |
![]() | 159.32 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Punchy Token của bạn
Nhập số lượng PUNCH của bạn
Nhập số lượng PUNCH của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Punchy Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Punchy Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Punchy Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Punchy Token sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Punchy Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Punchy Token sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Punchy Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Punchy Token (PUNCH)

Trong thời đại Web3, Gate giúp người dùng nắm bắt cơ hội như thế nào
Cách người dùng thông thường có thể tham gia vào cuộc cách mạng số này thông qua Gate.

Với sự ra mắt của RESOLV, Gate Alpha cung cấp những lợi thế độc đáo nào?
Mua RESOLV chỉ với một cú nhấp chuột, Gate Alpha biến các giao dịch trên chuỗi phức tạp thành đơn giản như giao dịch giao ngay.

STMX Bật lại: StormX Tăng trưởng từ Tiền hoàn lại & Bùng nổ Micro-Task
Năm 2025, STMX thu hút sự quan tâm mới khi người dùng đổ xô đến StormX để nhận tiền thưởng hoàn tiền crypto và phần thưởng từ các nhiệm vụ nhỏ.

Chiến dịch Kiếm tiền Mới nhất của Gate: Sản phẩm Đa dạng, Lợi nhuận Tăng cường
Các sản phẩm tài chính được ra mắt trên Gate bao gồm nhiều loại tiền tệ chủ đạo và token dự án phổ biến.

Khởi động độc quyền của HOME Coin: Gate Alpha có những lợi thế độc đáo nào?
Dữ liệu cho thấy DeFi.app đã xử lý khối lượng giao dịch 11 tỷ đô la và có hơn 350.000 người dùng.

Tin tức mới nhất về FTX: Bắt đầu hoàn trả 10 tỷ đô la, 98% người dùng sẽ được bồi thường trong năm nay
Hàng tỷ đô la bắt đầu chảy vào, và hàng chục nghìn chủ nợ đang chờ đợi khi cửa sổ hoàn trả chính thức mở ra sau hai năm.