PowerLedgerPOWR sang USD:Chuyển đổi PowerLedger (POWR) sang US Dollar (USD)

POWR/USD: 1 POWR ≈ $0.1505 USD

Lần cập nhật mới nhất:

PowerLedger Thị trường hôm nay

PowerLedger đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của POWR chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.1505. Với nguồn cung lưu hành là 529,761,884.72 POWR, tổng vốn hóa thị trường của POWR tính bằng USD là $79,729,163.65. Trong 24h qua, giá của POWR tính bằng USD đã giảm $-0.0008938, biểu thị mức giảm -0.590000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của POWR tính bằng USD là $1.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.03262.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1POWR sang USD

$0.1505-0.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 POWR sang USD là $0.1505 USD, với sự thay đổi -0.59% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá POWR/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 POWR/USD trong ngày qua.

Giao dịch PowerLedger

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PowerLedgerPOWR/USDT
Giao ngay
$0.1505
-0.59%
logo PowerLedgerPOWR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1505
-0.33%

The real-time trading price of POWR/USDT Spot is $0.1505, with a 24-hour trading change of -0.59%, POWR/USDT Spot is $0.1505 and -0.59%, and POWR/USDT Perpetual is $0.1505 and -0.33%.

Bảng chuyển đổi PowerLedger sang US Dollar

Bảng chuyển đổi POWR sang USD

logo PowerLedgerSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1POWR
0.15USD
2POWR
0.3USD
3POWR
0.45USD
4POWR
0.6USD
5POWR
0.75USD
6POWR
0.9USD
7POWR
1.05USD
8POWR
1.2USD
9POWR
1.35USD
10POWR
1.5USD
1000POWR
150.5USD
5000POWR
752.5USD
10000POWR
1,505USD
50000POWR
7,525USD
100000POWR
15,050USD

Bảng chuyển đổi USD sang POWR

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo PowerLedger
1USD
6.64POWR
2USD
13.28POWR
3USD
19.93POWR
4USD
26.57POWR
5USD
33.22POWR
6USD
39.86POWR
7USD
46.51POWR
8USD
53.15POWR
9USD
59.8POWR
10USD
66.44POWR
100USD
664.45POWR
500USD
3,322.25POWR
1000USD
6,644.51POWR
5000USD
33,222.59POWR
10000USD
66,445.18POWR

Bảng chuyển đổi số tiền POWR sang USD và USD sang POWR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 POWR sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang POWR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PowerLedger phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 POWR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 POWR = $0.15 USD, 1 POWR = €0.13 EUR, 1 POWR = ₹12.57 INR, 1 POWR = Rp2,283.05 IDR, 1 POWR = $0.2 CAD, 1 POWR = £0.11 GBP, 1 POWR = ฿4.96 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
33.02
logo BTCBTC
0.004623
logo ETHETH
0.1995
logo USDTUSDT
499.85
logo XRPXRP
225.73
logo BNBBNB
0.7644
logo SOLSOL
3.4
logo USDCUSDC
500.1
logo SMARTSMART
124,638.54
logo TRXTRX
1,762.98
logo DOGEDOGE
3,057.54
logo STETHSTETH
0.1977
logo ADAADA
871.38
logo WBTCWBTC
0.004634
logo HYPEHYPE
12.93
logo SUISUI
172.75

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PowerLedger (POWR) sang US Dollar (USD)

01

Nhập số lượng POWR của bạn

Nhập số lượng POWR của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PowerLedger hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PowerLedger.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PowerLedger sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PowerLedger sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PowerLedger sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PowerLedger sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi PowerLedger sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến PowerLedger (POWR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.