Persistence Thị trường hôm nay
Persistence đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XPRT chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.0615. Với nguồn cung lưu hành là 227,196,900.95 XPRT, tổng vốn hóa thị trường của XPRT tính bằng USD là $13,972,609.4. Trong 24h qua, giá của XPRT tính bằng USD đã giảm $-0.005285, biểu thị mức giảm -7.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XPRT tính bằng USD là $16.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.05952.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XPRT sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XPRT sang USD là $0.0615 USD, với tỷ lệ thay đổi là -7.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XPRT/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XPRT/USD trong ngày qua.
Giao dịch Persistence
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.06153 | -8.08% |
The real-time trading price of XPRT/USDT Spot is $0.06153, with a 24-hour trading change of -8.08%, XPRT/USDT Spot is $0.06153 and -8.08%, and XPRT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Persistence sang US Dollar
Bảng chuyển đổi XPRT sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPRT | 0.06USD |
2XPRT | 0.12USD |
3XPRT | 0.18USD |
4XPRT | 0.24USD |
5XPRT | 0.3USD |
6XPRT | 0.36USD |
7XPRT | 0.43USD |
8XPRT | 0.49USD |
9XPRT | 0.55USD |
10XPRT | 0.61USD |
10000XPRT | 615USD |
50000XPRT | 3,075USD |
100000XPRT | 6,150USD |
500000XPRT | 30,750USD |
1000000XPRT | 61,500USD |
Bảng chuyển đổi USD sang XPRT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 16.26XPRT |
2USD | 32.52XPRT |
3USD | 48.78XPRT |
4USD | 65.04XPRT |
5USD | 81.3XPRT |
6USD | 97.56XPRT |
7USD | 113.82XPRT |
8USD | 130.08XPRT |
9USD | 146.34XPRT |
10USD | 162.6XPRT |
100USD | 1,626.01XPRT |
500USD | 8,130.08XPRT |
1000USD | 16,260.16XPRT |
5000USD | 81,300.81XPRT |
10000USD | 162,601.62XPRT |
Bảng chuyển đổi số tiền XPRT sang USD và USD sang XPRT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XPRT sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang XPRT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Persistence phổ biến
Persistence | 1 XPRT |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.14INR |
![]() | Rp932.94IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.03THB |
Persistence | 1 XPRT |
---|---|
![]() | ₽5.68RUB |
![]() | R$0.33BRL |
![]() | د.إ0.23AED |
![]() | ₺2.1TRY |
![]() | ¥0.43CNY |
![]() | ¥8.86JPY |
![]() | $0.48HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XPRT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XPRT = $0.06 USD, 1 XPRT = €0.06 EUR, 1 XPRT = ₹5.14 INR, 1 XPRT = Rp932.94 IDR, 1 XPRT = $0.08 CAD, 1 XPRT = £0.05 GBP, 1 XPRT = ฿2.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.95 |
![]() | 0.004869 |
![]() | 0.2266 |
![]() | 499.94 |
![]() | 216.63 |
![]() | 0.8008 |
![]() | 3.07 |
![]() | 500 |
![]() | 2,552.58 |
![]() | 649.09 |
![]() | 1,953.96 |
![]() | 0.2266 |
![]() | 125.9 |
![]() | 0.004872 |
![]() | 429,553.26 |
![]() | 31.59 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Persistence của bạn
Nhập số lượng XPRT của bạn
Nhập số lượng XPRT của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Persistence hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Persistence.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Persistence sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Persistence
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Persistence sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Persistence sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Persistence sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Persistence sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Persistence (XPRT)

O que é a Criptomoeda AI Agents? Quais são os 5 principais projetos Cripto AI Agents?
Até 2025, os Agentes de IA surgiram rapidamente e tornaram-se o foco da atenção dos investidores.

O que é o Harmony? Qual é a perspetiva de valor do seu Token (ONE)?
Explore como a plataforma blockchain Harmony inova no desenvolvimento de DApps através de shardagem de estado aleatório.

Análise de Mercado do Bitcoin: Tendências Atuais e Previsões Futuras
Bitcoin (Bitcoin, BTC) é sem dúvida uma das moedas digitais mais observadas

Notícias diárias | BTC Continua a Contra-Atacar e a Manter-se Acima da Marca dos $98K
Os traders esperam que a Fed diminua as taxas de juros antes de julho

O que é ZEN? Explorando o Potencial Futuro da Horizen
Horizen, anteriormente conhecido como ZENCash, é um projeto de código aberto dedicado à construção de uma rede distribuída escalável e que protege a privacidade.

Previsão de preço do Token LINK para 2025
O sucesso da Chainlink advém da sua posição central no ecossistema Web3.