Persistence Thị trường hôm nay
Persistence đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Persistence chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.4352. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 227,196,900.95 XPRT, tổng vốn hóa thị trường của Persistence tính bằng CNY là ¥697,477,732.92. Trong 24h qua, giá của Persistence tính bằng CNY đã tăng ¥0.01431, biểu thị mức tăng +3.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Persistence tính bằng CNY là ¥117.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.4198.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XPRT sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XPRT sang CNY là ¥0.4352 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +3.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XPRT/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XPRT/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Persistence
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.06172 | 3.41% |
The real-time trading price of XPRT/USDT Spot is $0.06172, with a 24-hour trading change of 3.41%, XPRT/USDT Spot is $0.06172 and 3.41%, and XPRT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Persistence sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi XPRT sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPRT | 0.43CNY |
2XPRT | 0.87CNY |
3XPRT | 1.3CNY |
4XPRT | 1.74CNY |
5XPRT | 2.17CNY |
6XPRT | 2.61CNY |
7XPRT | 3.04CNY |
8XPRT | 3.48CNY |
9XPRT | 3.91CNY |
10XPRT | 4.35CNY |
1000XPRT | 435.25CNY |
5000XPRT | 2,176.26CNY |
10000XPRT | 4,352.52CNY |
50000XPRT | 21,762.64CNY |
100000XPRT | 43,525.29CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang XPRT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 2.29XPRT |
2CNY | 4.59XPRT |
3CNY | 6.89XPRT |
4CNY | 9.19XPRT |
5CNY | 11.48XPRT |
6CNY | 13.78XPRT |
7CNY | 16.08XPRT |
8CNY | 18.38XPRT |
9CNY | 20.67XPRT |
10CNY | 22.97XPRT |
100CNY | 229.75XPRT |
500CNY | 1,148.75XPRT |
1000CNY | 2,297.51XPRT |
5000CNY | 11,487.57XPRT |
10000CNY | 22,975.14XPRT |
Bảng chuyển đổi số tiền XPRT sang CNY và CNY sang XPRT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XPRT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang XPRT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Persistence phổ biến
Persistence | 1 XPRT |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.16INR |
![]() | Rp936.12IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.04THB |
Persistence | 1 XPRT |
---|---|
![]() | ₽5.7RUB |
![]() | R$0.34BRL |
![]() | د.إ0.23AED |
![]() | ₺2.11TRY |
![]() | ¥0.44CNY |
![]() | ¥8.89JPY |
![]() | $0.48HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XPRT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XPRT = $0.06 USD, 1 XPRT = €0.06 EUR, 1 XPRT = ₹5.16 INR, 1 XPRT = Rp936.12 IDR, 1 XPRT = $0.08 CAD, 1 XPRT = £0.05 GBP, 1 XPRT = ฿2.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.23 |
![]() | 0.0006895 |
![]() | 0.03038 |
![]() | 70.88 |
![]() | 30.21 |
![]() | 0.111 |
![]() | 0.4107 |
![]() | 70.89 |
![]() | 345.26 |
![]() | 91.18 |
![]() | 271.51 |
![]() | 0.03052 |
![]() | 0.0006879 |
![]() | 18.16 |
![]() | 4.43 |
![]() | 63,209.81 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Persistence của bạn
Nhập số lượng XPRT của bạn
Nhập số lượng XPRT của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Persistence hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Persistence.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Persistence sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Persistence
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Persistence sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Persistence sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Persistence sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Persistence sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Persistence (XPRT)

Tại sao Bitcoin đang tăng giá?
Vào ngày 9 tháng 5, giá của Bitcoin một lần nữa đã phá vỡ mốc 100.000 đô la, thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư toàn cầu.

Dự đoán Giá Pi Coin năm 2030
Đồng tiền PI với mô hình tăng trưởng người dùng độc đáo và kiến trúc kỹ thuật, đã trở thành một trong những dự án tiền điện tử được quan sát nhiều nhất trong những năm gần đây.

Phân Tích Giá Token WCT và Triển Vọng Đầu Tư Cho Năm 2025
Hiện Bitcoin đã vượt mức 62,000 USD và tiếp tục tăng trong ngày hôm nay.

Phân Tích Toàn Diện Về Hiệu Suất Niêm Yết ETF Ethereum
ETF Ethereum dự kiến sẽ được áp dụng rộng rãi hơn và có cấu trúc giao dịch chín chắn hơn trong những năm sắp tới.

Mức giá cao nhất mà Dogecoin có thể đạt được vào năm 2025: Phân tích giá và Xu hướng thị trường
Khám phá tiềm năng của Dogecoin vào năm 2025: dự đoán giá

Dự đoán giá và xu hướng của Token Spell cho năm 2025
Khám phá tiềm năng tăng vọt của Token Spell vào năm 2025 và tác động của nó đối với Web3.