Ombi (Ordinals) Thị trường hôm nay
Ombi (Ordinals) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OMBI chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.002416. Với nguồn cung lưu hành là 25,000,000 OMBI, tổng vốn hóa thị trường của OMBI tính bằng GBP là £45,372.18. Trong 24h qua, giá của OMBI tính bằng GBP đã giảm £-0.000000701, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMBI tính bằng GBP là £0.1833, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0008571.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMBI sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMBI sang GBP là £0.002416 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OMBI/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMBI/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Ombi (Ordinals)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OMBI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OMBI/-- Spot is $ and 0%, and OMBI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ombi (Ordinals) sang British Pound
Bảng chuyển đổi OMBI sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMBI | 0GBP |
2OMBI | 0GBP |
3OMBI | 0GBP |
4OMBI | 0GBP |
5OMBI | 0.01GBP |
6OMBI | 0.01GBP |
7OMBI | 0.01GBP |
8OMBI | 0.01GBP |
9OMBI | 0.02GBP |
10OMBI | 0.02GBP |
100000OMBI | 241.66GBP |
500000OMBI | 1,208.31GBP |
1000000OMBI | 2,416.62GBP |
5000000OMBI | 12,083.13GBP |
10000000OMBI | 24,166.27GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang OMBI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 413.79OMBI |
2GBP | 827.59OMBI |
3GBP | 1,241.39OMBI |
4GBP | 1,655.19OMBI |
5GBP | 2,068.99OMBI |
6GBP | 2,482.79OMBI |
7GBP | 2,896.59OMBI |
8GBP | 3,310.39OMBI |
9GBP | 3,724.19OMBI |
10GBP | 4,137.99OMBI |
100GBP | 41,379.97OMBI |
500GBP | 206,899.87OMBI |
1000GBP | 413,799.74OMBI |
5000GBP | 2,068,998.72OMBI |
10000GBP | 4,137,997.44OMBI |
Bảng chuyển đổi số tiền OMBI sang GBP và GBP sang OMBI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 OMBI sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang OMBI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ombi (Ordinals) phổ biến
Ombi (Ordinals) | 1 OMBI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.27INR |
![]() | Rp48.81IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.11THB |
Ombi (Ordinals) | 1 OMBI |
---|---|
![]() | ₽0.3RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.11TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.46JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMBI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMBI = $0 USD, 1 OMBI = €0 EUR, 1 OMBI = ₹0.27 INR, 1 OMBI = Rp48.81 IDR, 1 OMBI = $0 CAD, 1 OMBI = £0 GBP, 1 OMBI = ฿0.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 35.51 |
![]() | 0.006317 |
![]() | 0.2544 |
![]() | 665.61 |
![]() | 301.39 |
![]() | 1 |
![]() | 4.37 |
![]() | 666.17 |
![]() | 3,499.12 |
![]() | 2,436.51 |
![]() | 977.79 |
![]() | 0.254 |
![]() | 0.006403 |
![]() | 19.35 |
![]() | 211.99 |
![]() | 48.72 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ombi (Ordinals) của bạn
Nhập số lượng OMBI của bạn
Nhập số lượng OMBI của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ombi (Ordinals) hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ombi (Ordinals).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ombi (Ordinals) sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ombi (Ordinals) sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ombi (Ordinals) sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ombi (Ordinals) sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ombi (Ordinals) sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ombi (Ordinals) (OMBI)

XYRO: Uma plataforma de negociação que combina gamificação e funcionalidades sociais
O conceito central da XYRO é tornar a negociação de criptomoedas mais acessível e divertida

VOXEL: A Inovação da Combinação de Criptografia e Jogos Blockchain
VOXEL é um projeto de jogo blockchain desenvolvido pela AlwaysGeeky Games

TUT Token: Um Projeto Cripto Emergente que Combina Robôs de IA
Explore a incrível ascensão do token TUT

ZP Token: A Revolução do Jogo Plants vs. Zombies Web3.0 em 2025
Explore como os tokens ZP lideram a revolução do jogo Plants vs. Zombies Web3.0

Token PinEye: Uma plataforma comunitária Web3 que combina GameFi e SocialFi
Na onda da era Web3, os tokens PinEye estão se destacando de forma única.

Token SBR1: O Token MEME Baseado em Ethereum que Combina a Dominância do Bitcoin e a Inovação DeFi
O token SBR1 é um token meme inovador que combina a dominância do Bitcoin com o DeFi do Ethereum. Explore ecossistemas impulsionados pela comunidade, aplicações financeiras descentralizadas e potenciais retornos de 100x.