Odin Protocol Thị trường hôm nay
Odin Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ODIN chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.00183. Với nguồn cung lưu hành là 0 ODIN, tổng vốn hóa thị trường của ODIN tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của ODIN tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0005315, biểu thị mức giảm -22.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ODIN tính bằng CNY là ¥3.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0009057.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ODIN sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ODIN sang CNY là ¥0.00183 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -22.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ODIN/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ODIN/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Odin Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ODIN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ODIN/-- Spot is $ and 0%, and ODIN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Odin Protocol sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ODIN sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ODIN | 0CNY |
2ODIN | 0CNY |
3ODIN | 0CNY |
4ODIN | 0CNY |
5ODIN | 0CNY |
6ODIN | 0.01CNY |
7ODIN | 0.01CNY |
8ODIN | 0.01CNY |
9ODIN | 0.01CNY |
10ODIN | 0.01CNY |
100000ODIN | 183.05CNY |
500000ODIN | 915.25CNY |
1000000ODIN | 1,830.51CNY |
5000000ODIN | 9,152.58CNY |
10000000ODIN | 18,305.16CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ODIN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 546.29ODIN |
2CNY | 1,092.58ODIN |
3CNY | 1,638.88ODIN |
4CNY | 2,185.17ODIN |
5CNY | 2,731.46ODIN |
6CNY | 3,277.76ODIN |
7CNY | 3,824.05ODIN |
8CNY | 4,370.35ODIN |
9CNY | 4,916.64ODIN |
10CNY | 5,462.93ODIN |
100CNY | 54,629.37ODIN |
500CNY | 273,146.87ODIN |
1000CNY | 546,293.75ODIN |
5000CNY | 2,731,468.76ODIN |
10000CNY | 5,462,937.53ODIN |
Bảng chuyển đổi số tiền ODIN sang CNY và CNY sang ODIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ODIN sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang ODIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Odin Protocol phổ biến
Odin Protocol | 1 ODIN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.94IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Odin Protocol | 1 ODIN |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ODIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ODIN = $0 USD, 1 ODIN = €0 EUR, 1 ODIN = ₹0.02 INR, 1 ODIN = Rp3.94 IDR, 1 ODIN = $0 CAD, 1 ODIN = £0 GBP, 1 ODIN = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.42 |
![]() | 0.0006444 |
![]() | 0.02639 |
![]() | 70.86 |
![]() | 30.35 |
![]() | 0.1029 |
![]() | 0.3979 |
![]() | 70.91 |
![]() | 311.37 |
![]() | 92.63 |
![]() | 257.95 |
![]() | 0.02638 |
![]() | 0.0006432 |
![]() | 1.88 |
![]() | 19.23 |
![]() | 4.44 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Odin Protocol của bạn
Nhập số lượng ODIN của bạn
Nhập số lượng ODIN của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Odin Protocol hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Odin Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Odin Protocol sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Odin Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Odin Protocol sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Odin Protocol sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Odin Protocol sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Odin Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Odin Protocol (ODIN)

Gate Alpha 2025: Cách Dễ Nhất để Mua Tiền Ảo Meme Sớm và An Toàn
Gate Alpha là một Cổng giao dịch trên chuỗi được xây dựng để đơn giản hóa việc đầu tư vào tiền ảo meme

What is MMC: Hiểu về Tiền điện tử trong Web3 2025
Khám phá thế giới cách mạng của MC trong Web3 2025.

Pullix là gì?
Dự kiến Pullix sẽ trở thành trung tâm cốt lõi kết nối tài chính truyền thống với Web3.

GOG Token vào năm 2025: Giá, Hướng dẫn mua và Phần thưởng Staking
Khám phá tiềm năng của mã GOG vào năm 2025, tìm hiểu cách mua và stake để nhận phần thưởng lớn, và khám phá tác động của nó đối với Gate.

ELDE Token: Cột sống của hệ sinh thái game Web3 Elderglades vào năm 2025
Khám phá token cách mạng ELDE là nguồn năng lượng của hệ sinh thái game Elderglades Web3.

SophiaVerse: Hệ sinh thái Web3 được trực quan bằng trí tuệ nhân tạo vào năm 2025
Khám phá SophiaVerse, hệ sinh thái Web3 được trang bị trí tuệ nhân tạo đột phá.