NYMChuyển đổi NYM (NYM) sang Japanese Yen (JPY)

NYM/JPY: 1 NYM ≈ ¥5.76 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

NYM Thị trường hôm nay

NYM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NYM chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥5.76. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 811,308,857.93 NYM, tổng vốn hóa thị trường của NYM tính bằng JPY là ¥673,957,329,751.67. Trong 24h qua, giá của NYM tính bằng JPY đã tăng ¥0.01098, biểu thị mức tăng +0.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NYM tính bằng JPY là ¥829.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥5.73.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NYM sang JPY

¥5.76+0.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NYM sang JPY là ¥5.76 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NYM/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NYM/JPY trong ngày qua.

Giao dịch NYM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NYMNYM/USDT
Giao ngay
$0.04026
0.29%

The real-time trading price of NYM/USDT Spot is $0.04026, with a 24-hour trading change of 0.29%, NYM/USDT Spot is $0.04026 and 0.29%, and NYM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi NYM sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi NYM sang JPY

logo NYMSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1NYM
5.77JPY
2NYM
11.55JPY
3NYM
17.32JPY
4NYM
23.1JPY
5NYM
28.87JPY
6NYM
34.65JPY
7NYM
40.43JPY
8NYM
46.2JPY
9NYM
51.98JPY
10NYM
57.75JPY
100NYM
577.59JPY
500NYM
2,887.95JPY
1000NYM
5,775.9JPY
5000NYM
28,879.54JPY
10000NYM
57,759.08JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang NYM

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo NYM
1JPY
0.1731NYM
2JPY
0.3462NYM
3JPY
0.5193NYM
4JPY
0.6925NYM
5JPY
0.8656NYM
6JPY
1.03NYM
7JPY
1.21NYM
8JPY
1.38NYM
9JPY
1.55NYM
10JPY
1.73NYM
1000JPY
173.13NYM
5000JPY
865.66NYM
10000JPY
1,731.32NYM
50000JPY
8,656.64NYM
100000JPY
17,313.29NYM

Bảng chuyển đổi số tiền NYM sang JPY và JPY sang NYM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NYM sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang NYM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NYM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NYM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NYM = $0.04 USD, 1 NYM = €0.04 EUR, 1 NYM = ₹3.35 INR, 1 NYM = Rp608.46 IDR, 1 NYM = $0.05 CAD, 1 NYM = £0.03 GBP, 1 NYM = ฿1.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1775
logo BTCBTC
0.00003318
logo ETHETH
0.001346
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.58
logo BNBBNB
0.005222
logo SOLSOL
0.02167
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
17.44
logo TRXTRX
12.8
logo ADAADA
4.91
logo STETHSTETH
0.001346
logo WBTCWBTC
0.00003315
logo HYPEHYPE
0.104
logo SUISUI
1.04
logo LINKLINK
0.2445

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng NYM của bạn

01

Nhập số lượng NYM của bạn

Nhập số lượng NYM của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NYM hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NYM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NYM sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NYM

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NYM sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NYM sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NYM sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi NYM sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NYM (NYM)

ما هو USDC؟ ما تأثير قانون Genesis Act الأمريكي؟

ما هو USDC؟ ما تأثير قانون Genesis Act الأمريكي؟

يو إس دي سي عملة مستقرة مرتبطة 1:1 بالدولار الأمريكي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
توقعات سعر الذهب لعام 2025: الفرص والتحديات التي تدفعها عوامل متعددة

توقعات سعر الذهب لعام 2025: الفرص والتحديات التي تدفعها عوامل متعددة

في عام 2025، استمرت سوق الذهب بزخم قوي في السنوات الأخيرة، حيث وصلت الأسعار مرارًا وتكرارًا إلى أعلى مستويات جديدة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
ما هو الطبقة البديلة؟ توقعات سعر عملة ALT وتحليل

ما هو الطبقة البديلة؟ توقعات سعر عملة ALT وتحليل

يعيد Altlayer تعريف نموذج توسيع سلسلة الكتل باستخدام تقنية Restaking Rollup.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
عملة بيبي دوج: ارتفاع وآفاق المستقبل لعملة ميمي جديدة من الجيل الجديد

عملة بيبي دوج: ارتفاع وآفاق المستقبل لعملة ميمي جديدة من الجيل الجديد

ارتفاع عملة Baby Doge يرجع في الغالب إلى قوة المجتمع القوية وانتشارها على وسائل التواصل الاجتماعي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
تحليل اتجاه أسعار ALGO: مدفوع بالمؤشرات الفنية والسردية السوقية

تحليل اتجاه أسعار ALGO: مدفوع بالمؤشرات الفنية والسردية السوقية

تحتل ألجوراند موقعًا فريدًا في منافسة الطبقة 1 بفضل مزاياه التقنية وتحديد المواقع.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
عملة Hyperskids: سعر 2025، دليل الشراء، وتحليل السوق

عملة Hyperskids: سعر 2025، دليل الشراء، وتحليل السوق

اكتشف عملة Hyperskids: النقطة الساخنة التالية للعملات المشفرة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.