Nifty Island Thị trường hôm nay
Nifty Island đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nifty Island chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02236. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 161,021,587.36 ISLAND, tổng vốn hóa thị trường của Nifty Island tính bằng EUR là €3,225,876.65. Trong 24h qua, giá của Nifty Island tính bằng EUR đã tăng €0.0008078, biểu thị mức tăng +3.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nifty Island tính bằng EUR là €0.6047, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01075.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ISLAND sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ISLAND sang EUR là €0.02236 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +3.77% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ISLAND/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ISLAND/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Nifty Island
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02528 | 5.37% |
The real-time trading price of ISLAND/USDT Spot is $0.02528, with a 24-hour trading change of 5.37%, ISLAND/USDT Spot is $0.02528 and 5.37%, and ISLAND/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nifty Island sang Euro
Bảng chuyển đổi ISLAND sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ISLAND | 0.02EUR |
2ISLAND | 0.04EUR |
3ISLAND | 0.06EUR |
4ISLAND | 0.08EUR |
5ISLAND | 0.11EUR |
6ISLAND | 0.13EUR |
7ISLAND | 0.15EUR |
8ISLAND | 0.17EUR |
9ISLAND | 0.2EUR |
10ISLAND | 0.22EUR |
10000ISLAND | 223.61EUR |
50000ISLAND | 1,118.08EUR |
100000ISLAND | 2,236.16EUR |
500000ISLAND | 11,180.83EUR |
1000000ISLAND | 22,361.66EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ISLAND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 44.71ISLAND |
2EUR | 89.43ISLAND |
3EUR | 134.15ISLAND |
4EUR | 178.87ISLAND |
5EUR | 223.59ISLAND |
6EUR | 268.31ISLAND |
7EUR | 313.03ISLAND |
8EUR | 357.75ISLAND |
9EUR | 402.47ISLAND |
10EUR | 447.19ISLAND |
100EUR | 4,471.93ISLAND |
500EUR | 22,359.69ISLAND |
1000EUR | 44,719.39ISLAND |
5000EUR | 223,596.95ISLAND |
10000EUR | 447,193.91ISLAND |
Bảng chuyển đổi số tiền ISLAND sang EUR và EUR sang ISLAND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ISLAND sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ISLAND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nifty Island phổ biến
Nifty Island | 1 ISLAND |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.09INR |
![]() | Rp378.64IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.82THB |
Nifty Island | 1 ISLAND |
---|---|
![]() | ₽2.31RUB |
![]() | R$0.14BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.85TRY |
![]() | ¥0.18CNY |
![]() | ¥3.59JPY |
![]() | $0.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ISLAND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ISLAND = $0.02 USD, 1 ISLAND = €0.02 EUR, 1 ISLAND = ₹2.09 INR, 1 ISLAND = Rp378.64 IDR, 1 ISLAND = $0.03 CAD, 1 ISLAND = £0.02 GBP, 1 ISLAND = ฿0.82 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.45 |
![]() | 0.005407 |
![]() | 0.2397 |
![]() | 558.04 |
![]() | 237.48 |
![]() | 0.8743 |
![]() | 3.23 |
![]() | 558.09 |
![]() | 2,718.18 |
![]() | 715.41 |
![]() | 2,137.56 |
![]() | 0.2403 |
![]() | 0.005416 |
![]() | 142.8 |
![]() | 34.79 |
![]() | 499,193.2 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nifty Island của bạn
Nhập số lượng ISLAND của bạn
Nhập số lượng ISLAND của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nifty Island hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nifty Island.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nifty Island sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nifty Island
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nifty Island sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nifty Island sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nifty Island sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nifty Island sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nifty Island (ISLAND)

ISLAND代币:Nifty Island平台的Web3游戏创作经济核心
Nifty Island以其创新的ISLAND代币和用户生成内容(UGC)理念,正在引领Web3游戏的新发展潮流。作为一个开放式平台,Nifty Island不仅为创作者和玩家提供了一个互动丰富的虚拟空间,还通过区块链技术和NFT集成。

ISLAND 代币:推动Nifty Island繁荣的Web3游戏核心
ISLAND 代币是推动Nifty Island繁荣的Web3游戏生态系统的核心,这个ERC-20代币为创作者和玩家提供用户生成内容、无缝NFT集成和引人入胜的社区奖励。
Tìm hiểu thêm về Nifty Island (ISLAND)

Tổng quan về DeSPIN Track và Đánh giá về Các Dự án Tiềm năng

Axelar Tiền điện tử Deep Dive: Một Người tiên phong trong đổi mới Khả năng tương tác Mạng lưới Cross-Chain

CON ĐƯỜNG ĐẾN SỰ ÁP DỤNG: CƠ HỘI TIẾP THEO CỦA BLOCKCHAIN 100X

Berachain - Hành trình đến Làng Gấu

Hiểu về AVA AI: Là Đại lý Cờ của Holoworld AI, Giá trị của nó là gì?
