NFT Protocol Thị trường hôm nay
NFT Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NFT chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.6184. Với nguồn cung lưu hành là 37,823,822.57 NFT, tổng vốn hóa thị trường của NFT tính bằng INR là ₹1,954,225,798.35. Trong 24h qua, giá của NFT tính bằng INR đã giảm ₹-0.001798, biểu thị mức giảm -0.290000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFT tính bằng INR là ₹96.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1973.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFT sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFT sang INR là ₹0.6184 INR, với sự thay đổi -0.290000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NFT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFT/INR trong ngày qua.
Giao dịch NFT Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0000004359 | +7.330000% |
The real-time trading price of NFT/USDT Spot is $0.0000004359, with a 24-hour trading change of +7.330000%, NFT/USDT Spot is $0.0000004359 and +7.330000%, and NFT/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi NFT Protocol sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi NFT sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NFT | 0.61INR |
2NFT | 1.23INR |
3NFT | 1.85INR |
4NFT | 2.47INR |
5NFT | 3.09INR |
6NFT | 3.71INR |
7NFT | 4.32INR |
8NFT | 4.94INR |
9NFT | 5.56INR |
10NFT | 6.18INR |
1000NFT | 618.44INR |
5000NFT | 3,092.23INR |
10000NFT | 6,184.46INR |
50000NFT | 30,922.34INR |
100000NFT | 61,844.68INR |
Bảng chuyển đổi INR sang NFT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 1.61NFT |
2INR | 3.23NFT |
3INR | 4.85NFT |
4INR | 6.46NFT |
5INR | 8.08NFT |
6INR | 9.7NFT |
7INR | 11.31NFT |
8INR | 12.93NFT |
9INR | 14.55NFT |
10INR | 16.16NFT |
100INR | 161.69NFT |
500INR | 808.47NFT |
1000INR | 1,616.95NFT |
5000INR | 8,084.76NFT |
10000INR | 16,169.53NFT |
Bảng chuyển đổi số tiền NFT sang INR và INR sang NFT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NFT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang NFT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NFT Protocol phổ biến
NFT Protocol | 1 NFT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.62INR |
![]() | Rp112.3IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.24THB |
NFT Protocol | 1 NFT |
---|---|
![]() | ₽0.68RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.25TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.07JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFT = $0.01 USD, 1 NFT = €0.01 EUR, 1 NFT = ₹0.62 INR, 1 NFT = Rp112.3 IDR, 1 NFT = $0.01 CAD, 1 NFT = £0.01 GBP, 1 NFT = ฿0.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
BCH chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3712 |
![]() | 0.0000558 |
![]() | 0.00248 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.74 |
![]() | 0.00928 |
![]() | 0.04184 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,039.4 |
![]() | 21.93 |
![]() | 36.39 |
![]() | 0.002479 |
![]() | 10.57 |
![]() | 0.00005582 |
![]() | 0.1614 |
![]() | 0.01239 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi NFT Protocol (NFT) sang Indian Rupee (INR)
Nhập số lượng NFT của bạn
Nhập số lượng NFT của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFT Protocol hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFT Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFT Protocol sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NFT Protocol sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFT Protocol sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFT Protocol sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi NFT Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NFT Protocol (NFT)

Taproot Wizards: Tình hình hiện tại của các bộ sưu tập NFT Bitcoin hàng đầu trong năm 2025
Khám phá Taproot Wizards, một trong những bộ sưu tập NFT hàng đầu của Bitcoin, đang cách mạng hóa Web3.

Tiền điện tử Voxies 2025: Các Trò chơi hàng đầu Kiếm được Tiền điện tử và Thị trường NFT
Khám phá thế giới của Voxies, ngôi sao mới nổi của trò chơi kiếm tiền qua việc chơi game.

Adventure Gold (AGLD) là gì? Giải mã dự án Loot NFT
Thị trường NFT đang không ngừng tiến hoá, vượt xa những hình ảnh JPEG đơn thuần để bước vào

Ví tiền Gate BountyDrop: Tham gia Airdrop SuperVol và Chia sẻ 3,000 USDC & 1,200 NFT Volnir
BountyDrop Ví tiền Gate là một sự kiện tổng hợp một điểm dừng, thu thập thông tin về các dự án airdrop đang phổ biến hiện nay, cung cấp cho người dùng một con đường nhanh chóng cho các nhiệm vụ tương tác airdrop.

PFP NFT: Sự Trỗi Dậy của Ảnh Đại Diện NFT trên Mạng Xã Hội
Khi không gian crypto liên tục phát triển, nhiều xu hướng mới đã xuất hiện, làm mờ ranh giới giữa danh tính cá nhân

Art Blocks là gì? Tìm hiểu về Trường hợp Nghệ thuật Generative trong NFT
Khi NFT vượt khỏi giới hạn của những bức ảnh đại diện đơn thuần, nghệ thuật generative đang thu hút sự chú ý nhờ tính sáng tạo