Nesten Thị trường hôm nay
Nesten đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nesten chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.0458. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NIT, tổng vốn hóa thị trường của Nesten tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Nesten tính bằng JPY đã tăng ¥0.0001324, biểu thị mức tăng +0.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nesten tính bằng JPY là ¥55.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.03367.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIT sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIT sang JPY là ¥0.0458 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIT/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIT/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Nesten
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NIT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NIT/-- Spot is $ and 0%, and NIT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nesten sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi NIT sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NIT | 0.04JPY |
2NIT | 0.09JPY |
3NIT | 0.13JPY |
4NIT | 0.18JPY |
5NIT | 0.22JPY |
6NIT | 0.27JPY |
7NIT | 0.32JPY |
8NIT | 0.36JPY |
9NIT | 0.41JPY |
10NIT | 0.45JPY |
10000NIT | 458.02JPY |
50000NIT | 2,290.13JPY |
100000NIT | 4,580.26JPY |
500000NIT | 22,901.31JPY |
1000000NIT | 45,802.62JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang NIT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 21.83NIT |
2JPY | 43.66NIT |
3JPY | 65.49NIT |
4JPY | 87.33NIT |
5JPY | 109.16NIT |
6JPY | 130.99NIT |
7JPY | 152.82NIT |
8JPY | 174.66NIT |
9JPY | 196.49NIT |
10JPY | 218.32NIT |
100JPY | 2,183.28NIT |
500JPY | 10,916.4NIT |
1000JPY | 21,832.81NIT |
5000JPY | 109,164.05NIT |
10000JPY | 218,328.11NIT |
Bảng chuyển đổi số tiền NIT sang JPY và JPY sang NIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NIT sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang NIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nesten phổ biến
Nesten | 1 NIT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.03INR |
![]() | Rp4.83IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Nesten | 1 NIT |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.05JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIT = $0 USD, 1 NIT = €0 EUR, 1 NIT = ₹0.03 INR, 1 NIT = Rp4.83 IDR, 1 NIT = $0 CAD, 1 NIT = £0 GBP, 1 NIT = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2025 |
![]() | 0.00003307 |
![]() | 0.001371 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.6 |
![]() | 0.005338 |
![]() | 0.02383 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.6 |
![]() | 12.85 |
![]() | 5.45 |
![]() | 0.001371 |
![]() | 1,446.19 |
![]() | 0.08379 |
![]() | 0.00003308 |
![]() | 1.14 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nesten của bạn
Nhập số lượng NIT của bạn
Nhập số lượng NIT của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nesten hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nesten.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nesten sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nesten sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nesten sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nesten sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nesten sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nesten (NIT)

AXS 價格走勢分析:Axie Infinity 前景如何?
Axie Infinity 是一款 Ronin 鏈上的 Web3 遊戲項目,該遊戲在 2021 年掀起 Play-to-Earn 熱潮。

EDGE代幣:Definitive鏈上交易平台的核心
EDGE代幣引領DeFi交易新時代

INIT 代幣:2025 年的價格、購買指南和比較
發現 INIT 代幣,2025 年加密世界的冉冉新星。

INIT代幣:Initia應用生態鏈的核心價值驅動
了解其Layer 1+2融合架構、多重實用性及2025年應用鏈發展前景。

INIT 代幣2025年價格和投資策略:Web3加密貨幣分析
探索INIT 代幣的爆炸性增長、變革性的Web3技術以及2025年的投資策略。

INIT 代幣:探索Initia網絡的基石
INIT 代幣是 Initia 網絡的原生數字資產,基於 Cosmos SDK 構建,總供應量上限爲 10 億枚。