INX Token Thị trường hôm nay
INX Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của INX chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.2553. Với nguồn cung lưu hành là 0 INX, tổng vốn hóa thị trường của INX tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của INX tính bằng GBP đã giảm £0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INX tính bằng GBP là £0.6233, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.04498.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INX sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INX sang GBP là £0.2553 GBP, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá INX/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INX/GBP trong ngày qua.
Giao dịch INX Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of INX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, INX/-- Spot is $ and 0%, and INX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi INX Token sang British Pound
Bảng chuyển đổi INX sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INX | 0.25GBP |
2INX | 0.51GBP |
3INX | 0.76GBP |
4INX | 1.02GBP |
5INX | 1.27GBP |
6INX | 1.53GBP |
7INX | 1.78GBP |
8INX | 2.04GBP |
9INX | 2.29GBP |
10INX | 2.55GBP |
1000INX | 255.34GBP |
5000INX | 1,276.7GBP |
10000INX | 2,553.4GBP |
50000INX | 12,767GBP |
100000INX | 25,534GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang INX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 3.91INX |
2GBP | 7.83INX |
3GBP | 11.74INX |
4GBP | 15.66INX |
5GBP | 19.58INX |
6GBP | 23.49INX |
7GBP | 27.41INX |
8GBP | 31.33INX |
9GBP | 35.24INX |
10GBP | 39.16INX |
100GBP | 391.63INX |
500GBP | 1,958.17INX |
1000GBP | 3,916.34INX |
5000GBP | 19,581.73INX |
10000GBP | 39,163.46INX |
Bảng chuyển đổi số tiền INX sang GBP và GBP sang INX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang INX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1INX Token phổ biến
INX Token | 1 INX |
---|---|
![]() | $0.34USD |
![]() | €0.3EUR |
![]() | ₹28.4INR |
![]() | Rp5,157.71IDR |
![]() | $0.46CAD |
![]() | £0.26GBP |
![]() | ฿11.21THB |
INX Token | 1 INX |
---|---|
![]() | ₽31.42RUB |
![]() | R$1.85BRL |
![]() | د.إ1.25AED |
![]() | ₺11.61TRY |
![]() | ¥2.4CNY |
![]() | ¥48.96JPY |
![]() | $2.65HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INX = $0.34 USD, 1 INX = €0.3 EUR, 1 INX = ₹28.4 INR, 1 INX = Rp5,157.71 IDR, 1 INX = $0.46 CAD, 1 INX = £0.26 GBP, 1 INX = ฿11.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.99 |
![]() | 0.006971 |
![]() | 0.3643 |
![]() | 665.63 |
![]() | 303.59 |
![]() | 1.13 |
![]() | 4.53 |
![]() | 665.84 |
![]() | 3,848.43 |
![]() | 965.73 |
![]() | 2,687.41 |
![]() | 0.3645 |
![]() | 0.00698 |
![]() | 203.01 |
![]() | 562,313.31 |
![]() | 47.07 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng INX Token của bạn
Nhập số lượng INX của bạn
Nhập số lượng INX của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá INX Token hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua INX Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi INX Token sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua INX Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ INX Token sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ INX Token sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ INX Token sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi INX Token sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến INX Token (INX)

Daily News | Weak U.S. Economy May Push Fed Dovish; VIRTUAL Market Cap Tops $1B Again
US Q1 GDP contracts by 0.3%; Only a 5.1% chance of a Fed rate cut in May; MOVE token sell-off faces media allegations

PLSX Price in 2025: PulseX Token Value and Market Analysis
Discover the potential of PLSX in 2025s bull run.

GRT Price Analysis 2025: The Graphs Impact on Web3 Adoption
Explore GRT price predictions, token value analysis, and investment potential.

AGIX Price in 2025: Web3 AI Token Market Analysis and Investment Outlook
Explore AGIXs potential in 2025: Analyze price predictions, market growth, and its impact on Web3.

OHM Price in 2025: Analysis and Staking Rewards for Investors
Explore OHMs potential price surge by 2025, analyzing Olympus DAOs innovative DeFi strategy and staking rewards.

VINU Price in 2025: Analysis and Investment Strategies
Explore VINU price potential in 2025 with expert analysis, market trends, and investment strategies.