Idena Thị trường hôm nay
Idena đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IDNA chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫55.16. Với nguồn cung lưu hành là 82,362,346.26 IDNA, tổng vốn hóa thị trường của IDNA tính bằng VND là ₫111,823,790,361,221.32. Trong 24h qua, giá của IDNA tính bằng VND đã giảm ₫-2.38, biểu thị mức giảm -4.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IDNA tính bằng VND là ₫7,730.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫37.41.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IDNA sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IDNA sang VND là ₫55.16 VND, với tỷ lệ thay đổi là -4.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IDNA/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IDNA/VND trong ngày qua.
Giao dịch Idena
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of IDNA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, IDNA/-- Spot is $ and 0%, and IDNA/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Idena sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi IDNA sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDNA | 55.16VND |
2IDNA | 110.33VND |
3IDNA | 165.5VND |
4IDNA | 220.67VND |
5IDNA | 275.84VND |
6IDNA | 331.01VND |
7IDNA | 386.18VND |
8IDNA | 441.35VND |
9IDNA | 496.52VND |
10IDNA | 551.69VND |
100IDNA | 5,516.98VND |
500IDNA | 27,584.94VND |
1000IDNA | 55,169.89VND |
5000IDNA | 275,849.49VND |
10000IDNA | 551,698.99VND |
Bảng chuyển đổi VND sang IDNA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.01812IDNA |
2VND | 0.03625IDNA |
3VND | 0.05437IDNA |
4VND | 0.0725IDNA |
5VND | 0.09062IDNA |
6VND | 0.1087IDNA |
7VND | 0.1268IDNA |
8VND | 0.145IDNA |
9VND | 0.1631IDNA |
10VND | 0.1812IDNA |
10000VND | 181.25IDNA |
50000VND | 906.29IDNA |
100000VND | 1,812.58IDNA |
500000VND | 9,062.91IDNA |
1000000VND | 18,125.82IDNA |
Bảng chuyển đổi số tiền IDNA sang VND và VND sang IDNA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IDNA sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VND sang IDNA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Idena phổ biến
Idena | 1 IDNA |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.19INR |
![]() | Rp34.01IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.07THB |
Idena | 1 IDNA |
---|---|
![]() | ₽0.21RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.08TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.32JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IDNA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IDNA = $0 USD, 1 IDNA = €0 EUR, 1 IDNA = ₹0.19 INR, 1 IDNA = Rp34.01 IDR, 1 IDNA = $0 CAD, 1 IDNA = £0 GBP, 1 IDNA = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001047 |
![]() | 0.0000001948 |
![]() | 0.0000081 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.009401 |
![]() | 0.00003099 |
![]() | 0.0001317 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.1071 |
![]() | 0.07602 |
![]() | 0.02998 |
![]() | 0.000008129 |
![]() | 0.0000001945 |
![]() | 0.0006258 |
![]() | 0.006265 |
![]() | 0.001464 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Idena của bạn
Nhập số lượng IDNA của bạn
Nhập số lượng IDNA của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Idena hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Idena.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Idena sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Idena
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Idena sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Idena sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Idena sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Idena sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Idena (IDNA)

DeFi Price Trends and Market Analysis in 2025
Explore the future of DeFi in 2025: AI integration

What is Boxcat?
Boxcat is not just a gaming project, but also an exploration of the decentralized entertainment economy.

Vitalik Buterin’s Net Worth: A Deep Dive into the Ethereum Founder’s Crypto Empire
Vitalik Buterin is not only a iconic figure in the cryptocurrency field, but also one of the most globally recognized technology leaders.

P2WPKH: The Evolution and Innovation of Bitcoin Addresses
P2WPKH (Pay-to-Witness-Public-Key-Hash) as an innovative form of Bitcoin address, not only improves transaction efficiency, but also enhances security.

Tokyo Games Token (TGT): The Fusion of Web3 and AAA Games
Can TGT stand out in the 3A gaming track, worthy of continued industry attention.

What is AWE Network?
AWE Network redefines the way virtual worlds are constructed through technological innovation.