Hord hETH Thị trường hôm nay
Hord hETH đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hord hETH chuyển đổi sang Euro (EUR) là €7,072.61. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 HETH, tổng vốn hóa thị trường của Hord hETH tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Hord hETH tính bằng EUR đã tăng €23.96, biểu thị mức tăng +0.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hord hETH tính bằng EUR là €7,086.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €3,547.82.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HETH sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HETH sang EUR là € EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HETH/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HETH/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Hord hETH
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HETH/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HETH/-- Spot is $ and 0%, and HETH/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Hord hETH sang Euro
Bảng chuyển đổi HETH sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HETH | 7,072.61EUR |
2HETH | 14,145.22EUR |
3HETH | 21,217.83EUR |
4HETH | 28,290.44EUR |
5HETH | 35,363.05EUR |
6HETH | 42,435.66EUR |
7HETH | 49,508.27EUR |
8HETH | 56,580.88EUR |
9HETH | 63,653.49EUR |
10HETH | 70,726.1EUR |
100HETH | 707,261.08EUR |
500HETH | 3,536,305.43EUR |
1000HETH | 7,072,610.87EUR |
5000HETH | 35,363,054.39EUR |
10000HETH | 70,726,108.78EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang HETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.0001413HETH |
2EUR | 0.0002827HETH |
3EUR | 0.0004241HETH |
4EUR | 0.0005655HETH |
5EUR | 0.0007069HETH |
6EUR | 0.0008483HETH |
7EUR | 0.0009897HETH |
8EUR | 0.001131HETH |
9EUR | 0.001272HETH |
10EUR | 0.001413HETH |
1000000EUR | 141.39HETH |
5000000EUR | 706.95HETH |
10000000EUR | 1,413.9HETH |
50000000EUR | 7,069.52HETH |
100000000EUR | 14,139.05HETH |
Bảng chuyển đổi số tiền HETH sang EUR và EUR sang HETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HETH sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 EUR sang HETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hord hETH phổ biến
Hord hETH | 1 HETH |
---|---|
![]() | $7,894.42USD |
![]() | €7,072.61EUR |
![]() | ₹659,518.79INR |
![]() | Rp119,756,264.9IDR |
![]() | $10,707.99CAD |
![]() | £5,928.71GBP |
![]() | ฿260,380.08THB |
Hord hETH | 1 HETH |
---|---|
![]() | ₽729,513.09RUB |
![]() | R$42,940.12BRL |
![]() | د.إ28,992.26AED |
![]() | ₺269,455.5TRY |
![]() | ¥55,680.92CNY |
![]() | ¥1,136,809.9JPY |
![]() | $61,508.58HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HETH = $7,894.42 USD, 1 HETH = €7,072.61 EUR, 1 HETH = ₹659,518.79 INR, 1 HETH = Rp119,756,264.9 IDR, 1 HETH = $10,707.99 CAD, 1 HETH = £5,928.71 GBP, 1 HETH = ฿260,380.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.32 |
![]() | 0.005149 |
![]() | 0.2045 |
![]() | 557.99 |
![]() | 243.49 |
![]() | 0.8103 |
![]() | 3.23 |
![]() | 558.32 |
![]() | 2,479.33 |
![]() | 742.74 |
![]() | 2,012.39 |
![]() | 0.2053 |
![]() | 0.005147 |
![]() | 152.98 |
![]() | 16.1 |
![]() | 35.15 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hord hETH của bạn
Nhập số lượng HETH của bạn
Nhập số lượng HETH của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hord hETH hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hord hETH.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hord hETH sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hord hETH
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hord hETH sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hord hETH sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hord hETH sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hord hETH sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hord hETH (HETH)

L'événement à durée limitée de frais de transaction 0 de Gate Alpha est là pour améliorer votre expérience de trading.
Le lancement de cet événement à frais de transaction nuls pour une durée limitée est sans aucun doute un grand cadeau de Gate Alpha aux utilisateurs.

Gate Alpha Dernières Nouvelles : Zéro Frais Combiné avec un Bonanza de Récompenses de 300K $
Gate Alpha est une plateforme de trading dactifs on-chain innovante lancée par Gate, offrant actuellement une promotion sans frais de 0.

Gate Alpha Heavy Avantages : 0 Frais de Transaction pour le Trading avec 300 000 Jeton Boîte Mystère Carnaval
Avec le réchauffement continu du marché des cryptomonnaies, Gate Alpha, en tant que plateforme de trading dactifs on-chain innovante lancée par Gate, a rapidement conquis la faveur des utilisateurs.

Gate Alpha Lance un Système de Points : Tradez en Chaîne, Gagnez des Points, Débloquez des Airdrops
Gate Alpha Lance un Système de Points

À quoi ressemble un Bitcoin en 2025 : Guide visuel pour les débutants
Découvrez à quoi ressemble vraiment Bitcoin, de son symbole emblématique à ses représentations physiques.

Analyse des prix de l'Internet Computer et perspectives pour 2025
Explore le prix des ICP a grimpé à 5,38 $ en 2025, sa performance sur 5 ans sur le marché et la technologie générant de la valeur.