HeliumChuyển đổi Helium (HNT) sang Euro (EUR)

HNT/EUR: 1 HNT ≈ €3.55 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Helium Thị trường hôm nay

Helium đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Helium chuyển đổi sang Euro (EUR) là €3.55. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 182,170,288.03 HNT, tổng vốn hóa thị trường của Helium tính bằng EUR là €580,333,601.51. Trong 24h qua, giá của Helium tính bằng EUR đã tăng €0.204, biểu thị mức tăng +6.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Helium tính bằng EUR là €49.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1014.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNT sang EUR

3.55+6.03%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNT sang EUR là €3.55 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +6.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HNT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Helium

The real-time trading price of HNT/USDT Spot is $4, with a 24-hour trading change of 9.3%, HNT/USDT Spot is $4 and 9.3%, and HNT/USDT Perpetual is $4.01 and 10.19%.

Bảng chuyển đổi Helium sang Euro

Bảng chuyển đổi HNT sang EUR

logo HeliumSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HNT
3.55EUR
2HNT
7.11EUR
3HNT
10.66EUR
4HNT
14.22EUR
5HNT
17.77EUR
6HNT
21.33EUR
7HNT
24.89EUR
8HNT
28.44EUR
9HNT
32EUR
10HNT
35.55EUR
100HNT
355.58EUR
500HNT
1,777.91EUR
1000HNT
3,555.82EUR
5000HNT
17,779.13EUR
10000HNT
35,558.27EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HNT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Helium
1EUR
0.2812HNT
2EUR
0.5624HNT
3EUR
0.8436HNT
4EUR
1.12HNT
5EUR
1.4HNT
6EUR
1.68HNT
7EUR
1.96HNT
8EUR
2.24HNT
9EUR
2.53HNT
10EUR
2.81HNT
1000EUR
281.22HNT
5000EUR
1,406.14HNT
10000EUR
2,812.28HNT
50000EUR
14,061.42HNT
100000EUR
28,122.85HNT

Bảng chuyển đổi số tiền HNT sang EUR và EUR sang HNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HNT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang HNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Helium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNT = $3.97 USD, 1 HNT = €3.56 EUR, 1 HNT = ₹331.58 INR, 1 HNT = Rp60,208.68 IDR, 1 HNT = $5.38 CAD, 1 HNT = £2.98 GBP, 1 HNT = ฿130.91 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.2
logo BTCBTC
0.005413
logo ETHETH
0.2541
logo USDTUSDT
558.13
logo XRPXRP
240.45
logo BNBBNB
0.8948
logo SOLSOL
3.46
logo USDCUSDC
558.09
logo DOGEDOGE
2,879.16
logo ADAADA
727.44
logo TRXTRX
2,173.53
logo STETHSTETH
0.2553
logo WBTCWBTC
0.005414
logo SUISUI
139.36
logo LINKLINK
35.32
logo SMARTSMART
479,877.9

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Helium của bạn

01

Nhập số lượng HNT của bạn

Nhập số lượng HNT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Helium hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Helium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Helium sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Helium

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Helium sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Helium sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Helium sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Helium sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Helium (HNT)

2025年Helium(HNT)价格分析

2025年Helium(HNT)价格分析

作为DePIN领域的佼佼者,HNT代币价值与物联网区块链的发展密切相关。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
2025年HNT价格:Helium网络代币价值与市场分析

2025年HNT价格:Helium网络代币价值与市场分析

探索Helium网络的爆炸性增长以及2025年的HNT价格预测。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
什么是 Helium?关于 HNT 代币加密货币的重要信息

什么是 Helium?关于 HNT 代币加密货币的重要信息

通过利用区块链技术,Helium 提供了一种构建全球去中心化无线网络的新方法。在本文中,我们将探讨 Helium 是什么、它是如何工作的,以及为什么它的原生代币 HNT 有可能颠覆传统电信和无线行业。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
Helium (HNT):了解去中心化无线基础设施项目

Helium (HNT):了解去中心化无线基础设施项目

Helium (HNT) 是一个突破性的去中心化无线网络,旨在为物联网 (IoT) 设备提供连接。在本文中,我们将探讨 Helium 是什么、它是如何运作的,以及它为何有潜力成为去中心化无线基础设施领域的领军企业。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-21
第一行情 | 香港规范公募基金的虚拟资产监管,SOL、AVAX、HNT引领2023年代币涨势,SOL今年涨幅已超700%

第一行情 | 香港规范公募基金的虚拟资产监管,SOL、AVAX、HNT引领2023年代币涨势,SOL今年涨幅已超700%

SOL、AVAX、HNT引领2023年代币涨势,SOL今年涨幅已超700%。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27
2022年的三位币圈新贵:Mushe代币(XMU)、Helium(HNT)和Theta网络(Theta)

2022年的三位币圈新贵:Mushe代币(XMU)、Helium(HNT)和Theta网络(Theta)

为何Mushe代币、Helium和Theta三位币圈新贵值得我们关注?

Gate.blogThời gian đăng: 2022-07-21

Tìm hiểu thêm về Helium (HNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.