HederaChuyển đổi Hedera (HBAR) sang Japanese Yen (JPY)

HBAR/JPY: 1 HBAR ≈ ¥26.92 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Hedera Thị trường hôm nay

Hedera đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hedera chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥26.92. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 42,238,834,745.57 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của Hedera tính bằng JPY là ¥163,746,730,202,079.15. Trong 24h qua, giá của Hedera tính bằng JPY đã tăng ¥0.7152, biểu thị mức tăng +2.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hedera tính bằng JPY là ¥81.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.42.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang JPY

¥26.92+2.73%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang JPY là ¥26.92 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +2.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HBAR/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Hedera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HederaHBAR/USDT
Giao ngay
$0.1869
2.34%
logo HederaHBAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1867
2.37%

The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.1869, with a 24-hour trading change of 2.34%, HBAR/USDT Spot is $0.1869 and 2.34%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.1867 and 2.37%.

Bảng chuyển đổi Hedera sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi HBAR sang JPY

logo HederaSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1HBAR
27.08JPY
2HBAR
54.17JPY
3HBAR
81.26JPY
4HBAR
108.35JPY
5HBAR
135.44JPY
6HBAR
162.53JPY
7HBAR
189.62JPY
8HBAR
216.71JPY
9HBAR
243.8JPY
10HBAR
270.89JPY
100HBAR
2,708.95JPY
500HBAR
13,544.79JPY
1000HBAR
27,089.59JPY
5000HBAR
135,447.99JPY
10000HBAR
270,895.99JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang HBAR

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera
1JPY
0.03691HBAR
2JPY
0.07382HBAR
3JPY
0.1107HBAR
4JPY
0.1476HBAR
5JPY
0.1845HBAR
6JPY
0.2214HBAR
7JPY
0.2584HBAR
8JPY
0.2953HBAR
9JPY
0.3322HBAR
10JPY
0.3691HBAR
10000JPY
369.14HBAR
50000JPY
1,845.72HBAR
100000JPY
3,691.45HBAR
500000JPY
18,457.26HBAR
1000000JPY
36,914.53HBAR

Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang JPY và JPY sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HBAR sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hedera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.19 USD, 1 HBAR = €0.17 EUR, 1 HBAR = ₹15.62 INR, 1 HBAR = Rp2,835.98 IDR, 1 HBAR = $0.25 CAD, 1 HBAR = £0.14 GBP, 1 HBAR = ฿6.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1587
logo BTCBTC
0.00003578
logo ETHETH
0.001883
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.55
logo BNBBNB
0.005789
logo SOLSOL
0.02304
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
19.18
logo ADAADA
4.88
logo TRXTRX
14.18
logo STETHSTETH
0.001885
logo WBTCWBTC
0.00003589
logo SMARTSMART
2,571.79
logo SUISUI
0.9909
logo LINKLINK
0.2339

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hedera của bạn

01

Nhập số lượng HBAR của bạn

Nhập số lượng HBAR của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hedera

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.