HarmonyChuyển đổi Harmony (ONE) sang Euro (EUR)

ONE/EUR: 1 ONE ≈ €0.01351 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Harmony Thị trường hôm nay

Harmony đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Harmony chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01351. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,572,034,518.26 ONE, tổng vốn hóa thị trường của Harmony tính bằng EUR là €176,481,718.08. Trong 24h qua, giá của Harmony tính bằng EUR đã tăng €0.0005182, biểu thị mức tăng +3.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Harmony tính bằng EUR là €0.3395, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00114.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONE sang EUR

0.01351+3.87%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONE sang EUR là €0.01351 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +3.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONE/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONE/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Harmony

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HarmonyONE/USDT
Giao ngay
$0.01552
5.52%
logo HarmonyONE/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01557
4.95%

The real-time trading price of ONE/USDT Spot is $0.01552, with a 24-hour trading change of 5.52%, ONE/USDT Spot is $0.01552 and 5.52%, and ONE/USDT Perpetual is $0.01557 and 4.95%.

Bảng chuyển đổi Harmony sang Euro

Bảng chuyển đổi ONE sang EUR

logo HarmonySố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ONE
0.01EUR
2ONE
0.02EUR
3ONE
0.04EUR
4ONE
0.05EUR
5ONE
0.06EUR
6ONE
0.08EUR
7ONE
0.09EUR
8ONE
0.1EUR
9ONE
0.12EUR
10ONE
0.13EUR
10000ONE
135.18EUR
50000ONE
675.91EUR
100000ONE
1,351.82EUR
500000ONE
6,759.11EUR
1000000ONE
13,518.23EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ONE

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Harmony
1EUR
73.97ONE
2EUR
147.94ONE
3EUR
221.92ONE
4EUR
295.89ONE
5EUR
369.87ONE
6EUR
443.84ONE
7EUR
517.81ONE
8EUR
591.79ONE
9EUR
665.76ONE
10EUR
739.74ONE
100EUR
7,397.41ONE
500EUR
36,987.07ONE
1000EUR
73,974.15ONE
5000EUR
369,870.76ONE
10000EUR
739,741.53ONE

Bảng chuyển đổi số tiền ONE sang EUR và EUR sang ONE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ONE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ONE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Harmony phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONE = $0.02 USD, 1 ONE = €0.01 EUR, 1 ONE = ₹1.26 INR, 1 ONE = Rp228.9 IDR, 1 ONE = $0.02 CAD, 1 ONE = £0.01 GBP, 1 ONE = ฿0.5 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.2
logo BTCBTC
0.005401
logo ETHETH
0.2266
logo USDTUSDT
558.28
logo XRPXRP
230.8
logo BNBBNB
0.8498
logo SOLSOL
3.24
logo USDCUSDC
558.15
logo DOGEDOGE
2,419.04
logo ADAADA
689.52
logo TRXTRX
2,137.07
logo STETHSTETH
0.227
logo SUISUI
138.74
logo WBTCWBTC
0.005397
logo LINKLINK
33.48
logo AVAXAVAX
22.77

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Harmony của bạn

01

Nhập số lượng ONE của bạn

Nhập số lượng ONE của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Harmony hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Harmony.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Harmony sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Harmony

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Harmony sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Harmony sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Harmony sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Harmony sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Harmony (ONE)

Tìm hiểu thêm về Harmony (ONE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.