GizaChuyển đổi Giza (GIZA) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

GIZA/UAH: 1 GIZA ≈ ₴15.34 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Giza Thị trường hôm nay

Giza đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Giza chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴15.34. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 67,300,000 GIZA, tổng vốn hóa thị trường của Giza tính bằng UAH là ₴42,694,604,750.77. Trong 24h qua, giá của Giza tính bằng UAH đã tăng ₴1.95, biểu thị mức tăng +14.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Giza tính bằng UAH là ₴19.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴1.5.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GIZA sang UAH

15.34+14.61%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GIZA sang UAH là ₴15.34 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +14.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GIZA/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GIZA/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Giza

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GizaGIZA/USDT
Giao ngay
$0.3757
16.83%

The real-time trading price of GIZA/USDT Spot is $0.3757, with a 24-hour trading change of 16.83%, GIZA/USDT Spot is $0.3757 and 16.83%, and GIZA/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Giza sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi GIZA sang UAH

logo GizaSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1GIZA
15.34UAH
2GIZA
30.68UAH
3GIZA
46.03UAH
4GIZA
61.37UAH
5GIZA
76.72UAH
6GIZA
92.06UAH
7GIZA
107.41UAH
8GIZA
122.75UAH
9GIZA
138.1UAH
10GIZA
153.44UAH
100GIZA
1,534.49UAH
500GIZA
7,672.47UAH
1000GIZA
15,344.94UAH
5000GIZA
76,724.73UAH
10000GIZA
153,449.47UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang GIZA

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Giza
1UAH
0.06516GIZA
2UAH
0.1303GIZA
3UAH
0.1955GIZA
4UAH
0.2606GIZA
5UAH
0.3258GIZA
6UAH
0.391GIZA
7UAH
0.4561GIZA
8UAH
0.5213GIZA
9UAH
0.5865GIZA
10UAH
0.6516GIZA
10000UAH
651.68GIZA
50000UAH
3,258.4GIZA
100000UAH
6,516.8GIZA
500000UAH
32,584.01GIZA
1000000UAH
65,168.03GIZA

Bảng chuyển đổi số tiền GIZA sang UAH và UAH sang GIZA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GIZA sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UAH sang GIZA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Giza phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GIZA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GIZA = $0.39 USD, 1 GIZA = €0.35 EUR, 1 GIZA = ₹32.23 INR, 1 GIZA = Rp5,852.79 IDR, 1 GIZA = $0.52 CAD, 1 GIZA = £0.29 GBP, 1 GIZA = ฿12.73 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.655
logo BTCBTC
0.0001166
logo ETHETH
0.00488
logo USDTUSDT
12.08
logo XRPXRP
5.63
logo BNBBNB
0.01879
logo SOLSOL
0.08147
logo USDCUSDC
12.09
logo TRXTRX
43.38
logo DOGEDOGE
68.54
logo ADAADA
18.73
logo STETHSTETH
0.004877
logo WBTCWBTC
0.0001166
logo HYPEHYPE
0.3478
logo SUISUI
3.92
logo LINKLINK
0.9153

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng Giza của bạn

01

Nhập số lượng GIZA của bạn

Nhập số lượng GIZA của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Giza hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Giza.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Giza sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Giza sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Giza sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Giza sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Giza sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Giza (GIZA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.