FP μMiladyUMIL sang CAD:Chuyển đổi FP μMilady (UMIL) sang Canadian Dollar (CAD)

UMIL/CAD: 1 UMIL ≈ $0.01873 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

FP μMilady Thị trường hôm nay

FP μMilady đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UMIL chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.01873. Với nguồn cung lưu hành là 23,000,000 UMIL, tổng vốn hóa thị trường của UMIL tính bằng CAD là $584,416.18. Trong 24h qua, giá của UMIL tính bằng CAD đã giảm $-0.00004506, biểu thị mức giảm -0.240000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UMIL tính bằng CAD là $0.1748, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0001492.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UMIL sang CAD

$0.01873-0.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UMIL sang CAD là $0.01873 CAD, với sự thay đổi -0.24% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UMIL/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UMIL/CAD trong ngày qua.

Giao dịch FP μMilady

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of UMIL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, UMIL/-- Spot is $ and --, and UMIL/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi FP μMilady sang Canadian Dollar

Bảng chuyển đổi UMIL sang CAD

logo FP μMiladySố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1UMIL
0.01CAD
2UMIL
0.03CAD
3UMIL
0.05CAD
4UMIL
0.07CAD
5UMIL
0.09CAD
6UMIL
0.11CAD
7UMIL
0.13CAD
8UMIL
0.14CAD
9UMIL
0.16CAD
10UMIL
0.18CAD
10000UMIL
187.32CAD
50000UMIL
936.64CAD
100000UMIL
1,873.29CAD
500000UMIL
9,366.48CAD
1000000UMIL
18,732.96CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang UMIL

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo FP μMilady
1CAD
53.38UMIL
2CAD
106.76UMIL
3CAD
160.14UMIL
4CAD
213.52UMIL
5CAD
266.9UMIL
6CAD
320.29UMIL
7CAD
373.67UMIL
8CAD
427.05UMIL
9CAD
480.43UMIL
10CAD
533.81UMIL
100CAD
5,338.18UMIL
500CAD
26,690.91UMIL
1000CAD
53,381.82UMIL
5000CAD
266,909.1UMIL
10000CAD
533,818.2UMIL

Bảng chuyển đổi số tiền UMIL sang CAD và CAD sang UMIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UMIL sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang UMIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1FP μMilady phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UMIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UMIL = $0.01 USD, 1 UMIL = €0.01 EUR, 1 UMIL = ₹1.15 INR, 1 UMIL = Rp209.51 IDR, 1 UMIL = $0.02 CAD, 1 UMIL = £0.01 GBP, 1 UMIL = ฿0.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
23.01
logo BTCBTC
0.003318
logo ETHETH
0.1326
logo FDUSDFDUSD
369.25
logo USDTUSDT
368.47
logo XRPXRP
152.19
logo BNBBNB
0.5482
logo SOLSOL
2.33
logo USDCUSDC
368.77
logo SMARTSMART
87,878.23
logo TRXTRX
1,264.65
logo DOGEDOGE
2,035.8
logo STETHSTETH
0.1328
logo ADAADA
591.59
logo WBTCWBTC
0.003329
logo HYPEHYPE
8.86

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi FP μMilady (UMIL) sang Canadian Dollar (CAD)

01

Nhập số lượng UMIL của bạn

Nhập số lượng UMIL của bạn

02

Chọn Canadian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FP μMilady hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FP μMilady.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FP μMilady sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ FP μMilady sang Canadian Dollar (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FP μMilady sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FP μMilady sang Canadian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi FP μMilady sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến FP μMilady (UMIL)

SIRIN LABS Token là gì? Dự đoán giá SRN Coin

SIRIN LABS Token là gì? Dự đoán giá SRN Coin

Mục tiêu của SIRIN LABS Token (SRN) là tạo ra một hệ sinh thái thiết bị an toàn tích hợp công nghệ blockchain.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-08
Boji là gì?

Boji là gì?

Sự gia tăng của đồng Boji xác nhận sự chuyển đổi cốt lõi của Web3: các câu chuyện văn hóa và sự đồng thuận của cộng đồng đang trở thành các điểm neo giá trị của các loại tài sản mới.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-08
OFFICIAL VITALIK Coin là gì?

OFFICIAL VITALIK Coin là gì?

Khi thị trường ăn mừng Meme, có lẽ chính những lực lượng im lặng đang thúc đẩy ngành công nghiệp tiến về phía trước mới thực sự tri ân sâu sắc cái tên “Vitalik”.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-08
NAGANO Crash Chronicle: Câu chuyện cảnh báo về sự sụp đổ của một đồng Meme trên chuỗi BSC

NAGANO Crash Chronicle: Câu chuyện cảnh báo về sự sụp đổ của một đồng Meme trên chuỗi BSC

Các nhà đầu tư nên thận trọng với rủi ro bằng không của các đồng Meme có độ biến động cao và ưu tiên các dự án có lộ trình minh bạch, mô hình kinh tế bền vững và nhu cầu thực sự từ người dùng.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-08
X AI là gì?

X AI là gì?

X AI về cơ bản là một khung tác nhân trí tuệ nhân tạo dựa trên blockchain.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-08
Legends of Mitra (MITA) là gì?

Legends of Mitra (MITA) là gì?

MITA là một token chức năng được triển khai trên chuỗi BNB, dành riêng cho việc xây dựng một hệ sinh thái ứng dụng tích hợp các yếu tố gamification và tài chính phi tập trung (DeFi).

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-08

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.