ExeedmeChuyển đổi Exeedme (XED) sang Canadian Dollar (CAD)

XED/CAD: 1 XED ≈ $0.01462 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Exeedme Thị trường hôm nay

Exeedme đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XED chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.01462. Với nguồn cung lưu hành là 90,000,000 XED, tổng vốn hóa thị trường của XED tính bằng CAD là $1,784,994.29. Trong 24h qua, giá của XED tính bằng CAD đã giảm $-0.0002831, biểu thị mức giảm -1.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XED tính bằng CAD là $2.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0003128.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XED sang CAD

$0.01462-1.9%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XED sang CAD là $0.01462 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -1.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XED/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XED/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Exeedme

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ExeedmeXED/USDT
Giao ngay
$0.01078
-2%

The real-time trading price of XED/USDT Spot is $0.01078, with a 24-hour trading change of -2%, XED/USDT Spot is $0.01078 and -2%, and XED/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Exeedme sang Canadian Dollar

Bảng chuyển đổi XED sang CAD

logo ExeedmeSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1XED
0.01CAD
2XED
0.02CAD
3XED
0.04CAD
4XED
0.05CAD
5XED
0.07CAD
6XED
0.08CAD
7XED
0.1CAD
8XED
0.11CAD
9XED
0.13CAD
10XED
0.14CAD
10000XED
145.98CAD
50000XED
729.94CAD
100000XED
1,459.89CAD
500000XED
7,299.46CAD
1000000XED
14,598.93CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang XED

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Exeedme
1CAD
68.49XED
2CAD
136.99XED
3CAD
205.49XED
4CAD
273.99XED
5CAD
342.49XED
6CAD
410.98XED
7CAD
479.48XED
8CAD
547.98XED
9CAD
616.48XED
10CAD
684.98XED
100CAD
6,849.81XED
500CAD
34,249.07XED
1000CAD
68,498.15XED
5000CAD
342,490.77XED
10000CAD
684,981.55XED

Bảng chuyển đổi số tiền XED sang CAD và CAD sang XED ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XED sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang XED, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Exeedme phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XED và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XED = $0.01 USD, 1 XED = €0.01 EUR, 1 XED = ₹0.9 INR, 1 XED = Rp163.53 IDR, 1 XED = $0.01 CAD, 1 XED = £0.01 GBP, 1 XED = ฿0.36 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
19.16
logo BTCBTC
0.003529
logo ETHETH
0.1451
logo USDTUSDT
368.48
logo XRPXRP
169.87
logo BNBBNB
0.5603
logo SOLSOL
2.36
logo USDCUSDC
368.77
logo DOGEDOGE
1,912.93
logo TRXTRX
1,377.1
logo ADAADA
543.21
logo STETHSTETH
0.1452
logo WBTCWBTC
0.003532
logo HYPEHYPE
11.33
logo SUISUI
115.68
logo LINKLINK
26.56

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Exeedme của bạn

01

Nhập số lượng XED của bạn

Nhập số lượng XED của bạn

02

Chọn Canadian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Exeedme hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Exeedme.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Exeedme sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Exeedme

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Exeedme sang Canadian Dollar (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Exeedme sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Exeedme sang Canadian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Exeedme sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Exeedme (XED)

عملة SOPH (Sophon): التكامل العميق لـ GameFi و Metaverse

عملة SOPH (Sophon): التكامل العميق لـ GameFi و Metaverse

الرمز الرمزي SOPH والمشروع Sophon الذي يقف وراءه يصبحان تدريجياً مواضيع ساخنة في مجالي GameFi و Metaverse

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28
كيفية شراء BNB وتحليل اتجاه سعر BNB

كيفية شراء BNB وتحليل اتجاه سعر BNB

BNB كأصل أساسي يربط النظم المركزية واللامركزية، قيمته طويلة المدى مازالت محظوظ بها على نطاق واسع.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28
سعر IoTeX في عام 2025: تحليل وآفاق الاستثمار

سعر IoTeX في عام 2025: تحليل وآفاق الاستثمار

استكشف نمو سعر IoTeX المفجر وتوقعات عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28
ما هو USD1؟

ما هو USD1؟

في 28 مايو 2025، في تمام الساعة 23:00، سيتم إدراج USD1 على بورصة Gate.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28
DAI مجال العملات الرقمية في 2025: السعر، دليل الشراء، وتطبيقات DeFi

DAI مجال العملات الرقمية في 2025: السعر، دليل الشراء، وتطبيقات DeFi

استكشاف إمكانيات عملات DAI المستقرة في عام 2025، تعلم كيفية الشراء والاستثمار، مقارنة DAI مع USDT، وزيادة الأرباح من خلال التخزين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28
عملة: الابتكار والتحول في مشروع Vaulta

عملة: الابتكار والتحول في مشروع Vaulta

فولتا (المعروف سابقًا باسم EOS) هو مشروع مكرس للتحول إلى نظام تشغيل مصرفي ويب 3

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.