EthereumETH sang LBP:Chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Lebanese Pound (LBP)

ETH/LBP: 1 ETH ≈ ل.ل225,092,500 LBP

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Lebanese Pound (LBP) là ل.ل225,092,500. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,717,083.37 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng LBP là ل.ل2,431,939,652,935,924,985,019.87. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng LBP đã tăng ل.ل337,166.56, biểu thị mức tăng +0.150000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng LBP là ل.ل436,604,270, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ل.ل38,751.62.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang LBP

ل.ل225,092,500+0.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang LBP là ل.ل225,092,500 LBP, với sự thay đổi +0.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/LBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/LBP trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo EthereumETH/USDT
Giao ngay
$2,515.17
+0.15%
logo EthereumETH/BTC
Giao ngay
$0.02328
+0.00%
logo EthereumETH/USDC
Giao ngay
$2,515.5
+0.14%
logo EthereumETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2,514.1
-0.23%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,515.17, with a 24-hour trading change of +0.15%, ETH/USDT Spot is $2,515.17 and +0.15%, and ETH/USDT Perpetual is $2,514.1 and -0.23%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Lebanese Pound

Bảng chuyển đổi ETH sang LBP

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo LBP
1ETH
225,092,500LBP
2ETH
450,185,000LBP
3ETH
675,277,500LBP
4ETH
900,370,000LBP
5ETH
1,125,462,500LBP
6ETH
1,350,555,000LBP
7ETH
1,575,647,500LBP
8ETH
1,800,740,000LBP
9ETH
2,025,832,500LBP
10ETH
2,250,925,000LBP
100ETH
22,509,250,000LBP
500ETH
112,546,250,000LBP
1000ETH
225,092,500,000LBP
5000ETH
1,125,462,500,000LBP
10000ETH
2,250,925,000,000LBP

Bảng chuyển đổi LBP sang ETH

logo LBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1LBP
0.0000000044ETH
2LBP
0.0000000088ETH
3LBP
0.0000000133ETH
4LBP
0.0000000177ETH
5LBP
0.0000000222ETH
6LBP
0.0000000266ETH
7LBP
0.000000031ETH
8LBP
0.0000000355ETH
9LBP
0.0000000399ETH
10LBP
0.0000000444ETH
100000000000LBP
444.26ETH
500000000000LBP
2,221.3ETH
1000000000000LBP
4,442.61ETH
5000000000000LBP
22,213.09ETH
10000000000000LBP
44,426.18ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang LBP và LBP sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang LBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000000 LBP sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,515 USD, 1 ETH = €2,253.19 EUR, 1 ETH = ₹210,109.14 INR, 1 ETH = Rp38,151,885.29 IDR, 1 ETH = $3,411.35 CAD, 1 ETH = £1,888.77 GBP, 1 ETH = ฿82,951.74 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LBP, ETH sang LBP, USDT sang LBP, BNB sang LBP, SOL sang LBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

LBPLBP
logo GTGT
0.0003688
logo BTCBTC
0.0000000517
logo ETHETH
0.000002221
logo USDTUSDT
0.005585
logo XRPXRP
0.002487
logo BNBBNB
0.000008531
logo SOLSOL
0.00003785
logo USDCUSDC
0.005588
logo SMARTSMART
1.34
logo TRXTRX
0.01966
logo DOGEDOGE
0.03411
logo STETHSTETH
0.000002213
logo ADAADA
0.009715
logo WBTCWBTC
0.0000000518
logo HYPEHYPE
0.0001442
logo SUISUI
0.001932

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lebanese Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LBP sang GT, LBP sang USDT, LBP sang BTC, LBP sang ETH, LBP sang USBT, LBP sang PEPE, LBP sang EIGEN, LBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Lebanese Pound (LBP)

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Lebanese Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn LBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Lebanese Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang LBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Lebanese Pound (LBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Lebanese Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Lebanese Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Lebanese Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lebanese Pound (LBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Giá Ethereum Hôm Nay Và Triển Vọng Thị Trường Năm 2025

Giá Ethereum Hôm Nay Và Triển Vọng Thị Trường Năm 2025

Cập nhật giá Ethereum hôm nay, xu hướng thị trường và triển vọng ETH năm 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-04
Lợi thế độc đáo của Gate ETH 2.0 Staking: Giải pháp một điểm đến cho việc tham gia liền mạch vào nâng cấp hệ sinh thái Ethereum

Lợi thế độc đáo của Gate ETH 2.0 Staking: Giải pháp một điểm đến cho việc tham gia liền mạch vào nâng cấp hệ sinh thái Ethereum

Nền tảng Gate đã ra mắt một chương trình khai thác ETH 2.0, với tổng số lượng ETH đã được stake hiện tại đạt 150,200 ETH, khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu không thể phủ nhận trong ngành.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-04
Mạng Mã Hóa Casper vào năm 2025: Đặt Cọc, Giá và So Sánh Các Ứng Dụng Web3 với Ethereum

Mạng Mã Hóa Casper vào năm 2025: Đặt Cọc, Giá và So Sánh Các Ứng Dụng Web3 với Ethereum

Khám phá tỷ lệ cổ phần 73% và lợi suất 8% của mạng Casper.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-03
ETH USDT 2025: Giá, Phân Tích Kỹ Thuật & Chiến Lược Giao Dịch

ETH USDT 2025: Giá, Phân Tích Kỹ Thuật & Chiến Lược Giao Dịch

Khám phá xu hướng, phân tích và chiến lược giao dịch ETH USDT năm 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-02
Monad 2025: Tái Định Nghĩa Khả Năng Tương Thích Ethereum & Tốc Độ Blockchain

Monad 2025: Tái Định Nghĩa Khả Năng Tương Thích Ethereum & Tốc Độ Blockchain

Khám phá cách Monad thay đổi khả năng tương thích Ethereum và tốc độ blockchain trong năm 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-02
Gate ETH Staking Nóng Lên: 2.78% APY với Hơn 150,000 ETH Được Staked

Gate ETH Staking Nóng Lên: 2.78% APY với Hơn 150,000 ETH Được Staked

Gate cung cấp một kênh giá trị gia tăng mạnh mẽ cho $350 triệu tài sản stake, nhờ vào rào cản thấp, tính linh hoạt cao và cơ chế minh bạch.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-02

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.