EthereumChuyển đổi Ethereum (ETH) sang Guinean Franc (GNF)

ETH/GNF: 1 ETH ≈ GFr15,962,048.42 GNF

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Guinean Franc (GNF) là GFr15,962,048.42. Với nguồn cung lưu hành là 120,732,669.81 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng GNF là GFr16,760,809,422,090,662,897.33. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng GNF đã giảm GFr-122,223.94, biểu thị mức giảm -0.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng GNF là GFr42,427,408.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là GFr3,765.72.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang GNF

GFr15,962,048.42-0.76%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang GNF là GFr GNF, với tỷ lệ thay đổi là -0.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/GNF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/GNF trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,834.83, with a 24-hour trading change of -0.72%, ETH/USDT Spot is $1,834.83 and -0.72%, and ETH/USDT Perpetual is $1,833.85 and -0.69%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Guinean Franc

Bảng chuyển đổi ETH sang GNF

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo GNF
1ETH
15,911,952.31GNF
2ETH
31,823,904.62GNF
3ETH
47,735,856.93GNF
4ETH
63,647,809.24GNF
5ETH
79,559,761.55GNF
6ETH
95,471,713.86GNF
7ETH
111,383,666.18GNF
8ETH
127,295,618.49GNF
9ETH
143,207,570.8GNF
10ETH
159,119,523.11GNF
100ETH
1,591,195,231.16GNF
500ETH
7,955,976,155.81GNF
1000ETH
15,911,952,311.63GNF
5000ETH
79,559,761,558.17GNF
10000ETH
159,119,523,116.34GNF

Bảng chuyển đổi GNF sang ETH

logo GNFSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1GNF
0.0000000628ETH
2GNF
0.0000001256ETH
3GNF
0.0000001885ETH
4GNF
0.0000002513ETH
5GNF
0.0000003142ETH
6GNF
0.000000377ETH
7GNF
0.0000004399ETH
8GNF
0.0000005027ETH
9GNF
0.0000005656ETH
10GNF
0.0000006284ETH
10000000000GNF
628.45ETH
50000000000GNF
3,142.29ETH
100000000000GNF
6,284.58ETH
500000000000GNF
31,422.91ETH
1000000000000GNF
62,845.83ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang GNF và GNF sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang GNF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000000 GNF sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,835.3 USD, 1 ETH = €1,644.25 EUR, 1 ETH = ₹153,325.37 INR, 1 ETH = Rp27,841,015.93 IDR, 1 ETH = $2,489.4 CAD, 1 ETH = £1,378.31 GBP, 1 ETH = ฿60,533.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GNF, ETH sang GNF, USDT sang GNF, BNB sang GNF, SOL sang GNF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GNFGNF
logo GTGT
0.002642
logo BTCBTC
0.0000005945
logo ETHETH
0.00003132
logo USDTUSDT
0.05747
logo XRPXRP
0.0259
logo BNBBNB
0.00009581
logo SOLSOL
0.0003865
logo USDCUSDC
0.05751
logo DOGEDOGE
0.3171
logo ADAADA
0.08229
logo TRXTRX
0.231
logo STETHSTETH
0.00003139
logo WBTCWBTC
0.0000005957
logo SMARTSMART
43.81
logo SUISUI
0.01693
logo LINKLINK
0.00396

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Guinean Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GNF sang GT, GNF sang USDT, GNF sang BTC, GNF sang ETH, GNF sang USBT, GNF sang PEPE, GNF sang EIGEN, GNF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Guinean Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guinean Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Guinean Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang GNF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Guinean Franc (GNF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Guinean Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Guinean Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Guinean Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Guinean Franc (GNF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.