ENSChuyển đổi ENS (ENS) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

ENS/CNY: 1 ENS ≈ ¥159 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

ENS Thị trường hôm nay

ENS đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ENS chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥159. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 33,165,585.05 ENS, tổng vốn hóa thị trường của ENS tính bằng CNY là ¥37,195,554,402.18. Trong 24h qua, giá của ENS tính bằng CNY đã tăng ¥9.01, biểu thị mức tăng +5.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ENS tính bằng CNY là ¥588.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥47.18.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ENS sang CNY

¥159+5.99%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ENS sang CNY là ¥159 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +5.99% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ENS/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENS/CNY trong ngày qua.

Giao dịch ENS

The real-time trading price of ENS/USDT Spot is $22.58, with a 24-hour trading change of 5.34%, ENS/USDT Spot is $22.58 and 5.34%, and ENS/USDT Perpetual is $22.56 and 2.92%.

Bảng chuyển đổi ENS sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi ENS sang CNY

logo ENSSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1ENS
159.51CNY
2ENS
319.03CNY
3ENS
478.54CNY
4ENS
638.06CNY
5ENS
797.57CNY
6ENS
957.09CNY
7ENS
1,116.6CNY
8ENS
1,276.12CNY
9ENS
1,435.63CNY
10ENS
1,595.15CNY
100ENS
15,951.51CNY
500ENS
79,757.58CNY
1000ENS
159,515.17CNY
5000ENS
797,575.85CNY
10000ENS
1,595,151.71CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang ENS

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo ENS
1CNY
0.006268ENS
2CNY
0.01253ENS
3CNY
0.0188ENS
4CNY
0.02507ENS
5CNY
0.03134ENS
6CNY
0.03761ENS
7CNY
0.04388ENS
8CNY
0.05015ENS
9CNY
0.05642ENS
10CNY
0.06268ENS
100000CNY
626.89ENS
500000CNY
3,134.49ENS
1000000CNY
6,268.99ENS
5000000CNY
31,344.98ENS
10000000CNY
62,689.96ENS

Bảng chuyển đổi số tiền ENS sang CNY và CNY sang ENS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ENS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CNY sang ENS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ENS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ENS = $22.62 USD, 1 ENS = €20.26 EUR, 1 ENS = ₹1,889.39 INR, 1 ENS = Rp343,078.74 IDR, 1 ENS = $30.68 CAD, 1 ENS = £16.98 GBP, 1 ENS = ฿745.94 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.21
logo BTCBTC
0.0006886
logo ETHETH
0.03028
logo USDTUSDT
70.89
logo XRPXRP
30.19
logo BNBBNB
0.1103
logo SOLSOL
0.4093
logo USDCUSDC
70.88
logo DOGEDOGE
346.71
logo ADAADA
91.07
logo TRXTRX
272.5
logo STETHSTETH
0.03047
logo WBTCWBTC
0.0006901
logo SUISUI
17.93
logo LINKLINK
4.41
logo SMARTSMART
62,734.34

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng ENS của bạn

01

Nhập số lượng ENS của bạn

Nhập số lượng ENS của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ENS hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ENS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ENS sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ENS

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ENS sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ENS sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ENS sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi ENS sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ENS (ENS)

Tìm hiểu thêm về ENS (ENS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.