CSRChuyển đổi CSR (CSR) sang Thai Baht (THB)

CSR/THB: 1 CSR ≈ ฿0.1979 THB

Lần cập nhật mới nhất:

CSR Thị trường hôm nay

CSR đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CSR chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.1979. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CSR, tổng vốn hóa thị trường của CSR tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của CSR tính bằng THB đã tăng ฿0.01132, biểu thị mức tăng +6.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CSR tính bằng THB là ฿2.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.08239.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CSR sang THB

฿0.1979+6.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CSR sang THB là ฿0.1979 THB, với tỷ lệ thay đổi là +6.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CSR/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CSR/THB trong ngày qua.

Giao dịch CSR

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CSR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CSR/-- Spot is $ and 0%, and CSR/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi CSR sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi CSR sang THB

logo CSRSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1CSR
0.19THB
2CSR
0.39THB
3CSR
0.59THB
4CSR
0.79THB
5CSR
0.98THB
6CSR
1.18THB
7CSR
1.38THB
8CSR
1.58THB
9CSR
1.78THB
10CSR
1.97THB
1000CSR
197.93THB
5000CSR
989.66THB
10000CSR
1,979.32THB
50000CSR
9,896.6THB
100000CSR
19,793.2THB

Bảng chuyển đổi THB sang CSR

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo CSR
1THB
5.05CSR
2THB
10.1CSR
3THB
15.15CSR
4THB
20.2CSR
5THB
25.26CSR
6THB
30.31CSR
7THB
35.36CSR
8THB
40.41CSR
9THB
45.47CSR
10THB
50.52CSR
100THB
505.22CSR
500THB
2,526.11CSR
1000THB
5,052.23CSR
5000THB
25,261.18CSR
10000THB
50,522.37CSR

Bảng chuyển đổi số tiền CSR sang THB và THB sang CSR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CSR sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang CSR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CSR phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CSR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CSR = $0.01 USD, 1 CSR = €0.01 EUR, 1 CSR = ₹0.5 INR, 1 CSR = Rp91.03 IDR, 1 CSR = $0.01 CAD, 1 CSR = £0 GBP, 1 CSR = ฿0.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.972
logo BTCBTC
0.0001448
logo ETHETH
0.006004
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
7
logo BNBBNB
0.02351
logo SOLSOL
0.103
logo USDCUSDC
15.16
logo SMARTSMART
4,390.59
logo TRXTRX
55.18
logo DOGEDOGE
88.67
logo STETHSTETH
0.006012
logo ADAADA
25.18
logo WBTCWBTC
0.0001448
logo HYPEHYPE
0.4126
logo BCHBCH
0.03039

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng CSR của bạn

01

Nhập số lượng CSR của bạn

Nhập số lượng CSR của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CSR hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CSR.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CSR sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CSR sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CSR sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CSR sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi CSR sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CSR (CSR)

Хто такий V God? Легендарна подорож засновника Ethereum Віталіка Бутеріна

Хто такий V God? Легендарна подорож засновника Ethereum Віталіка Бутеріна

Засновник Ethereum Віталік Бутерін шанується як "Бог V" китайською блокчейн-спільнотою.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-18
Що таке Біткойн і як він працює?

Що таке Біткойн і як він працює?

Біткойн зявився в 2009 році, створений особою або командою під псевдонімом Сатоші Накамото.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-18
UMA Криптоактиви: 2025 Ціна, Посібник з покупки та Децентралізоване фінансування Застосування

UMA Криптоактиви: 2025 Ціна, Посібник з покупки та Децентралізоване фінансування Застосування

Досліджуйте трансформаційні рішення оракула UMA та їх зростаючі ціни.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-18
Namada: Майбутнє Блокчейн, орієнтоване на конфіденційність, яке очолює Токен NAM.

Namada: Майбутнє Блокчейн, орієнтоване на конфіденційність, яке очолює Токен NAM.

Namada є Блокчейн другого рівня, заснований на Proof of Stake (PoS).

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-18
AIOZ Network: Майбутнє Web3 стрімінгу в 2025 році

AIOZ Network: Майбутнє Web3 стрімінгу в 2025 році

Досліджуйте трансформаційний вплив мережі AIOZ у сфері стрімінгу Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-18
Прогноз ціни CRO та перспективи до 2025 року

Прогноз ціни CRO та перспективи до 2025 року

Досліджуйте потенціал монети CRO за допомогою нашого детального прогнозу ціни на 2025 рік.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-18

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.