Conflux Thị trường hôm nay
Conflux đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CFX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.06859. Với nguồn cung lưu hành là 5,075,451,821.4 CFX, tổng vốn hóa thị trường của CFX tính bằng EUR là €311,885,875.79. Trong 24h qua, giá của CFX tính bằng EUR đã giảm €-0.00009589, biểu thị mức giảm -0.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CFX tính bằng EUR là €1.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0197.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CFX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CFX sang EUR là €0.06859 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CFX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CFX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Conflux
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.07646 | -0.2% | |
![]() Giao ngay | $0.00003019 | 0.13% | |
![]() Giao ngay | $0.07669 | 0.13% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.07639 | -0.18% |
The real-time trading price of CFX/USDT Spot is $0.07646, with a 24-hour trading change of -0.2%, CFX/USDT Spot is $0.07646 and -0.2%, and CFX/USDT Perpetual is $0.07639 and -0.18%.
Bảng chuyển đổi Conflux sang Euro
Bảng chuyển đổi CFX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CFX | 0.06EUR |
2CFX | 0.13EUR |
3CFX | 0.2EUR |
4CFX | 0.27EUR |
5CFX | 0.34EUR |
6CFX | 0.4EUR |
7CFX | 0.47EUR |
8CFX | 0.54EUR |
9CFX | 0.61EUR |
10CFX | 0.68EUR |
10000CFX | 681.06EUR |
50000CFX | 3,405.31EUR |
100000CFX | 6,810.63EUR |
500000CFX | 34,053.15EUR |
1000000CFX | 68,106.31EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CFX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 14.68CFX |
2EUR | 29.36CFX |
3EUR | 44.04CFX |
4EUR | 58.73CFX |
5EUR | 73.41CFX |
6EUR | 88.09CFX |
7EUR | 102.78CFX |
8EUR | 117.46CFX |
9EUR | 132.14CFX |
10EUR | 146.82CFX |
100EUR | 1,468.29CFX |
500EUR | 7,341.46CFX |
1000EUR | 14,682.92CFX |
5000EUR | 73,414.62CFX |
10000EUR | 146,829.25CFX |
Bảng chuyển đổi số tiền CFX sang EUR và EUR sang CFX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CFX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CFX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Conflux phổ biến
Conflux | 1 CFX |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.35INR |
![]() | Rp1,153.2IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.51THB |
Conflux | 1 CFX |
---|---|
![]() | ₽7.02RUB |
![]() | R$0.41BRL |
![]() | د.إ0.28AED |
![]() | ₺2.59TRY |
![]() | ¥0.54CNY |
![]() | ¥10.95JPY |
![]() | $0.59HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CFX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CFX = $0.08 USD, 1 CFX = €0.07 EUR, 1 CFX = ₹6.35 INR, 1 CFX = Rp1,153.2 IDR, 1 CFX = $0.1 CAD, 1 CFX = £0.06 GBP, 1 CFX = ฿2.51 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.05 |
![]() | 0.0053 |
![]() | 0.2204 |
![]() | 557.92 |
![]() | 257.66 |
![]() | 0.8498 |
![]() | 3.57 |
![]() | 558.43 |
![]() | 2,899.05 |
![]() | 2,073.78 |
![]() | 820.24 |
![]() | 0.2209 |
![]() | 0.005322 |
![]() | 16.57 |
![]() | 169.83 |
![]() | 39.82 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Conflux của bạn
Nhập số lượng CFX của bạn
Nhập số lượng CFX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Conflux hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Conflux.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Conflux sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Conflux
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Conflux sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Conflux sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Conflux sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Conflux sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Conflux (CFX)

Що таке USDC? Який вплив має Закон про генезис США?
USDC - це стабільна монета, яка привязана 1:1 до американського долара.

Прогноз ціни на золото на 2025 рік: можливості та виклики, що виникають внаслідок кількох факторів
У 2025 році ринок золота продовжив свій потужний рух в останні роки, і ціни неодноразово встановлювали нові рекорди.

Що таке Altlayer? Прогноз ціни та аналіз монети ALT
Altlayer переозначає парадигму масштабування блокчейну за допомогою технології Restaking Rollup.

Монета Baby Doge: Підйом та перспективи майбутньої нового покоління мем-монети
Зростання монети Baby Doge в значній мірі повязане з сильною силою спільноти та поширенням у соціальних мережах.

Аналіз цін на Flux: Тенденції ринку та інтеграція Web3 на 2025 рік
Дізнайтеся про вибуховий ріст Fluxs в інфраструктурі Web3 та його потенційний стрибок ціни.

Токен Hyperskids: Ціна 2025 року, Посібник з покупок та аналіз ринку
Дізнайтеся про токен Hyperskids: наступний гарячий криптовалютний пляж.