ChronicleChuyển đổi Chronicle (XNL) sang Indian Rupee (INR)

XNL/INR: 1 XNL ≈ ₹0.05847 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Chronicle Thị trường hôm nay

Chronicle đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XNL chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.05847. Với nguồn cung lưu hành là 48,040,458.44 XNL, tổng vốn hóa thị trường của XNL tính bằng INR là ₹234,703,236.33. Trong 24h qua, giá của XNL tính bằng INR đã giảm ₹-0.0218, biểu thị mức giảm -27.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XNL tính bằng INR là ₹125.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.04281.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XNL sang INR

0.05847-27.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XNL sang INR là ₹0.05847 INR, với tỷ lệ thay đổi là -27.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XNL/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XNL/INR trong ngày qua.

Giao dịch Chronicle

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XNL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XNL/-- Spot is $ and 0%, and XNL/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Chronicle sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi XNL sang INR

logo ChronicleSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1XNL
0.05INR
2XNL
0.11INR
3XNL
0.17INR
4XNL
0.23INR
5XNL
0.29INR
6XNL
0.35INR
7XNL
0.4INR
8XNL
0.46INR
9XNL
0.52INR
10XNL
0.58INR
10000XNL
584.79INR
50000XNL
2,923.98INR
100000XNL
5,847.96INR
500000XNL
29,239.84INR
1000000XNL
58,479.68INR

Bảng chuyển đổi INR sang XNL

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Chronicle
1INR
17.09XNL
2INR
34.19XNL
3INR
51.29XNL
4INR
68.39XNL
5INR
85.49XNL
6INR
102.59XNL
7INR
119.69XNL
8INR
136.79XNL
9INR
153.89XNL
10INR
170.99XNL
100INR
1,709.99XNL
500INR
8,549.97XNL
1000INR
17,099.95XNL
5000INR
85,499.78XNL
10000INR
170,999.56XNL

Bảng chuyển đổi số tiền XNL sang INR và INR sang XNL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XNL sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang XNL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Chronicle phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XNL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XNL = $0 USD, 1 XNL = €0 EUR, 1 XNL = ₹0.06 INR, 1 XNL = Rp10.62 IDR, 1 XNL = $0 CAD, 1 XNL = £0 GBP, 1 XNL = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2788
logo BTCBTC
0.00006007
logo ETHETH
0.003089
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.71
logo BNBBNB
0.009703
logo SOLSOL
0.0391
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
32.73
logo ADAADA
8.35
logo TRXTRX
23.85
logo STETHSTETH
0.003092
logo WBTCWBTC
0.00006007
logo SUISUI
1.61
logo SMARTSMART
5,236.2
logo LINKLINK
0.4046

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Chronicle của bạn

01

Nhập số lượng XNL của bạn

Nhập số lượng XNL của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chronicle hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chronicle.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chronicle sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Chronicle

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Chronicle sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chronicle sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chronicle sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Chronicle sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Chronicle (XNL)

ما هي عملة الوكلاء الذكية؟ ما هي أفضل 5 مشاريع عملات الوكلاء الذكية؟

ما هي عملة الوكلاء الذكية؟ ما هي أفضل 5 مشاريع عملات الوكلاء الذكية؟

بحلول عام 2025، ارتفعت وكلاء الذكاء الاصطناعي بسرعة وأصبحت محور اهتمام المستثمرين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
ما هو الانسجام؟ ما هو القيمة المستقبلية لعملتها (ONE)؟

ما هو الانسجام؟ ما هو القيمة المستقبلية لعملتها (ONE)؟

استكشف كيف تبتكر منصة Harmony blockchain تطوير تطبيقات الويب اللامركزية من خلال تقسيم الحالة العشوائية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
تحليل سوق البيتكوين: الاتجاهات الحالية والتنبؤات المستقبلية

تحليل سوق البيتكوين: الاتجاهات الحالية والتنبؤات المستقبلية

بيتكوين (Bitcoin، BTC) هو بلا شك واحدة من أكثر العملات الرقمية مشاهدة

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
الأخبار اليومية

الأخبار اليومية

يتوقع التجار أن يقوم الاحتياطي الفيدرالي بخفض أسعار الفائدة قبل شهر يوليو

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
ما هو ZEN؟ استكشاف الإمكانات المستقبلية لهورايزن

ما هو ZEN؟ استكشاف الإمكانات المستقبلية لهورايزن

هورايزن، المعروف سابقا بـ ZENCash، هو مشروع مفتوح المصدر مكرس لبناء شبكة موزعة قابلة للتوسيع وتحمي الخصوصية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
توقع سعر LINK Token لعام 2025

توقع سعر LINK Token لعام 2025

نجاح Chainlinks ينبع من موقعه الأساسي في نظام الويب3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07

Tìm hiểu thêm về Chronicle (XNL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.