ChainLinkChuyển đổi ChainLink (LINK) sang Danish Krone (DKK)

LINK/DKK: 1 LINK ≈ kr89.46 DKK

Lần cập nhật mới nhất:

ChainLink Thị trường hôm nay

ChainLink đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LINK chuyển đổi sang Danish Krone (DKK) là kr89.46. Với nguồn cung lưu hành là 657,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của LINK tính bằng DKK là kr392,925,044,009.84. Trong 24h qua, giá của LINK tính bằng DKK đã giảm kr-1.79, biểu thị mức giảm -1.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LINK tính bằng DKK là kr352.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.9904.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang DKK

kr89.46-1.95%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang DKK là kr89.46 DKK, với tỷ lệ thay đổi là -1.95% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/DKK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/DKK trong ngày qua.

Giao dịch ChainLink

The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $13.49, with a 24-hour trading change of -0.77%, LINK/USDT Spot is $13.49 and -0.77%, and LINK/USDT Perpetual is $13.48 and -1.49%.

Bảng chuyển đổi ChainLink sang Danish Krone

Bảng chuyển đổi LINK sang DKK

logo ChainLinkSố lượng
Chuyển thànhlogo DKK
1LINK
89.98DKK
2LINK
179.97DKK
3LINK
269.95DKK
4LINK
359.94DKK
5LINK
449.92DKK
6LINK
539.91DKK
7LINK
629.89DKK
8LINK
719.88DKK
9LINK
809.86DKK
10LINK
899.85DKK
100LINK
8,998.53DKK
500LINK
44,992.67DKK
1000LINK
89,985.34DKK
5000LINK
449,926.72DKK
10000LINK
899,853.45DKK

Bảng chuyển đổi DKK sang LINK

logo DKKSố lượng
Chuyển thànhlogo ChainLink
1DKK
0.01111LINK
2DKK
0.02222LINK
3DKK
0.03333LINK
4DKK
0.04445LINK
5DKK
0.05556LINK
6DKK
0.06667LINK
7DKK
0.07779LINK
8DKK
0.0889LINK
9DKK
0.1LINK
10DKK
0.1111LINK
10000DKK
111.12LINK
50000DKK
555.64LINK
100000DKK
1,111.29LINK
500000DKK
5,556.46LINK
1000000DKK
11,112.92LINK

Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang DKK và DKK sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang DKK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DKK sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $13.39 USD, 1 LINK = €11.99 EUR, 1 LINK = ₹1,118.22 INR, 1 LINK = Rp203,046.91 IDR, 1 LINK = $18.16 CAD, 1 LINK = £10.05 GBP, 1 LINK = ฿441.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DKK, ETH sang DKK, USDT sang DKK, BNB sang DKK, SOL sang DKK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

DKKDKK
logo GTGT
3.54
logo BTCBTC
0.0007907
logo ETHETH
0.04225
logo USDTUSDT
74.79
logo XRPXRP
35.26
logo BNBBNB
0.1252
logo SOLSOL
0.5226
logo USDCUSDC
74.79
logo DOGEDOGE
449.88
logo ADAADA
114.54
logo TRXTRX
305.65
logo STETHSTETH
0.04228
logo WBTCWBTC
0.0007909
logo SUISUI
23.23
logo SMARTSMART
62,968.53
logo LINKLINK
5.58

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Danish Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DKK sang GT, DKK sang USDT, DKK sang BTC, DKK sang ETH, DKK sang USBT, DKK sang PEPE, DKK sang EIGEN, DKK sang OG, v.v.

Nhập số lượng ChainLink của bạn

01

Nhập số lượng LINK của bạn

Nhập số lượng LINK của bạn

02

Chọn Danish Krone

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Danish Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Danish Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang DKK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ChainLink

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Danish Krone (DKK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Danish Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Danish Krone?

4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Danish Krone không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Danish Krone (DKK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.