CarbonCSIX sang BRL:Chuyển đổi Carbon (CSIX) sang Brazilian Real (BRL)

CSIX/BRL: 1 CSIX ≈ R$0.02145 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Carbon Thị trường hôm nay

Carbon đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CSIX chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.02145. Với nguồn cung lưu hành là 630,733,054.83 CSIX, tổng vốn hóa thị trường của CSIX tính bằng BRL là R$73,598,425.44. Trong 24h qua, giá của CSIX tính bằng BRL đã giảm R$-0.0005961, biểu thị mức giảm -2.700000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CSIX tính bằng BRL là R$1.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.01958.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CSIX sang BRL

R$0.02145-2.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CSIX sang BRL là R$0.02145 BRL, với sự thay đổi -2.700000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CSIX/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CSIX/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Carbon

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CarbonCSIX/USDT
Giao ngay
$0.003932
-3.150000%

The real-time trading price of CSIX/USDT Spot is $0.003932, with a 24-hour trading change of -3.150000%, CSIX/USDT Spot is $0.003932 and -3.150000%, and CSIX/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Carbon sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi CSIX sang BRL

logo CarbonSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1CSIX
0.02BRL
2CSIX
0.04BRL
3CSIX
0.06BRL
4CSIX
0.08BRL
5CSIX
0.1BRL
6CSIX
0.12BRL
7CSIX
0.15BRL
8CSIX
0.17BRL
9CSIX
0.19BRL
10CSIX
0.21BRL
10000CSIX
214.52BRL
50000CSIX
1,072.62BRL
100000CSIX
2,145.25BRL
500000CSIX
10,726.29BRL
1000000CSIX
21,452.59BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang CSIX

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Carbon
1BRL
46.61CSIX
2BRL
93.22CSIX
3BRL
139.84CSIX
4BRL
186.45CSIX
5BRL
233.07CSIX
6BRL
279.68CSIX
7BRL
326.3CSIX
8BRL
372.91CSIX
9BRL
419.52CSIX
10BRL
466.14CSIX
100BRL
4,661.43CSIX
500BRL
23,307.19CSIX
1000BRL
46,614.39CSIX
5000BRL
233,071.99CSIX
10000BRL
466,143.98CSIX

Bảng chuyển đổi số tiền CSIX sang BRL và BRL sang CSIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CSIX sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang CSIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Carbon phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CSIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CSIX = $0 USD, 1 CSIX = €0 EUR, 1 CSIX = ₹0.33 INR, 1 CSIX = Rp59.83 IDR, 1 CSIX = $0.01 CAD, 1 CSIX = £0 GBP, 1 CSIX = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
5.63
logo BTCBTC
0.0008676
logo ETHETH
0.03768
logo USDTUSDT
91.87
logo XRPXRP
42.03
logo BNBBNB
0.1429
logo SOLSOL
0.6343
logo USDCUSDC
91.97
logo SMARTSMART
16,809.34
logo TRXTRX
334.76
logo DOGEDOGE
556.64
logo STETHSTETH
0.03775
logo ADAADA
156.83
logo WBTCWBTC
0.0008684
logo HYPEHYPE
2.46
logo SUISUI
33.12

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Carbon (CSIX) sang Brazilian Real (BRL)

01

Nhập số lượng CSIX của bạn

Nhập số lượng CSIX của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Carbon hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Carbon.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Carbon sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Carbon sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Carbon sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Carbon sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Carbon sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Carbon (CSIX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.