BUILDonChuyển đổi BUILDon (B) sang Euro (EUR)

B/EUR: 1 B ≈ €0.3457 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

BUILDon Thị trường hôm nay

BUILDon đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BUILDon chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.3457. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 B, tổng vốn hóa thị trường của BUILDon tính bằng EUR là €309,737,544.97. Trong 24h qua, giá của BUILDon tính bằng EUR đã tăng €0.01163, biểu thị mức tăng +3.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BUILDon tính bằng EUR là €0.4176, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1188.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1B sang EUR

0.3457+3.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 B sang EUR là €0.3457 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +3.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá B/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 B/EUR trong ngày qua.

Giao dịch BUILDon

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo BUILDonB/USDT
Giao ngay
$0.4093
3.93%
logo BUILDonB/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.4088
4.34%

The real-time trading price of B/USDT Spot is $0.4093, with a 24-hour trading change of 3.93%, B/USDT Spot is $0.4093 and 3.93%, and B/USDT Perpetual is $0.4088 and 4.34%.

Bảng chuyển đổi BUILDon sang Euro

Bảng chuyển đổi B sang EUR

logo BUILDonSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1B
0.34EUR
2B
0.69EUR
3B
1.03EUR
4B
1.38EUR
5B
1.72EUR
6B
2.07EUR
7B
2.42EUR
8B
2.76EUR
9B
3.11EUR
10B
3.45EUR
1000B
345.72EUR
5000B
1,728.63EUR
10000B
3,457.27EUR
50000B
17,286.39EUR
100000B
34,572.78EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang B

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo BUILDon
1EUR
2.89B
2EUR
5.78B
3EUR
8.67B
4EUR
11.56B
5EUR
14.46B
6EUR
17.35B
7EUR
20.24B
8EUR
23.13B
9EUR
26.03B
10EUR
28.92B
100EUR
289.24B
500EUR
1,446.22B
1000EUR
2,892.44B
5000EUR
14,462.24B
10000EUR
28,924.48B

Bảng chuyển đổi số tiền B sang EUR và EUR sang B ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 B sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang B, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BUILDon phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 B và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 B = $0.39 USD, 1 B = €0.35 EUR, 1 B = ₹32.24 INR, 1 B = Rp5,854 IDR, 1 B = $0.52 CAD, 1 B = £0.29 GBP, 1 B = ฿12.73 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
29.07
logo BTCBTC
0.005349
logo ETHETH
0.2236
logo USDTUSDT
557.92
logo XRPXRP
260.67
logo BNBBNB
0.8582
logo SOLSOL
3.66
logo USDCUSDC
558.48
logo DOGEDOGE
2,944.79
logo TRXTRX
2,083.46
logo ADAADA
838.99
logo STETHSTETH
0.2244
logo WBTCWBTC
0.005351
logo SUISUI
170.1
logo HYPEHYPE
17.43
logo LINKLINK
40.32

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng BUILDon của bạn

01

Nhập số lượng B của bạn

Nhập số lượng B của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BUILDon hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BUILDon.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BUILDon sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua BUILDon

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BUILDon sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BUILDon sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BUILDon sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi BUILDon sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến BUILDon (B)

فورتا (FORT): طبقة الأمان في الوقت الحقيقي للبلوكتشين التي تدعم Web3 في 2025

فورتا (FORT): طبقة الأمان في الوقت الحقيقي للبلوكتشين التي تدعم Web3 في 2025

Forta هو بروتوكول كشف لامركزي مصمم لتوفير مراقبة في الوقت الحقيقي لشبكات البلوكتشين والتطبيقات.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
ما هو Sigma في Web3: فهم البروتوكول في 2025

ما هو Sigma في Web3: فهم البروتوكول في 2025

اكتشف قوة بروتوكولات سيغما في Web3: ثورة في التشفير للأنظمة اللامركزية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
FLOCK/BTC: جبهة استراتيجية لتجار عملات الميم في 2025

FLOCK/BTC: جبهة استراتيجية لتجار عملات الميم في 2025

ولد من طاقة المجتمع وسرد القصص الفيروسي، أثبتت FLOCK بالفعل أنها قوة مهيمنة بين الرموز على السلسلة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
FORT/BTC: فتح بنية الأمان مع ميزة البيتكوين

FORT/BTC: فتح بنية الأمان مع ميزة البيتكوين

Forta تعيد تعريف ما يعنيه الأمن في عالم لامركزي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
FORT/USDT: التداول في العمود الفقري لأمان Web3 في الوقت الحقيقي

FORT/USDT: التداول في العمود الفقري لأمان Web3 في الوقت الحقيقي

في سوق العملات المشفرة حيث غالبًا ما تتفوق الابتكارات على اللوائح، أصبحت فورتا (FORT) واحدة من أكثر الرموز البنية التحتية صلةً لعام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
MG8: النجم الصاعد في Web3 و DeFi في 2025

MG8: النجم الصاعد في Web3 و DeFi في 2025

اكتشف MG8، الرمز المميز الثوري الذي يعيد تشكيل Web3 وDeFi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30

Tìm hiểu thêm về BUILDon (B)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.