AxelarChuyển đổi Axelar (WAXL) sang Indonesian Rupiah (IDR)

WAXL/IDR: 1 WAXL ≈ Rp5,482.34 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Axelar Thị trường hôm nay

Axelar đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WAXL chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp5,482.34. Với nguồn cung lưu hành là 971,921,770.01 WAXL, tổng vốn hóa thị trường của WAXL tính bằng IDR là Rp80,830,541,196,890,688.51. Trong 24h qua, giá của WAXL tính bằng IDR đã giảm Rp-454.3, biểu thị mức giảm -7.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAXL tính bằng IDR là Rp41,094.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp4,135.26.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAXL sang IDR

Rp5,482.34-7.68%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAXL sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -7.68% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAXL/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXL/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Axelar

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AxelarWAXL/USDT
Giao ngay
$0.3614
-8.04%
logo AxelarWAXL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3596
-8.66%

The real-time trading price of WAXL/USDT Spot is $0.3614, with a 24-hour trading change of -8.04%, WAXL/USDT Spot is $0.3614 and -8.04%, and WAXL/USDT Perpetual is $0.3596 and -8.66%.

Bảng chuyển đổi Axelar sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi WAXL sang IDR

logo AxelarSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1WAXL
5,482.34IDR
2WAXL
10,964.68IDR
3WAXL
16,447.02IDR
4WAXL
21,929.36IDR
5WAXL
27,411.71IDR
6WAXL
32,894.05IDR
7WAXL
38,376.39IDR
8WAXL
43,858.73IDR
9WAXL
49,341.08IDR
10WAXL
54,823.42IDR
100WAXL
548,234.24IDR
500WAXL
2,741,171.24IDR
1000WAXL
5,482,342.48IDR
5000WAXL
27,411,712.4IDR
10000WAXL
54,823,424.81IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang WAXL

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Axelar
1IDR
0.0001824WAXL
2IDR
0.0003648WAXL
3IDR
0.0005472WAXL
4IDR
0.0007296WAXL
5IDR
0.000912WAXL
6IDR
0.001094WAXL
7IDR
0.001276WAXL
8IDR
0.001459WAXL
9IDR
0.001641WAXL
10IDR
0.001824WAXL
1000000IDR
182.4WAXL
5000000IDR
912.01WAXL
10000000IDR
1,824.03WAXL
50000000IDR
9,120.18WAXL
100000000IDR
18,240.37WAXL

Bảng chuyển đổi số tiền WAXL sang IDR và IDR sang WAXL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WAXL sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang WAXL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Axelar phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAXL = $0.36 USD, 1 WAXL = €0.32 EUR, 1 WAXL = ₹30.19 INR, 1 WAXL = Rp5,482.34 IDR, 1 WAXL = $0.49 CAD, 1 WAXL = £0.27 GBP, 1 WAXL = ฿11.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001542
logo BTCBTC
0.0000003054
logo ETHETH
0.00001292
logo USDTUSDT
0.03296
logo XRPXRP
0.01409
logo BNBBNB
0.00004912
logo SOLSOL
0.0001893
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.1452
logo ADAADA
0.04359
logo TRXTRX
0.1213
logo STETHSTETH
0.00001293
logo WBTCWBTC
0.0000003061
logo SUISUI
0.009008
logo HYPEHYPE
0.0009734
logo LINKLINK
0.002092

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Axelar của bạn

01

Nhập số lượng WAXL của bạn

Nhập số lượng WAXL của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Axelar hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Axelar.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Axelar sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Axelar

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Axelar sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Axelar sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Axelar sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Axelar sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Axelar (WAXL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.