AvalancheChuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Cfp Franc (XPF)

AVAX/XPF: 1 AVAX ≈ ₣2,610.86 XPF

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Avalanche chuyển đổi sang Cfp Franc (XPF) là ₣2,610.86. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 418,199,141.14 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của Avalanche tính bằng XPF là ₣116,736,122,670,246.7. Trong 24h qua, giá của Avalanche tính bằng XPF đã tăng ₣122.66, biểu thị mức tăng +4.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalanche tính bằng XPF là ₣15,498.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣299.36.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang XPF

2,610.86+4.89%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang XPF là ₣ XPF, với tỷ lệ thay đổi là +4.89% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/XPF trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $24.63, with a 24-hour trading change of 5.84%, AVAX/USDT Spot is $24.63 and 5.84%, and AVAX/USDT Perpetual is $24.62 and 6.03%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang Cfp Franc

Bảng chuyển đổi AVAX sang XPF

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo XPF
1AVAX
2,655.76XPF
2AVAX
5,311.53XPF
3AVAX
7,967.29XPF
4AVAX
10,623.06XPF
5AVAX
13,278.83XPF
6AVAX
15,934.59XPF
7AVAX
18,590.36XPF
8AVAX
21,246.12XPF
9AVAX
23,901.89XPF
10AVAX
26,557.66XPF
100AVAX
265,576.61XPF
500AVAX
1,327,883.05XPF
1000AVAX
2,655,766.11XPF
5000AVAX
13,278,830.58XPF
10000AVAX
26,557,661.16XPF

Bảng chuyển đổi XPF sang AVAX

logo XPFSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1XPF
0.0003765AVAX
2XPF
0.000753AVAX
3XPF
0.001129AVAX
4XPF
0.001506AVAX
5XPF
0.001882AVAX
6XPF
0.002259AVAX
7XPF
0.002635AVAX
8XPF
0.003012AVAX
9XPF
0.003388AVAX
10XPF
0.003765AVAX
1000000XPF
376.53AVAX
5000000XPF
1,882.69AVAX
10000000XPF
3,765.39AVAX
50000000XPF
18,826.95AVAX
100000000XPF
37,653.91AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang XPF và XPF sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang XPF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 XPF sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $24.84 USD, 1 AVAX = €22.25 EUR, 1 AVAX = ₹2,075.19 INR, 1 AVAX = Rp376,816.23 IDR, 1 AVAX = $33.69 CAD, 1 AVAX = £18.65 GBP, 1 AVAX = ฿819.29 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

XPFXPF
logo GTGT
0.2109
logo BTCBTC
0.00004521
logo ETHETH
0.00187
logo USDTUSDT
4.67
logo XRPXRP
1.91
logo BNBBNB
0.00714
logo SOLSOL
0.02714
logo USDCUSDC
4.67
logo DOGEDOGE
20.04
logo ADAADA
5.59
logo TRXTRX
17.95
logo STETHSTETH
0.001904
logo SUISUI
1.17
logo WBTCWBTC
0.00004535
logo LINKLINK
0.2804
logo AVAXAVAX
0.1915

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT, XPF sang BTC, XPF sang ETH, XPF sang USBT, XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Avalanche của bạn

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn Cfp Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Avalanche

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Cfp Franc (XPF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Cfp Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-22
仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 _AVAX_ 価格: 分析と予測

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-17

ビットコイン現物ETFは、17日間連続で純流入を達成し、ARKBは2月に最もパフォーマンスの良いビットコイン現物ETFです。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-22
最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

香港は公的資金の仮想資産規制を規制しており、各機関はIRDがDeFiの新たな物語になる可能性があると考えている。 SOL、AVAX、HNT が 2023 年の上昇を牽引し、今年 SOL は 700% 以上上昇しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27
AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

先週、市場全体の引き戻しは大きく、大幅なdecline_ AVAXがトレンドに逆らって上昇し、38USDTを突破した理由は何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-15

Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.